Chiến thuật và nghệ thuật quân sự trong chiến thắng Bạch Đằng 1288
Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 được xem là một thiên tài quân sự về chiến thuật và nghệ thuật chỉ huy, kết tinh trí tuệ Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Trần Hưng Đạo đã vận dụng một cách xuất sắc yếu tố địa lý, thủy văn vào việc đánh giặc. Cũng như Ngô Quyền năm xưa, Trần Hưng Đạo hiểu rõ địa hình hiểm yếu vùng cửa sông Bạch Đằng, lợi dụng quy luật thủy triều lên xuống để bày trận cọc ngầm độc đáo rồi nhử địch vào bẫy.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!
Mô hình phục dựng lại một phần trận địa bãi cọc Trận Bạch Đằng năm 938 ở Khu di tích Bạch Đằng Giang, Hải Phòng.
Nếu như năm 938, Ngô Quyền chỉ cần một bãi cọc trên sông Bạch Đằng cũng đủ đánh tan chiến thuyền Nam Hán, thì đến năm 1288, Trần Hưng Đạo mở rộng trận địa cọc ra khắp cả một vùng sông nước rộng lớn. Ông cho đóng cọc không chỉ ở một cửa sông mà ở nhiều tuyến sông, lạch nhánh liên thông (như các sông Chanh, Kênh, Rút), tạo thành nhiều tầng bẫy liên hoàn.
Việc chọn đúng thời điểm thuỷ triều để tấn công cũng thể hiện tài nghệ điều binh khiển tướng tuyệt vời: quân ta chủ động công kích khi nước đang lên cao rồi giả vờ rút lui, vừa đủ thời gian nhử địch lọt qua bãi cọc; sau đó đợi nước rút nhanh mới tổng lực phản công, khiến quân địch trở tay không kịp. Sự tính toán chính xác đến từng khắc giờ con nước chứng tỏ Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh đã nghiên cứu kỹ lưỡng quy luật tự nhiên và lên kế hoạch tác chiến khoa học.
Bên cạnh thủy chiến, Trần Hưng Đạo còn kết hợp nhuần nhuyễn các mũi tấn công cả đường thủy lẫn đường bộ – một nghệ thuật hiệp đồng binh chủng hiếm thấy thời bấy giờ. Trận địa mai phục trên sông được bố trí đồng bộ với các ổ phục kích trên bộ dọc đường rút lui của giặc. Khi trận thủy chiến diễn ra, các cánh quân bộ binh Đại Việt sẵn sàng chờ lệnh đánh vào sườn đoàn quân địch nếu chúng tìm cách tháo chạy lên bờ. Nhờ vậy, quân Nguyên Mông hoàn toàn rơi vào thế bị bao vây, tiến thoái lưỡng nan.
Ngoài ra, chiến thuật của Trần Hưng Đạo cũng bao hàm yếu tố tâm lý chiến rất sắc bén: ông chủ động bỏ trống kinh thành, thực thi “vườn không nhà trống” khiến địch chiếm được thành mà không bắt được ai, cũng không tìm thấy lương thực, làm nhuệ khí chúng suy giảm. Rồi ông bất ngờ cho quân tập kích đánh tiêu diệt đoàn thuyền lương của địch ở Vân Đồn, cắt đứt hoàn toàn nguồn sống của đại quân xâm lược. Những đòn đánh hiểm hóc liên tiếp ấy đã “xoay chuyển tình thế chiến tranh”, buộc kẻ địch lâm vào thế bị động rút chạy, tạo thời cơ “ngàn năm có một” để tiêu diệt gọn chúng trên sông Bạch Đằng.
Có thể nói, Trần Hưng Đạo đã thực hiện một kế hoạch phản công hoàn hảo gồm nhiều bước: nhử địch sâu vào lãnh thổ, làm tiêu hao sinh lực địch bằng du kích và thiếu thốn lương thảo, rồi chớp thời cơ tung đòn quyết định tại địa điểm và thời điểm do ta lựa chọn. Sự kết hợp giữa mưu kế (mẹo “dĩ dật đãi lao” – lấy nhàn chống mệt) và sức mạnh quân sự (trận địa cọc và phục binh) đã tạo nên chiến thắng vang dội.
Trận Bạch Đằng 1288 vì vậy được coi là mẫu mực về nghệ thuật quân sự, nơi một quốc gia nhỏ yếu hơn đã biết lấy yếu tố thiên thời – địa lợi – nhân hòa để thắng đội quân xâm lược mạnh hơn gấp bội. Từ góc độ nghệ thuật quân sự, chiến thắng Bạch Đằng hội tụ đủ các yếu tố của một trận đánh “lấy ít địch nhiều” thành công: chọn chiến trường thuận lợi cho ta (cửa sông hẹp, nhiều luồng lạch phức tạp), tạo bẫy chiến lược làm giảm thiểu tối đa ưu thế của địch (cọc gỗ khiến thuyền lớn mất tác dụng), đồng thời phát huy tối đa sở trường của ta (thuyền nhẹ dễ cơ động, thông thạo sông nước, nhân dân địa phương phối hợp).
Trần Hưng Đạo cũng rất coi trọng hậu cần và lòng dân: ông biết quân đội không thể đánh lâu nếu thiếu lương thảo, nên đã quyết tâm tiêu diệt kho lương di động của giặc từ sớm. Điều đó khiến quân Nguyên lâm vào cảnh đói khát, suy sụp ý chí trước khi trận Bạch Đằng quyết định diễn ra.
Nhìn chung, nghệ thuật quân sự của Trần Hưng Đạo trong chiến thắng Bạch Đằng là sự kết hợp giữa trí tuệ sáng tạo và kinh nghiệm lịch sử (kế thừa bài học của Ngô Quyền), giữa chiến lược và chiến thuật, giữa thủy quân và bộ binh, và giữa yếu tố con người với tự nhiên. Chính những điều đó đã làm nên một chiến công hiển hách bậc nhất, lưu danh muôn thuở.
Vai trò của Trần Hưng Đạo trong chiến thắng Bạch Đằng 1288
Nhắc đến chiến thắng Bạch Đằng 1288, không thể không nhắc tới công lao và vai trò kiệt xuất của Quốc công Tiết chế Trần Hưng Đạo. Ông tên thật là Trần Quốc Tuấn, sinh năm 1228, là một trong những vị tướng lừng danh nhất trong lịch sử Việt Nam. Dưới thời nhà Trần, Trần Hưng Đạo được giao trọng trách chỉ huy quân dân Đại Việt qua cả ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1288). Riêng trong cuộc kháng chiến lần thứ ba, vai trò của Trần Hưng Đạo càng nổi bật như linh hồn của chiến thắng.
Trước hết, Trần Hưng Đạo là tổng công trình sư cho chiến lược toàn diện dẫn tới chiến thắng Bạch Đằng. Chính ông đã hiến kế và trực tiếp chỉ huy thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống” để làm thất bại âm mưu “đánh nhanh thắng nhanh” của giặc. Cũng chính ông là người đề xuất và tổ chức trận mai phục quyết chiến trên sông Bạch Đằng. Tương truyền, trước khi trận đánh diễn ra, Trần Hưng Đạo đã cùng các tướng lĩnh đích thân đi thị sát địa hình sông nước, tính toán từng vị trí cắm cọc, từng bãi phục binh. Bằng tầm nhìn chiến lược và kinh nghiệm chinh chiến lẫy lừng, Trần Hưng Đạo dự liệu chính xác hướng rút lui của địch, từ đó dàn trận đánh đúng chỗ, đúng lúc để “bắt cá trong rọ”.
Có thể nói, toàn bộ diễn biến và kết cục trận Bạch Đằng đã diễn ra theo đúng kịch bản mà Trần Hưng Đạo vạch ra từ trước – một minh chứng cho tài thao lược hơn người của ông.

Chân dung bốn danh tướng Đại Việt năm 1288 – Trần Khánh Dư, Trần Hưng Đạo, Trần Nhật Duật và Phạm Ngũ Lão, trong trang phục kháng chiến thời Trần. Lá cờ đại quân thêu chữ “陳” tung bay trên nền trời lịch sử, biểu tượng chính thống của triều đình trong chiến dịch Bạch Đằng oai hùng. Hưng Đạo Đại Vương lúc này 60 tuổi vẫn mặc giáp ra trận
Không chỉ là một nhà quân sự xuất sắc về bày mưu lập kế, Trần Hưng Đạo còn là một nhà lãnh đạo có uy tín và tầm ảnh hưởng lớn, quy tụ được sức mạnh đoàn kết từ vua quan đến trăm họ. Trước cuộc kháng chiến 1288, ông đã soạn thảo bài “Hịch tướng sĩ” bất hủ, thống thiết kêu gọi tướng sĩ dưới quyền nêu cao lòng yêu nước, quyết chí xả thân vì non sông. Lời hiệu triệu của Hưng Đạo Vương đã chạm đến trái tim của muôn người, khích lệ ý chí chiến đấu sục sôi từ các tướng lĩnh hoàng tộc cho đến những binh sĩ và dân phu bình dị.
Bản thân Trần Hưng Đạo cũng nêu gương sáng về lòng trung quân ái quốc. Có giai thoại kể rằng, khi vua Trần còn do dự trước sức mạnh của giặc, Hưng Đạo Vương đã tuyên thệ: “Nếu bệ hạ muốn hàng, hãy chém đầu thần trước đã!”. Câu nói ấy thể hiện tinh thần quyết chiến quyết thắng, thà chết không hàng giặc, và đã trấn định quyết tâm kháng chiến của cả triều đình.
Suốt cuộc kháng chiến, Trần Hưng Đạo luôn sát cánh bên các tướng sĩ nơi tiền tuyến, cùng chịu đói rét gian khổ, cùng xông pha trận mạc. Hình ảnh vị thống soái tóc bạc phơ cưỡi voi ra trận, thân chinh chỉ huy đánh giặc, đã trở thành biểu tượng cho ý chí chống xâm lăng của dân tộc. Chính sự hiện diện và tài thao lược của ông đã tạo niềm tin vững chắc để quân dân Đại Việt dám đương đầu và chiến thắng đoàn quân xâm lược mạnh nhất thế giới bấy giờ.
Trong chiến thắng Bạch Đằng 1288, dấu ấn cá nhân của Trần Hưng Đạo rất đậm nét. Từ việc chỉ đạo đóng cọc trên sông Bạch Đằng, bố trí mai phục, đến việc tung quân đánh đúng thời cơ đều do một tay ông tổng chỉ huy. Sau chiến thắng, khi bắt được các tướng giặc như Ô Mã Nhi, Phàn Tiếp, Trần Hưng Đạo đã thể hiện rõ thái độ kiên quyết trừng trị kẻ thù.
Sử sách chép rằng vua Trần Nhân Tông có ý định thả Ô Mã Nhi về nước như một cử chỉ hòa hiếu, nhưng Hưng Đạo Vương phản đối. Ông cho rằng thả hổ về rừng ắt sẽ sinh họa, nên đã bí mật cho người đánh đắm thuyền chở Ô Mã Nhi trên biển, khiến viên tướng xâm lược khét tiếng này bỏ mạng trên đường về. Hành động cứng rắn ấy cho thấy Trần Hưng Đạo không chỉ giỏi dụng binh mà còn cương quyết bảo vệ thành quả chiến thắng, dập tắt tận gốc mầm họa về sau.
Quả thực, sau thất bại 1288 và việc nhiều danh tướng tinh nhuệ bị tiêu diệt, quân Mông – Nguyên đã hoàn toàn khiếp sợ, không dám xâm phạm Đại Việt thêm một lần nào nữa.
Có thể nói, vai trò của Trần Hưng Đạo đối với chiến thắng Bạch Đằng 1288 là then chốt. Ông là người vạch ra đường lối kháng chiến, là thống soái chỉ huy thực thi chiến lược và cũng là linh hồn khích lệ tinh thần chiến đấu. Tầm vóc của Trần Hưng Đạo không chỉ dừng ở một võ tướng mà đã vươn tầm một anh hùng dân tộc, một nhà quân sự thiên tài.
Nhân dân đời sau luôn ghi nhớ công ơn Hưng Đạo Đại Vương: các đền thờ ông được lập ở nhiều nơi; tên tuổi ông bất tử trong sử sách và tâm thức dân gian. Chiến thắng Bạch Đằng 1288 chính là đỉnh cao trong sự nghiệp của Trần Hưng Đạo, khẳng định tài năng và đức độ của vị tướng huyền thoại, đồng thời tạc vào lịch sử tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước và tinh thần quyết thắng.
Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Bạch Đằng 1288
Chiến thắng Bạch Đằng năm 1288 mang ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn đối với dân tộc Việt Nam, đồng thời gây tiếng vang trên phạm vi thế giới đương thời.
Trước hết, thắng lợi này đã bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc trước đế quốc Mông – Nguyên hùng mạnh. Cùng với các thắng lợi năm 1258 và 1285, chiến thắng Bạch Đằng 1288 đã kết thúc vẻ vang cuộc kháng chiến chống xâm lược Mông – Nguyên lần thứ ba, chấm dứt hoàn toàn tham vọng thôn tính Đại Việt của triều đình nhà Nguyên. Từ đây, đất nước bước vào thời kỳ hòa bình thịnh trị, nhân dân được sống trong độc lập tự do, còn triều Trần cũng củng cố vững chắc uy quyền sau ba lần thử lửa.
Nếu nhìn lại lịch sử, ta thấy chiến thắng Bạch Đằng 1288 có thể sánh ngang với chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền – cả hai đều là những mốc son chói lọi: năm 938 mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài sau hơn ngàn năm Bắc thuộc, còn năm 1288 thì đập tan mộng bá chủ của đế chế Nguyên Mông, bảo toàn nền độc lập trước đế quốc mạnh nhất thế giới thời bấy giờ. Hai chiến thắng cách nhau hơn 3 thế kỷ trên cùng dòng sông lịch sử đã trở thành biểu tượng cho ý chí quật cường và nghệ thuật quân sự đỉnh cao của dân tộc Việt.
Về mặt quân sự, trận Bạch Đằng 1288 đi vào lịch sử như một trong những trận thủy chiến lớn nhất và lừng lẫy nhất từng được ghi nhận. Đây là một chiến công “lấy yếu thắng mạnh” kinh điển: đạo quân xâm lược tinh nhuệ, thiện chiến từng tung hoành khắp Á – Âu đã bị đánh bại hoàn toàn bởi một dân tộc nhỏ bé hơn về quy mô, nhưng có lòng yêu nước vô song và chiến lược tài tình. Chiến thắng này chứng minh rằng không có đội quân nào là không thể đánh bại, cho dù hùng mạnh đến đâu, nếu chúng phải đối mặt với một đối thủ biết phát huy sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc và chiến đấu trên mảnh đất quê hương mình.
Tiếng vang của chiến thắng Bạch Đằng không chỉ giới hạn ở Đại Việt, mà còn tác động tới cục diện khu vực. Sử liệu cho thấy thất bại tại Đại Việt đã làm nản lòng đế quốc Nguyên trong việc mở rộng xuống Đông Nam Á, thậm chí có ý kiến cho rằng nó gián tiếp ngăn cản ý định xâm lược Nhật Bản từ hướng nam của quân Nguyên Mông. Thật vậy, sau thảm bại năm 1288, Hốt Tất Liệt dù phẫn nộ cũng phải từ bỏ kế hoạch chinh phạt Đại Việt và Champa. Ông ta đày Thoát Hoan đi biệt xứ và kể từ đó, nhà Nguyên chuyển sang duy trì một mối quan hệ cống nạp hữu danh vô thực với Đại Việt để giữ thể diện.
Nhiều nước nhỏ ở châu Á nghe tin quân Mông – Nguyên bị đánh bại bởi Đại Việt cũng củng cố thêm quyết tâm kháng cự ách xâm lăng. Bởi vậy, chiến thắng Bạch Đằng không chỉ giữ yên bờ cõi Đại Việt mà còn góp phần bảo vệ sự tự do của các dân tộc láng giềng trước đế quốc Mông Cổ.
Về phương diện lịch sử – văn hóa, chiến thắng Bạch Đằng đã trở thành một nguồn cảm hứng bất tận cho hậu thế. Ngay sau chiến công, vua Trần Nhân Tông đã tổ chức khắp nơi lễ ăn mừng chiến thắng long trọng, ban thưởng cho những người có công. Trong văn học – nghệ thuật, hình ảnh Bạch Đằng Giang đã đi vào thơ ca như một biểu tượng của lòng yêu nước. Bài phú “Bạch Đằng giang” của Trương Hán Siêu (thế kỷ XIV) ca ngợi dòng sông lịch sử với “Bạch Đằng một dải dài ghê / Sóng hồng cuộn sát quân thù từng bao” – ý nói máu giặc nhuộm đỏ dòng sông.
Các vua Trần sau này cũng thường lui tới bến Bạch Đằng để tưởng nhớ chiến công và làm thơ. Trần Minh Tông (con trai Trần Nhân Tông) khi đến thăm chiến địa năm xưa đã đề thơ cảm khái: “Giang sơn kim cổ sương thanh nhãn – Hồ Việt thắng thua nhất trụ lan” – nghĩa là “Non sông xưa nay mở đôi mắt – Hồ và Việt được thua chỉ trong gang tấc”, ông đứng bên bờ sông mà ngỡ như “máu trận năm xưa còn chưa khô trên sóng”.
Chiến thắng Bạch Đằng 1288 cũng đi vào sử sách như một niềm tự hào dân tộc. Các bộ chính sử như Đại Việt Sử ký Toàn thư đều ghi chép tỉ mỉ về chiến công này, ca ngợi đó là “thiên tải anh hùng chi sự” – việc anh hùng nghìn năm có một. Trải qua thời gian, ký ức về Bạch Đằng vẫn được gìn giữ qua đền thờ, lễ hội. Nhân dân lập đền thờ Trần Hưng Đạo, đền thờ các tướng lĩnh nhà Trần và thường xuyên tổ chức lễ hội Bạch Đằng Giang để tri ân công đức tổ tiên.
Tất cả những điều đó cho thấy ý nghĩa lịch sử sâu sắc và tầm ảnh hưởng lâu bền của chiến thắng này trong đời sống dân tộc Việt.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.