Các Cây Thuốc Nam Thông Dụng và Công Dụng của Chúng

Share this post on:

Thuốc Nam là những cây cỏ quanh ta dùng làm thuốc theo kinh nghiệm dân gian Việt Nam. Dưới đây là một số cây thuốc Nam thông dụng, kèm theo đặc điểm nhận dạng, công dụng, cách sử dụng và lưu ý an toàn. Nội dung được trình bày dễ hiểu, có ví dụ minh họa, phù hợp cho học sinh THCS.

Bài viết này do tôi và ChaGPT chạy deepsearch hơn 1 tiếng tổng hợp hơn 100 nguồn tài liệu và đối chiếu để viết ra dùng làm đề cương cho học sinh trường THCS Trần Quang Khải đi thi Chỉ huy Đội giỏi.

1. Bạc hà (Mentha arvensis)

Đặc điểm nhận dạng: Bạc hà là cây thảo thân vuông, cao khoảng 20–50 cm. Lá mọc đối xứng, mép lá có răng cưa và có lông mịn. Toàn cây tỏa mùi thơm mát đặc trưng do chứa tinh dầu menthol. Hoa bạc hà nhỏ, màu tím nhạt, mọc thành vòng ở kẽ lá.

Cây Bạc Hà

Cây Bạc hà (Mentha arvensis)

Công dụng: Bạc hà là vị thuốc giải cảm, thông mũi rất quen thuộc. Dân gian dùng bạc hà để chữa cảm cúm, nghẹt mũi, nhức đầu; nó giúp ra mồ hôi và làm thoáng đường thở.Tinh dầu bạc hà còn có tính kháng khuẩn, giảm ngứa. Uống nước bạc hà giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy bụng, trị táo bón nhẹ​

Cách sử dụng – liều lượng: Thường dùng ngọn và lá bạc hà tươi hoặc khô. Ngày dùng khoảng 10–20g lá tươi (tương đương một nắm lá). Có thể hãm lá bạc hà với 200ml nước sôi làm trà uống, mỗi 3 giờ uống một lần. Ngoài ra, lá bạc hà tươi giã nhỏ pha vào nước tắm xông để giải cảm rất hiệu quả.

Lưu ý an toàn: Bạc hà tuy lành tính nhưng không nên dùng quá nhiều một lúc vì tinh dầu nhiều có thể gây rát niêm mạc. Trẻ nhỏ dưới 1 tuổi không nên bôi tinh dầu bạc hà trực tiếp dưới mũi do có thể gây khó thở. Phụ nữ có thai cũng nên hạn chế dùng bạc hà đậm đặc. Nếu uống bạc hà mà thấy chóng mặt hoặc kích ứng, nên ngưng sử dụng.

2. Bồ công anh (Lactuca indica)

Đặc điểm nhận dạng: Cây bồ công anh ta (còn gọi là bồ công anh Việt Nam) thuộc họ Cúc, thân thảo cao khoảng 1–2 m, mọc thẳng, ít nhánh. Lá hình mũi mác thuôn dài, mép lá có thể nguyên hoặc xẻ thùy sâu, mặt dưới màu xanh xám. Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùm phân nhánh, hoa màu vàng nhạt. (Lưu ý: Bồ công anh Việt Nam khác với bồ công anh Trung Quốc hoa vàng nhỏ, nhưng công dụng tương tự).

​Bồ công anh (Lactuca indica)

Công dụng: Bồ công anh được biết đến với tính thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm. Y học cổ truyền dùng cây này chữa các chứng mụn nhọt, ghẻ lở, viêm nhiễm ngoài da. Đặc biệt, bồ công anh giúp làm mát gan, lợi tiểu, thường được dùng hỗ trợ chữa viêm tuyến vú và thông tắc tia sữa cho sản phụ. Ngoài ra, người ta cũng dùng bồ công anh trong bài thuốc hỗ trợ viêm dạ dày, viêm gan hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu nhờ tác dụng kháng viêm.

Cách sử dụng – liều lượng: Có thể dùng toàn cây (trên mặt đất) dạng tươi hoặc khô. Liều thường ngày: 8–30g dược liệu khô hoặc nếu dùng tươi thì khoảng 20–40g​. Sắc nước uống hoặc giã cây tươi lấy nước cốt uống. Đối với mụn nhọt, áp xe vú, tắc tia sữa: dùng lá tươi giã nát đắp trực tiếp lên nơi sưng viêm (kết hợp uống nước sắc bên trong) để giảm sưng

Lưu ý an toàn: Bồ công anh tính mát, vì vậy người tỳ vị hư hàn (dễ tiêu chảy, lạnh bụng) không nên dùng nhiều. Khi dùng đắp ngoài da, cần rửa sạch cây để tránh nhiễm trùng. Nếu sau vài ngày áp dụng mà vết viêm không giảm hoặc có dấu hiệu dị ứng (đỏ da, ngứa), nên ngừng và hỏi ý kiến thầy thuốc.

3. Mã đề (Plantago major)

Đặc điểm nhận dạng: Cây mã đề là cây cỏ nhỏ mọc sát đất. Thân rất ngắn, gần như không có thân, các lá mọc từ gốc tỏa tròn hình hoa thị. Lá mã đề hình bầu dục rộng hoặc gần tròn, đường kính lá 5–15 cm, gân lá hình cung dọc theo lá, cuống lá dài. Từ giữa bụi lá, mọc lên những cán hoa dài 10–30 cm thẳng đứng, trên có bông hoa dạng bông dài hẹp với nhiều hoa nhỏ màu nâu nhạt xếp sít. Quả mã đề nhỏ, chứa nhiều hạt đen bóng.

Mã đề (Plantago major)

Cây Mã đề (Plantago major)

Công dụng: Mã đề nổi tiếng với công dụng thanh nhiệt, lợi tiểu. Trong dân gian, mã đề được dùng làm thuốc giúp lọc thận, thông tiểu (trị tiểu dắt, tiểu buốt) và hỗ trợ điều trị các bệnh viêm đường tiết niệu. Ngoài ra, mã đề còn chỉ ho, tiêu đờm – thích hợp khi bị ho lâu ngày có đờm​. Nước sắc mã đề mát nên cũng dùng để giải nhiệt, mát gan, trị nóng trong người. Một số bài thuốc còn phối hợp mã đề với các vị khác chữa cao huyết áp, viêm thận mạn (theo Đông y).

Cách sử dụng – liều lượng: Bộ phận dùng phổ biến là lá mã đề (dùng cả cây cũng được). Ngày dùng khoảng 10–20g lá khô (hoặc 30–50g lá tươi), đem sắc nước uống. Nếu dùng hạt mã đề (còn gọi Xa tiền tử), liều thường thấp hơn (khoảng 6–12g) vì hạt có tác dụng nhuận tràng mạnh. Có thể nấu mã đề lấy nước uống như trà thanh nhiệt hàng ngày, nhưng tránh uống buổi tối để không gây tiểu đêm nhiều​.

Lưu ý an toàn: Mã đề khá lành tính nhưng không nên lạm dụng uống thay nước hàng ngày vì lợi tiểu mạnh có thể gây mất cân bằng điện giải. Như đã lưu ý, không uống nước mã đề vào buổi tối tránh tiểu đêm. Người thận yếu, tiểu đêm nhiều không nên dùng mã đề. Phụ nữ mang thai giai đoạn đầu cũng không dùng mã đề vì có tài liệu cho rằng mã đề có thể kích thích co bóp tử cung. Nếu đang dùng thuốc khác, nên hỏi ý kiến bác sĩ do mã đề có thể tương tác làm giảm tác dụng một số thuốc.​

4. Cây lá bỏng (Sống đời) – Kalanchoe pinnata

Đặc điểm nhận dạng: Cây lá bỏng (cây sống đời) thuộc loại cây thân mọng nước, cao khoảng 30–60 cm. Thân màu xanh, mềm. Lá dày, mọng nước, mép lá có răng cưa tròn nông; trên mép lá thường thấy mọc nhiều cây con nhỏ (do khả năng sinh sản sinh dưỡng đặc biệt, lá rụng xuống đất có thể mọc thành cây mới – vì thế dân gian gọi là sống đời). Hoa lá bỏng mọc thành chùm rủ xuống, màu hồng nhạt hoặc vàng lục, nở vào mùa xuân.

Kalanchoe pinnata

Cây Sống Đời (Kalanchoe pinnata)

Công dụng: Lá bỏng có vị nhạt, hơi chua, tính mát, không độc. Theo Đông y, lá bỏng giảm đau, tiêu viêm, tiêu sưng (tiêu thũng), cầm máu và giúp vết thương chóng lành (sinh cơ). Nhờ đó, cây thường được dùng đắp vết bỏng (đúng như tên gọi) để dịu đau và mau kéo da non. Ngoài ra, lá bỏng còn trị được mụn nhọt, lở loét ngoài da, viêm da mủ, chữa trĩ (giã lá đắp búi trĩ), và cả viêm loét dạ dày (uống nước lá). Ở một số nước, người ta còn dùng lá bỏng chữa đau đầu, đau mắt hoặc sâu răng bằng cách nhai/ngậm lá.

Cách sử dụng – liều lượng: Dùng lá tươi là chủ yếu. Rửa sạch lá, có thể dùng theo hai cách: Dùng ngoài – giã nát lá tươi đắp trực tiếp lên vùng bỏng, vết thương, mụn nhọt cần điều trị (hoặc giã lấy nước nhỏ lên vết thương). Dùng trong – lá tươi giã vắt lấy nước cốt để uống hoặc sắc lá lấy nước uống; mỗi ngày khoảng 20–40g lá tươi. Ví dụ: với bỏng nhẹ, giã vài lá bỏng đắp lên vết bỏng và băng lại, thay lá 2–3 lần mỗi ngày. Với viêm loét dạ dày, có thể nhai nuốt khoảng 2–3 lá tươi mỗi ngày (hoặc sắc lấy nước uống chia 2 lần).

Lưu ý an toàn: Lá bỏng không độc nhưng ở một số người có cơ địa dị ứng có thể bị kích ứng da tại chỗ đắp lá, gây mẩn ngứa phát ban. Vì vậy, nếu lần đầu dùng lá bỏng đắp lên da, nên thử một ít trước trên vùng da nhỏ. Khi dùng cho vết thương hở, phải rửa sạch lá thật kỹ để tránh nhiễm trùng. Không tự ý đắp lá bỏng lên vết thương quá lớn hoặc bỏng nặng sâu – trường hợp đó cần đi bệnh viện.

5. Cây sài đất (Wedelia chinensis)

Đặc điểm nhận dạng: Sài đất là cây cỏ bò lan sát mặt đất. Thân nhỏ mềm, bò lan đến 30–50 cm, trên thân và lá có lông trắng mịn. Lá sài đất nhỏ, dài 2–5 cm, hình bầu dục hơi thuôn, mọc đối, mép lá có răng cưa thưa. Hoa sài đất màu vàng tươi, giống hoa cúc nhỏ, đường kính hoa khoảng 1–2 cm, thường mọc đơn độc ở đầu cành hoặc kẽ lá.

Cây sài đất (Wedelia chinensis)

Công dụng: Sài đất được dân gian tin dùng để thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm. Cây này nổi tiếng trị các bệnh ngoài da ở trẻ em như rôm sảy, mụn nhọt, lở ngứa. Ngoài ra, sài đất còn dùng uống giúp hạ sốt cho trẻ em. Sài đất cũng giúp trị viêm họng, ho, viêm amidan nhẹ do có tính kháng khuẩn, long đờm. Một số nơi còn dùng sài đất hỗ trợ điều trị viêm tuyến vú, mụn nhọt vú ở phụ nữ cho con bú (uống và đắp ngoài).

Cách sử dụng – liều lượng: Sài đất dùng tươi hay khô đều được. Thông thường dùng 20–30g cây khô (hoặc 50–100g tươi) sắc uống mỗi ngày. Nếu dùng tắm cho trẻ: hái một bó nhỏ sài đất tươi (khoảng 100g), rửa sạch, nấu với 2–3 lít nước tắm. Đắp ngoài da: lấy sài đất tươi giã nát rồi đắp lên chỗ mụn nhọt, viêm da (hoặc nấu nước sài đất đặc để rửa vùng da viêm). Trước khi dùng rộng, nên thử một ít trên da.

Lưu ý an toàn: Để tránh dị ứng, nên thử bôi nước cốt sài đất lên một vùng da nhỏ trước, chờ 1 ngày xem có kích ứng không rồi mới dùng rộng. Cây sài đất có hình dáng hơi giống cây lỗ địa cúc (loại cúc dại hoa vàng khác), nên cần phân biệt đúng cây. Nước sắc sài đất nên dùng trong ngày, không để qua đêm.

6. Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa)

Đặc điểm nhận dạng: Đinh lăng là cây bụi nhỏ, thân gỗ mềm, cao cỡ 1–2 m, thường được trồng làm cảnh hoặc làm thuốc. Lá đinh lăng xẻ nhiều nhánh nhỏ kiểu lá kép. Lá có màu xanh thẫm bóng, mép lá có răng cưa nhọn nhưng lá nhỏ. Cây có mùi thơm nhẹ. Rễ cây đinh lăng màu vàng nhạt, nhiều củ nhỏ.

Cây Đinh Lăng (Polyscias fruticosa)

Công dụng: Đinh lăng (cả rễ, thân, lá) là vị thuốc bổ tổng hợp. Rễ đinh lăng có tác dụng bổ khí huyết, tăng sức đề kháng, chống suy nhược. Phụ nữ sau sinh uống nước rễ đinh lăng giúp lợi sữa, hồi phục sức khỏe. Lá đinh lăng thì hay dùng giải cảm, chữa mụn nhọt: lá giã đắp trị sưng tấy, hoặc nấu nước xông cảm. Thân và cành đinh lăng được dùng chữa đau lưng, nhức mỏi do thấp khớp.

Cách sử dụng – liều lượng: Rễ đinh lăng thường thái lát phơi khô dùng dần. Mỗi ngày có thể sắc 3–6g rễ khô uống để bồi bổ cơ thể. Có thể ngâm rễ đinh lăng với rượu uống mỗi ngày một chén nhỏ. Lá đinh lăng tươi dùng khoảng 30–50g, nấu nước xông hoặc giã đắp ngoài. Lá cũng có thể phơi khô nhồi làm gối cho trẻ nhỏ nằm. Thân/cành: chặt nhỏ, phơi khô, sắc uống 30–50g mỗi ngày để trị đau nhức xương khớp.

Lưu ý an toàn: Dùng đinh lăng liều vừa phải. Không nên uống quá nhiều rượu/rễ đinh lăng một lúc vì có thể gây hưng phấn quá mức. Người khỏe mạnh bình thường không nên uống đinh lăng như nước giải khát. Phụ nữ có thai, trẻ nhỏ muốn dùng đinh lăng nên tham khảo ý kiến thầy thuốc.

7. Gừng (Zingiber officinale)

Đặc điểm nhận dạng: Cây gừng là cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 50–100 cm. Thân gừng mọc thẳng đứng từ củ (thân rễ) dưới đất, không phân nhánh. Lá gừng dài hẹp như lá tre, màu xanh, mọc so le hai bên thân, không cuống, có mùi thơm cay khi vò nát. Bộ phận dùng chính là củ gừng (thân rễ phình to dưới đất) màu vàng nhạt, phân nhánh, vỏ màu nâu xám, thịt củ màu vàng tươi, vị cay nồng.

Hình ảnh Củ Gừng do Grok AI tạo

Hình ảnh Củ Gừng do Grok AI tạo

Công dụng: Gừng là gia vị quen thuộc đồng thời là vị thuốc Nam trị lạnh, ôn trung. Gừng tươi (sinh khương) có vị cay, tính ấm, tác dụng phát tán phong hàn – nghĩa là chữa các chứng cảm lạnh, phong hàn như cảm mạo, ho có đờm loãng, chân tay lạnh. Uống một cốc trà gừng nóng sẽ giúp ra mồ hôi, ấm người, giảm nghẹt mũi khi bị cảm lạnh. Gừng còn chống buồn nôn, nôn mửa rất tốt. Ngoài ra, gừng giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy bụng, đau bụng do lạnh, tiêu chảy do lạnh bụng. Gừng khô (can khương) tính nóng hơn.

Cách sử dụng – liều lượng: Gừng tươi thường được thái lát mỏng hãm trà hoặc đun sôi làm nước uống. Liều thông thường: 4–8g gừng tươi mỗi ngày dưới dạng sắc uống (tương đương 2–3 lát gừng). Ví dụ: cảm lạnh, uống 1 cốc trà gừng nóng (5 lát gừng + 1 thìa đường/mật ong). Để chống say xe: nhai 1–2 lát gừng tươi trước khi đi. Gừng khô hoặc gừng nướng có thể tán bột, ngày dùng 4–6g. Dùng ngoài: giã gừng tươi xoa vào chỗ đau nhức, hoặc ngâm chân nước gừng ấm trị cảm lạnh.

Lưu ý an toàn: Gừng nói chung an toàn, nhưng không nên ăn quá nhiều gừng một lúc vì có thể gây nóng rát dạ dày, ợ nóng. Người đang sốt cao do cảm nóng hoặc bị say nắng không dùng gừng. Người có bệnh dạ dày, sỏi mật, đang chảy máu nên thận trọng khi dùng gừng.

8. Nghệ (Curcuma longa)

Đặc điểm nhận dạng: Cây nghệ thuộc họ Gừng, thân cỏ cao khoảng 1 m. Lá nghệ to bản, hình bầu dục dài, màu xanh lục, mọc so le, có cuống dài từ gốc. Củ nghệ (thân rễ) nằm dưới đất, hình trụ tròn mập, phân nhánh, vỏ ngoài màu nâu vàng, ruột củ màu vàng cam tươi do chứa nhiều chất curcumin. Khi bẻ củ nghệ sẽ tứa nhựa vàng và tỏa mùi thơm hăng đặc trưng. Hoa nghệ mọc thành cụm nón thẳng từ gốc, màu vàng nhạt.

Hình chụp củ nghệ

Củ Nghệ (Curcuma longa)

Công dụng: Nghệ được ví như “thần dược” cho dạ dày và làn da. Hoạt chất chính trong nghệ là curcumin có tác dụng kháng viêm, làm lành vết thương và chống oxy hóa mạnh. Nhờ đó, nghệ thường được dùng chữa viêm loét dạ dày – tá tràng rất hiệu quả: tinh bột nghệ pha mật ong giúp vết loét dạ dày mau lành. Ngoài ra, nghệ bôi ngoài da làm nhanh liền sẹo, mờ vết thâm. Nghệ còn có tác dụng hoạt huyết, giảm ứ huyết. Một công dụng nữa là bảo vệ gan, lợi mật.

Cách sử dụng – liều lượng: Để chữa viêm loét dạ dày, người ta dùng bột nghệ (nghệ phơi khô tán bột) uống mỗi ngày khoảng 6–12g, chia làm 2–3 lần. Thường phối hợp nghệ với mật ong (viên nghệ mật ong). Nghệ tươi giã nát cũng có thể vắt lấy nước cốt uống (khoảng 1–2 thìa cà phê nước cốt/lần, ngày 2 lần). Dùng ngoài da: cắt củ nghệ tươi xát trực tiếp hoặc giã nhuyễn đắp lên vết thương đã khô miệng, ngày 1–2 lần cho đến khi khỏi hẳn. Nghệ cũng là gia vị, có thể dùng một ít trong món ăn hàng ngày để hỗ trợ sức khỏe (như món cá kho nghệ, thịt xào nghệ tốt cho người mới ốm dậy).

Lưu ý an toàn: Dùng nghệ liều lượng trong ẩm thực thường an toàn. Tuy nhiên, không nên dùng lượng quá nhiều nghệ trong thời gian dài vì curcumin nhiều có thể gây kích thích dạ dày, tiêu chảy hoặc tạo sỏi thận (do nghệ chứa oxalat). Người bị tắc mật, sỏi mật lớn không nên dùng nghệ liều cao vì nghệ kích thích tiết mật mạnh. Phụ nữ có thai tránh uống nhiều nghệ hoặc tinh bột nghệ (dùng liều nhỏ làm gia vị thì được) vì nghệ có thể làm co bóp tử cung nhẹ. Nếu đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc dạ dày khác, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung nghệ để tránh tương tác.

9. Nha đam (Lô hội, Aloe vera)

Đặc điểm nhận dạng: Nha đam là cây thân thảo mọng nước. Thân rất ngắn, lá mọc thành bụi dày từ gốc. Lá nha đam dày, mọng gel, hình lưỡi giáo dài 30–50 cm, mép lá có răng cưa mềm. Vỏ lá màu xanh (hoặc xanh pha trắng đốm), bên trong chứa gel (nhựa thịt) trong suốt. Cây nha đam trưởng thành có thể trổ hoa vàng hoặc đỏ cam trên cành thẳng.

Hình ảnh cây Nha đam (Lô hội, Aloe vera)

Cây Nha đam (Lô hội, Aloe vera)

Nha đam (lô hội) là một trong những cây dược liệu quen thuộc, được sử dụng rộng rãi trong cả làm đẹp và chữa lành vết thương nhẹ. Gel nha đam có tác dụng làm mát, làm dịu da và giảm đau rát nhanh, giúp sơ cứu hiệu quả các trường hợp bỏng nhẹ, cháy nắng và trầy xước da. Không chỉ vậy, gel nha đam còn có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm da, hỗ trợ điều trị mụn và chống lão hóa nhờ vào việc kích thích sản sinh collagen. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nha đam còn đóng vai trò quan trọng đối với hệ tiêu hóa nhờ vào hợp chất anthraquinone có tác dụng nhuận tràng, giúp giảm táo bón hiệu quả. Khi uống một lượng nhỏ nước ép nha đam đã loại bỏ nhựa vàng, cơ thể có thể cải thiện hội chứng ruột kích thích và tăng cường tiêu hóa. Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng nha đam có khả năng ổn định đường huyết và mỡ máu ở mức độ nhất định, đặc biệt là khi sử dụng dưới dạng gel tinh khiết. Trong dân gian, nha đam nấu với đường phèn thường được dùng như một món ăn giúp thanh nhiệt và giải độc cơ thể.

Việc sử dụng nha đam có thể được áp dụng theo hai phương pháp chính là dùng ngoài da và đường tiêu hóa. Khi dùng ngoài da, người ta thường cắt lá nha đam tươi, lấy phần gel trong suốt bên trong và thoa trực tiếp lên vùng da bị bỏng nhẹ, da khô nẻ hoặc vùng bị mụn. Nếu muốn làm đẹp, có thể sử dụng gel nha đam làm mặt nạ bằng cách thoa một lớp mỏng lên mặt trong khoảng mười lăm phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Đối với đường tiêu hóa, nha đam có thể được sơ chế bằng cách gọt sạch phần vỏ xanh, lấy thịt bên trong rửa thật kỹ để loại bỏ hết nhựa vàng, sau đó cắt nhỏ và nấu với đường phèn. Cách chế biến này giúp làm dịu cơ thể và thanh nhiệt, chỉ nên sử dụng khoảng một đến hai lần mỗi tuần để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Nếu sử dụng dưới dạng nước ép, lượng khuyến nghị là khoảng mười lăm mililit gel nha đam mỗi ngày để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tuy nhiên, việc sử dụng nha đam cũng cần có những lưu ý quan trọng, đặc biệt là về nhựa vàng, phần dịch màu vàng chảy ra khi cắt lá. Đây là thành phần có thể gây kích ứng mạnh nếu uống với liều cao, có khả năng gây đau dạ dày, chuột rút, tiêu chảy và mất cân bằng điện giải. Nếu tiêu thụ nhựa vàng nha đam với liều khoảng một gam mỗi ngày trong vài ngày liên tục, người dùng có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng. Vì vậy, khi chế biến nha đam để ăn hoặc uống, bắt buộc phải gọt sạch vỏ và rửa thật kỹ để loại bỏ hoàn toàn phần nhựa vàng. Một số đối tượng không nên uống nha đam, bao gồm phụ nữ mang thai và cho con bú, do chưa có đủ thông tin về mức độ an toàn và nhựa nha đam có thể gây co thắt tử cung. Những người mắc hội chứng ruột kích thích, bệnh trĩ, bệnh thận hoặc tim mạch cũng cần tránh sử dụng nha đam chưa qua sơ chế, vì có thể làm trầm trọng hơn tình trạng bệnh.

Ngoài những tác dụng tích cực, nha đam vẫn có khả năng gây dị ứng khi sử dụng ngoài da. Một số người có cơ địa nhạy cảm có thể bị mẩn ngứa hoặc kích ứng sau khi thoa gel nha đam. Trong trường hợp cảm thấy ngứa rát, cần rửa sạch ngay lập tức và ngừng sử dụng để tránh ảnh hưởng đến làn da.

10. Cỏ mực (nhọ nồi, Eclipta prostrata)

Đặc điểm nhận dạng: Cỏ mực là cây cỏ nhỏ mọc hoang nhiều ở vườn nhà. Thân cỏ mực mảnh, màu lục hoặc tím đỏ, cao 20–40 cm, có lông cứng. Lá mọc đối, hình mác nhỏ, dài 3–5 cm, mép hơi có răng cưa hoặc nguyên, mặt lá cũng có lông thô. Khi vò nát lá hoặc thân cỏ mực sẽ thấy dịch đen chảy ra tay (vì vậy gọi là cỏ nhọ nồi – nhọ nồi nghĩa là đen như nhọ nồi). Hoa cỏ mực nhỏ màu trắng, hình đầu tròn đường kính ~1 cm, có thể thấy quanh năm.

Cây  Cỏ mực (nhọ nồi, Eclipta prostrata)

Cây Cỏ mực (nhọ nồi, Eclipta prostrata)

Công dụng: Theo Đông y, cỏ mực vị ngọt chua, tính mát, vào hai kinh can thận, có tác dụng bổ thận âm, làm mát máu, cầm máu. Vì thế, cỏ mực được dùng trong các trường hợp xuất huyết: như chảy máu cam, nôn ra máu, tiểu ra máu, đại tiện ra máu, rong kinh… đều có thể dùng cỏ mực để cầm máu hỗ trợ​

Ngoài ra, cỏ mực còn nổi tiếng giúp đen tóc, chống bạc tóc sớm – nhiều người dùng cỏ mực kết hợp hà thủ ô để chữa tóc bạc sớm (cỏ mực bổ thận âm, thận tốt thì tóc đen). Dân gian cũng dùng cỏ mực trị gan nóng gây mẩn ngứa, dị ứng (uống cho mát máu) hoặc trị thiếu máu. Nghiên cứu hiện đại cho thấy cỏ mực chứa các chất giúp bảo vệ gan và kháng viêm nhẹ.

Cách sử dụng – liều lượng: Dùng toàn cây tươi hay khô đều được. Nếu dùng tươi: hái khoảng 20–30g cây tươi, rửa sạch, giã nát vắt lấy nước cốt uống; bã còn lại đắp vào chỗ bị thương chảy máu để cầm máu. Nếu dùng khô: lấy 10–20g cỏ mực khô sắc với 500 ml nước còn 200 ml, chia 2 lần uống trong ngày. Có thể phối hợp cỏ mực với các vị khác tùy bệnh (ví dụ: cỏ mực + trắc bá diệp để cầm máu cam, hoặc cỏ mực + vừng đen làm thành món hoàn hoàn bổ thận). Để nhuộm tóc bạc: dùng cỏ mực tươi giã nát lấy nước, thêm ít muối, bôi lên tóc như thuốc nhuộm thiên nhiên (kiên trì nhiều ngày).

Lưu ý an toàn: Cỏ mực khá lành tính. Tuy nhiên, do cỏ mực mát và hoạt huyết nên phụ nữ có thai không nên dùng (tránh ảnh hưởng thai). Người tỳ vị hư (hay lạnh bụng đi lỏng) cũng hạn chế dùng cỏ mực đơn thuần vì có thể làm tiêu chảy nặng hơn. Khi thu hái cỏ mực, cần phân biệt với cây bồ công anh trắng (loại cỏ khác cũng hoa trắng nhỏ) để tránh nhầm lẫn. Nếu dùng lâu dài để đen tóc, nên kết hợp dưỡng sinh, không ỷ lại hoàn toàn vào thuốc.

11. Tía tô (Perilla frutescens)

Đặc điểm nhận dạng: Tía tô là cây rau gia vị quen thuộc, đồng thời là cây thuốc. Thân tía tô cao 0,5–1 m, phân nhiều cành, có màu tím hoặc xanh. Lá tía tô hình tim nhọn, mép lá có răng cưa. Mặt trên lá màu xanh tím (hoặc xanh lục tùy loại), mặt dưới thường tím tía. Lá và thân tía tô có nhiều lông nhỏ và mùi thơm hăng đặc trưng. Cụm hoa tía tô mọc ở ngọn, dạng chùm dài, gồm nhiều hoa nhỏ màu trắng hoặc tím nhạt.

Một bụi cây tía tô xanh tươi tốt mọc trên đồng ruộng, với những bông hoa trắng nhỏ lấp ló.  Chú thích hình ảnh:

Tía tô là một loại thảo mộc có giá trị trong ẩm thực và y học cổ truyền.

Công dụng: Tía tô là vị thuốc giải cảm hàng đầu trong Đông y. Lá tía tô có vị cay, tính ấm, tác dụng phát tán phong hàn (làm ra mồ hôi) và giải độc. Uống nước lá tía tô hoặc cháo tía tô nóng sẽ giúp người bệnh cảm lạnh toát mồ hôi, hạ sốt, hết nghẹt mũi rất nhanh. Tía tô còn giúp trừ ho, giảm đờm, thường kết hợp với gừng, kinh giới chữa ho cảm lạnh. Độc đáo hơn, tía tô được dùng để giải độc cua cá: khi bị dị ứng hải sản gây đau bụng, nôn, người ta cho uống nước lá tía tô giã để giải độc (theo kinh nghiệm). Ngoài ra, hạt tía tô (tử tô tử) cũng dùng làm thuốc chữa ho, hen suyễn (vì có dầu béo), cành tía tô (tô ngạnh) dùng an thai (chữa động thai). Trong ẩm thực, tía tô còn là rau sống giúp ấm bụng, tiêu hóa tốt.

Cách sử dụng – liều lượng: Trị cảm lạnh, ho: dùng 10–20g lá tía tô tươi (khoảng 5–10 lá), rửa sạch, thái nhỏ thả vào cháo nóng ăn hoặc sắc với gừng lấy nước uống. Đổ mồ hôi xong thì ngưng (lưu ý: khi người bệnh đã ra mồ hôi nhiều, nên dừng dùng tía tô để không bị mất nước quá mức). An thai, giải độc hải sản: dùng 20g cành tía tô sắc uống giúp an thai (theo hướng dẫn của thầy thuốc); hoặc giã nhuyễn 5–7 lá tía tô vắt nước cho người bị dị ứng cua cá uống. Ăn sống: khoảng 5–10 lá tía tô ăn kèm gỏi, cháo… vừa ngon miệng vừa phòng cảm lạnh. Mỗi ngày người lớn chỉ nên dùng tối đa ~2–3 ly nước lá tía tô (khoảng dưới 30g lá), vẫn phải uống thêm nước lọc bình thường.

Lưu ý an toàn: Không nên uống nước lá tía tô thay nước lọc hàng ngày liên tục, vì dùng quá nhiều dài ngày có thể tích tụ oxalat gây sỏi thận và tía tô có một số hoạt chất có thể làm tăng huyết áp nhẹ. Tía tô dùng để giải cảm chỉ nên dùng trong ngắn hạn; nếu đã hết cảm mà tiếp tục uống nhiều có thể gây mất mồ hôi, hao khí (theo Đông y). Những người hay ra mồ hôi trộm, người nóng trong (cảm nhiệt) không nên dùng tía tô để trị bệnh vì sẽ làm cơ thể càng mất nước, mất điện giải. Khi nấu nước lá tía tô uống cũng không nên đun quá lâu (>15 phút) sẽ bay hết tinh dầu và làm nước có vị đắng. Tóm lại, tía tô rất tốt khi dùng đúng lúc, đúng liều, nhưng không lạm dụng làm thức uống lâu dài.

12. Tỏi (Allium sativum)

Đặc điểm nhận dạng: Cây tỏi là loại gia vị quen thuộc. Tỏi thuộc họ Hành, thân thảo thấp (~30–50 cm). Củ tỏi gồm nhiều tép tỏi (clove) gộp lại thành đầu tròn, vỏ ngoài màu trắng hoặc tím nhạt. Mỗi tép tỏi hình thuôn, bọc bởi lớp màng mỏng màu trắng. Thân lá tỏi mọc từ củ, lá hình dải dài, màu xanh lục, dẹt như lá hành nhưng mỏng hơn, có rãnh dọc giữa. Cụm hoa tỏi ít thấy do tỏi thường trồng lấy củ chứ ít ra hoa.

Hai củ tỏi, một nguyên vẹn và một đã tách tép, cùng hai tép tỏi riêng lẻ, trên nền xám.

Tỏi là một loại gia vị và thực phẩm phổ biến, có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Công dụng: Tỏi không chỉ làm gia vị mà còn là vị thuốc kháng sinh thực vật mạnh. Hoạt chất allicin trong tỏi có khả năng diệt khuẩn, kháng nấm, kháng virus, nên dân gian dùng tỏi để phòng cúm, trị ho, viêm họng (nhất là tỏi ngâm mật ong uống trị ho). Tỏi cũng giúp tăng sức đề kháng. Ăn tỏi sống hàng ngày được cho là giúp giảm nguy cơ cảm cúm thông thường. Ngoài ra, tỏi còn có tác dụng hạ mỡ máu, chống xơ vữa động mạch, hỗ trợ phòng bệnh tim mạch khi ăn lâu dài. Một số nghiên cứu cho thấy tỏi giúp hạ nhẹ huyết áp và đường huyết ở người có rối loạn chuyển hóa. Đắp tỏi giã cũng có tác dụng sát trùng ngoài da, nhưng phải cẩn thận (xem lưu ý). Trong dân gian, người ta còn dùng tỏi phòng trị giun sán (ăn tỏi sống) và nhỏ nước ép tỏi pha loãng vào tai khi bị viêm tai giữa (nhờ tác dụng diệt khuẩn).

Cách sử dụng – liều lượng: Phòng bệnh hàng ngày: ăn 1–2 tép tỏi sống (giã nhỏ pha với nước mắm làm mắm tỏi hoặc muối dầm tỏi) trong bữa ăn. Nếu không ăn được tỏi sống, có thể dùng tỏi muối chua, tỏi ngâm giấm. Trị cảm cúm, ho: tỏi sống giã nhuyễn ngâm với mật ong 1–2 ngày, sau đó uống mỗi lần 1 thìa cà phê, ngày 2–3 lần. Hoặc hấp cách thủy 1 củ tỏi đập dập với đường phèn, lấy nước uống trị ho. Hạ mỡ máu, huyết áp: dùng tỏi lâu dài dạng thực phẩm (tỏi đen lên men hoặc viên tỏi dầu theo hướng dẫn). Dùng ngoài: giã nát 1–2 tép tỏi, pha với một chút cồn hoặc rượu, thấm bông xoa vào vùng da bị nấm (như nấm chân) – phương pháp dân gian này sát trùng rất tốt nhưng cần làm cẩn thận.

Lưu ý an toàn: Tỏi có tính nóng và sát khuẩn mạnh, nên tránh ăn quá nhiều tỏi sống trong một lần vì có thể gây bỏng rát miệng, dạ dày. Người bị viêm loét dạ dày tá tràng không nên ăn tỏi sống (có thể dùng tỏi chín lượng ít). Không đắp tỏi trực tiếp lâu trên da: tỏi giã nếu đắp quá 10–15 phút có thể gây bỏng da, phồng rộp (đã có nhiều trường hợp chữa zona thần kinh bằng tỏi đắp và bị bỏng da nặng). Khi dùng tỏi nên tránh xa mắt, tỏi làm cay mắt mạnh. Tỏi cũng có thể tương tác nhẹ với thuốc chống đông máu (như warfarin) làm tăng nguy cơ chảy máu, nên nếu ai đang dùng thuốc đó cần hỏi bác sĩ trước khi bổ sung nhiều tỏi. Cuối cùng, lưu ý mùi tỏi: ăn tỏi gây mùi trong hơi thở, nên xúc miệng kỹ sau khi ăn hoặc dùng tỏi vào buổi tối để tránh ngại giao tiếp.

Bảng tóm tắt các cây thuốc nam thông dụng:

Tên câyĐặc điểm chínhCông dụng tiêu biểuCách dùng ngắn gọn
Bạc hàCây thân vuông, lá thơm vị the mátTrị cảm cúm, nghẹt mũi, nhức đầu; hỗ trợ tiêu hóa, giảm đầy bụngHãm trà lá tươi 10g uống giải cảm; xông hơi lá bạc hà trị nghẹt mũi
Bồ công anhCây thân thảo, hoa vàng nhạtThanh nhiệt, giải độc; chữa mụn nhọt, viêm tuyến vú, tắc tia sữaSắc 20g cây khô uống; giã lá tươi đắp mụn nhọt, sưng vú
Mã đềCỏ thấp sát đất, lá hình thìa gân dọcLợi tiểu, mát gan; trị tiểu dắt, viêm tiết niệu; chỉ ho, tiêu đờmSắc 15g lá khô uống lợi tiểu; nấu nước mã đề uống giải nhiệt (tránh uống tối)
Lá bỏngLá dày mọng, mép lá có răng cưa trònGiảm đau, tiêu viêm; trị bỏng, mụn nhọt, viêm loét dạ dàyGiã lá tươi đắp bỏng, mụn; uống nước giã lá tươi ~20g/ngày trị viêm loét dạ dày
Sài đấtCỏ bò lan, hoa nhỏ màu vàngThanh nhiệt, giải độc; trị rôm sảy, mụn nhọt, viêm họng, hạ sốtSắc 20g khô uống hạ sốt; tắm nước sài đất trị rôm sảy ở trẻ; giã đắp mụn nhọt
Đinh lăngCây bụi, lá xẻ kép lông chimBổ khí huyết, tăng sức; lợi sữa sau sinh; lá trị cảm, đau nhứcSắc 5g rễ khô uống bổ; lá tươi nấu nước xông giải cảm; rượu rễ đinh lăng bổ khỏe
GừngThân cỏ, củ dưới đất, vị cay nóngPhát tán phong hàn: trị cảm lạnh, ho có đờm; giảm buồn nôn; kích thích tiêu hóaTrà gừng (5 lát) giải cảm; ngậm gừng muối trị nôn; cháo gừng hành giải cảm
NghệThân cỏ, củ vàng cam, vị cay đắngKháng viêm, lành vết loét; trị viêm loét dạ dày; làm đẹp da, mờ sẹo thâmUống bột nghệ + mật ong trị đau dạ dày; bôi nghệ tươi lên sẹo mới liền để mờ sẹo
Nha đamLá dày mọng gel, mép lá có gai mềmLàm mát da, dưỡng da; trị bỏng, rôm sảy; nhuận tràng chữa táo bónThoa gel nha đam tươi lên bỏng nhẹ; ăn chè nha đam đường phèn giải nhiệt (đã bỏ nhựa vàng)
Cỏ mựcCỏ thấp, hoa trắng, vò ra nước đenBổ thận âm, cầm máu: trị chảy máu cam, rong kinh; làm đen tócUống 10ml nước cốt cỏ mực tươi cầm máu cam; cỏ mực + hà thủ ô nấu nước uống đen tóc
Tía tôCây cỏ, lá tím xanh có răng cưaPhát tán phong hàn: giải cảm lạnh, ra mồ hôi; giảm ho; an thai; giải độc hải sảnUống nước lá tía tô (10g) nóng để ra mồ hôi khi cảm; ăn cháo tía tô giải cảm; giã lá uống khi dị ứng hải sản
TỏiCủ gồm nhiều tép, mùi hăng nồngKháng khuẩn, kháng virus: phòng cúm, trị ho; hạ mỡ máu, ngừa tim mạchĂn 1–2 tép tỏi sống/ngày tăng đề kháng; tỏi ngâm mật ong trị ho; xát nước tỏi (pha loãng) vào chỗ nấm da

Xuất sang Trang tính

Những cây thuốc nam trên đây vừa dễ tìm, dễ dùng, vừa có nhiều công dụng hữu ích. Tuy nhiên, khi sử dụng cần đúng cách, đúng liều lượng và lưu ý an toàn để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh tác dụng không mong muốn. Nếu bệnh trạng nặng hoặc kéo dài, nên đi khám bác sĩ để được tư vấn điều trị phù hợp, không nên chỉ phụ thuộc vào tự chữa bằng thuốc nam. Việc hiểu biết về cây thuốc nam sẽ giúp chúng ta biết cách tận dụng nguồn dược liệu thiên nhiên quanh nhà một cách an toàn và hiệu quả.


Khám phá thêm từ Đường Chân Trời

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Share this post on:

Author: Trương Minh Đăng

Trương Minh Đăng, một giáo viên Lịch sử tận tâm, hiện đang sống và làm việc tại thành phố Huế. Tôi có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử và địa lý, hai lĩnh vực mà tôi có thể thảo luận hàng giờ mà không cảm thấy mệt mỏi. Ngoài giờ lên lớp, tôi còn dành thời gian nghiên cứu và chia sẻ kiến thức về hai lĩnh vực này trên các diễn đàn và mạng xã hội.

Là một người Công giáo, đức tin đã hình thành nên những giá trị cốt lõi trong cuộc sống của tôi, thôi thúc tôi không ngừng cống hiến cho việc giáo dục và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tôi tin rằng, thông qua giáo dục, chúng ta có thể khơi dậy tiềm năng và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ, tạo nên những thay đổi tích cực cho cộng đồng và đất nước.

View all posts by Trương Minh Đăng >