Mô hình chính trị 9 đảng ở Trung Quốc

Khi bàn về hệ thống chính trị Trung Quốc, nhiều người thường có ấn tượng về một nhà nước độc đảng đơn thuần với Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCS TQ) nắm giữ vị trí độc tôn. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều. Đằng sau bề mặt của quyền lực tập trung này tồn tại một cấu trúc chính trị đặc biệt được chính thức gọi là “Hệ thống hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Trung Quốc”.

Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!

Mô hình này bao gồm ĐCS TQ và tám chính đảng khác, thường được gọi chung là các “đảng phái dân chủ”. Đây không phải là một hệ thống đa đảng cạnh tranh quyền lực như ở phương Tây, mà là một mối liên kết được hình thành qua nhiều biến động lịch sử và luôn được định nghĩa bởi vai trò lãnh đạo không thể tranh cãi của ĐCS TQ. Để hiểu được bản chất của mô hình này, cần phải nhìn lại nguồn gốc lịch sử và quá trình phát triển của nó.

Cội nguồn trong khói lửa chiến tranh và khát vọng dân tộc

Sau sự sụp đổ của triều đại nhà Thanh đầu thế kỷ 20, Trung Quốc rơi vào thời kỳ hỗn loạn kéo dài. Quốc dân đảng (KMT) dưới sự lãnh đạo của Tưởng Giới Thạch, mặc dù nỗ lực thống nhất đất nước, đã sớm bộc lộ những yếu kém về quản trị, tham nhũng và độc tài. Trong bối cảnh đó, đặc biệt khi mối đe dọa xâm lược từ Nhật Bản ngày càng nghiêm trọng, nhiều tầng lớp trí thức, nhà công thương dân tộc và các nhân sĩ yêu nước đã bắt đầu tìm kiếm một con đường chính trị khác.

Chính trong môi trường sôi động nhưng đầy biến động này, các tổ chức tiền thân của những đảng phái dân chủ sau này dần hình thành. Những tổ chức như Đồng minh Dân chủ Trung Quốc (Minmeng), Đảng Dân chủ Nông công Trung Quốc (Nonggongdang), Hội Cứu quốc Giới Trí Thức ra đời từ khát vọng tập hợp lực lượng yêu nước, chống Nhật và xây dựng một nền chính trị dân chủ hơn so với sự độc đoán của KMT. Ban đầu, mục tiêu của họ không nhất thiết là liên minh với ĐCS TQ, mà là tạo ra một “lực lượng thứ ba”, một không gian chính trị độc lập.

Cuộc kháng chiến chống Nhật (1937-1945) đã tạo ra một bối cảnh đặc biệt, buộc các lực lượng chính trị lớn, bao gồm cả ĐCS TQ và KMT, phải tạm gác lại xung đột để hình thành Mặt trận Thống nhất Quốc gia. Chính trong giai đoạn này, sự tương tác giữa ĐCS TQ và các nhóm dân chủ, nhân sĩ yêu nước trở nên thường xuyên hơn. ĐCS TQ, với đường lối mềm dẻo, chủ trương đoàn kết mọi lực lượng có thể để chống Nhật, đã tích cực tiếp xúc, vận động và gây ảnh hưởng đến các tổ chức này. Họ thể hiện hình ảnh một đảng chiến đấu kiên cường chống ngoại xâm, đồng thời đưa ra những cam kết về một “Nền Dân chủ Mới” sau chiến tranh.

Biểu tượng Đảng Cộng sản Trung Quốc bên cạnh bản đồ Trung Quốc và dòng chữ Chín Đảng - Một Quyền Lực

Mô hình chính trị Trung Quốc trên danh nghĩa gồm 9 đảng, nhưng quyền lực thực tế tập trung dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Khi chiến tranh chống Nhật kết thúc, mâu thuẫn giữa ĐCS TQ và KMT bùng nổ thành cuộc nội chiến toàn diện. Lúc này, các đảng phái dân chủ đứng trước một lựa chọn lịch sử. Sự cai trị ngày càng độc đoán, tham nhũng và mất lòng dân của chính quyền Tưởng Giới Thạch đã đẩy các đảng phái này xa rời KMT. Ngược lại, ĐCS TQ tiếp tục chiến lược Mặt trận Thống nhất, tích cực lôi kéo các đảng phái dân chủ về phía mình. Họ không chỉ đưa ra những hứa hẹn về một nhà nước liên hiệp, tôn trọng vai trò của các đảng phái yêu nước, mà còn thể hiện sức mạnh quân sự và khả năng tổ chức ngày càng vượt trội.

Nhiều lãnh đạo và thành viên của các đảng phái dân chủ, dù có thể không hoàn toàn đồng ý với hệ tư tưởng cộng sản, nhưng nhìn thấy ở ĐCS TQ một lực lượng có khả năng đánh bại KMT, thống nhất đất nước và thực hiện những thay đổi xã hội cần thiết. Họ tin rằng, trong khuôn khổ “Nền Dân chủ Mới”, họ vẫn sẽ có vai trò và tiếng nói nhất định. Quyết định lịch sử được đưa ra: đa số các đảng phái dân chủ và các nhân sĩ yêu nước có ảnh hưởng đã công khai tuyên bố phản đối KMT và ủng hộ ĐCS TQ.

Kiến tạo Trung Hoa Mới và định hình mối quan hệ

Tháng 9 năm 1949, trước thềm tuyên bố thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc (Chính Hiệp – CPPCC) khóa đầu tiên được triệu tập tại Bắc Bình (nay là Bắc Kinh). Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, quy tụ đại biểu của ĐCS TQ, các đảng phái dân chủ, các đoàn thể nhân dân, đại biểu các địa phương, quân đội và các nhân sĩ yêu nước không đảng phái. Hội nghị này đóng vai trò như một cơ quan lập pháp lâm thời, thông qua “Cương lĩnh chung” – văn kiện có giá trị như một bản hiến pháp tạm thời.

“Cương lĩnh chung” đã xác định rõ bản chất của nhà nước mới là nền chuyên chính dân chủ nhân dân, dựa trên liên minh công nông và đoàn kết các dân tộc, các giai cấp dân chủ, các đảng phái và đoàn thể nhân dân. Nó khẳng định vai trò lãnh đạo của ĐCS TQ, đồng thời công nhận sự tồn tại và tham gia của các đảng phái dân chủ trong Mặt trận Thống nhất Dân tộc Dân chủ Nhân dân. Nhiều lãnh đạo của các đảng phái này đã được bổ nhiệm vào các vị trí quan trọng trong Chính phủ Nhân dân Trung ương và các cơ quan nhà nước khác.

Giai đoạn đầu sau 1949 chứng kiến một không khí tương đối cởi mở trong mối quan hệ giữa ĐCS TQ và các đảng phái dân chủ. Khẩu hiệu “Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng” được đưa ra vào giữa những năm 1950, khuyến khích các ý kiến đóng góp và phê bình đối với công việc của Đảng và Nhà nước. Các đảng phái dân chủ được tạo điều kiện để phát triển tổ chức và tham gia vào các hoạt động chính trị, xã hội.

Tuy nhiên, giai đoạn “trăm hoa đua nở” nhanh chóng kết thúc bằng chiến dịch “Chống phái hữu” (Phản hữu) năm 1957. Lấy cớ chống lại những phần tử “tư sản hữu khuynh” có những lời phê bình bị cho là “vượt quá giới hạn”, chiến dịch này đã giáng một đòn nặng nề vào giới trí thức và đặc biệt là vào các đảng phái dân chủ. Hàng trăm nghìn người, bao gồm nhiều đảng viên và lãnh đạo các đảng phái dân chủ, bị quy chụp là “phần tử hữu khuynh”, bị cách chức, bắt bớ, đưa đi cải tạo lao động. Mặc dù các đảng phái dân chủ không bị giải thể hoàn toàn, nhưng vai trò của họ bị thu hẹp đáng kể. Chiến dịch Phản hữu đã khắc sâu một bài học: mọi sự hợp tác và tham gia đều phải diễn ra dưới sự kiểm soát chặt chẽ và không được phép thách thức vai trò lãnh đạo tuyệt đối của ĐCS TQ.

Thử thách nghiệt ngã và hồi sinh

Nếu chiến dịch Phản hữu là một đòn cảnh cáo, thì Đại Cách mạng Văn hóa Vô sản (1966-1976) là một cơn bão tàn khốc đối với các đảng phái dân chủ. Trong cơn cuồng loạn “phá tứ cựu” và đấu tranh giai cấp cực đoan, các đảng phái dân chủ bị xem là hang ổ của “bọn phản động tư sản”, “kẻ thù giai cấp”. Tổ chức của họ từ trung ương đến địa phương gần như bị tê liệt hoàn toàn. Văn phòng bị đóng cửa, tài sản bị tịch thu, tài liệu bị đốt phá. Nhiều lãnh đạo và đảng viên kỳ cựu bị đấu tố, sỉ nhục, hành hạ, cầm tù, thậm chí mất mạng. Hoạt động của các đảng phái này hoàn toàn đình chỉ trong suốt một thập kỷ đen tối.

Sự kết thúc của Cách mạng Văn hóa cùng với sự ra đi của Mao Trạch Đông đã mở đường cho thời kỳ Cải cách Mở cửa dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình từ cuối những năm 1970. Trong nỗ lực khôi phục trật tự, hàn gắn vết thương xã hội và tập trung vào phát triển kinh tế, ĐCS TQ đã xem xét lại và điều chỉnh nhiều chính sách cực đoan trước đó. Một trong những điều chỉnh quan trọng là việc phục hồi và khẳng định lại vai trò của Mặt trận Thống nhất và hệ thống hợp tác đa đảng.

Các đảng phái dân chủ và những thành viên bị oan sai trong Cách mạng Văn hóa cũng như trong chiến dịch Phản hữu dần dần được minh oan, phục hồi danh dự và vị thế chính trị. Tổ chức của các đảng phái được phép tái lập và hoạt động trở lại. ĐCS TQ một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của “hệ thống hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị”. Tuy nhiên, vai trò và chức năng của các đảng phái dân chủ được định vị lại một cách rõ ràng hơn.

Họ không còn được xem (dù chỉ trên danh nghĩa) là các đối tác có thể chia sẻ quyền lực, mà chủ yếu được xác định là các đảng phái tham chính (tham gia vào công việc chính trị) dưới sự lãnh đạo của ĐCS TQ. Chức năng chính của họ là: tham gia hiệp thương về các chính sách lớn của đất nước, phát huy vai trò giám sát dân chủ (chủ yếu thông qua đưa ra ý kiến và đề xuất xây dựng), và đóng góp trí tuệ, chuyên môn vào công cuộc hiện đại hóa. Mỗi đảng phái cũng được khuyến khích phát huy vai trò cầu nối với các tầng lớp xã hội, các nhóm lợi ích mà họ đại diện.

Cấu trúc đương đại của mô hình chính trị 9 đảng Trung Quốc

Ngày nay, hệ thống “hợp tác đa đảng” ở Trung Quốc vận hành thông qua một số cơ chế và nguyên tắc cốt lõi, phản ánh mối quan hệ bất đối xứng giữa ĐCS TQ và tám đảng phái dân chủ. Trung tâm của cơ chế này là Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc (Chính Hiệp – CPPCC). Đây là tổ chức mặt trận thống nhất rộng rãi nhất, là cơ quan hiệp thương chính trị chủ yếu. Các ủy viên Chính Hiệp bao gồm đại diện của ĐCS TQ, các đảng phái dân chủ, các nhân sĩ không đảng phái, các đoàn thể nhân dân, các dân tộc thiểu số, đại diện các giới và các khu vực đặc biệt như Hong Kong, Macao, Đài Loan.

Trong các kỳ họp thường niên của Chính Hiệp (thường diễn ra song song với kỳ họp Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc – Quốc hội), các ủy viên sẽ thảo luận về các báo cáo công tác của chính phủ, các dự thảo luật pháp quan trọng, các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội và các vấn đề lớn khác của đất nước. Các đảng phái dân chủ, thông qua các ủy viên của mình, có cơ hội đưa ra ý kiến, đề xuất, kiến nghị và cả những phê bình (trong khuôn khổ cho phép). Tuy nhiên, vai trò của Chính Hiệp chỉ là hiệp thương, tư vấn và giám sát dân chủ, không có quyền lập pháp hay quyết định cuối cùng.

Ngoài diễn đàn Chính Hiệp, thành viên của các đảng phái dân chủ cũng có thể tham gia vào các cơ quan quyền lực nhà nước khác. Một số người được bầu làm đại biểu Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc (NPC) hoặc Hội đồng Nhân dân các cấp. Một số khác có thể được bổ nhiệm giữ các chức vụ trong Chính phủ (Quốc vụ viện), các bộ ngành, hoặc chính quyền địa phương. Thậm chí, có những chức vụ cấp cao như Phó Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng thường có một số vị trí dành cho thành viên các đảng phái dân chủ. Tuy nhiên, những vị trí lãnh đạo then chốt nhất, quyết định đường lối và chính sách quốc gia, đặc biệt là trong quân đội và an ninh, luôn do các đảng viên ĐCS TQ nắm giữ.

Mỗi đảng phái dân chủ có một “khu vực hoạt động” hay “đối tượng đại diện” tương đối riêng biệt, phản ánh nguồn gốc lịch sử và thành phần xã hội chủ yếu của họ:

Ủy ban Cách mạng Quốc dân đảng Trung Quốc (Minge) tập trung vào các nhân sĩ có liên hệ lịch sử với Quốc dân đảng cũ, thúc đẩy thống nhất đất nước. Đồng minh Dân chủ Trung Quốc (Minmeng) chủ yếu quy tụ trí thức trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật. Hội Kiến quốc Dân chủ Trung Quốc (Minjian) liên hệ với giới kinh tế, công thương nghiệp. Hội Xúc tiến Dân chủ Trung Quốc (Minjin) tập trung vào giới trí thức trong ngành giáo dục, văn hóa, xuất bản. Đảng Dân chủ Nông công Trung Quốc (Nonggongdang) chủ yếu gồm trí thức trong lĩnh vực y tế, khoa học kỹ thuật. Đảng Trí Công Trung Quốc (Zhigongdang) bao gồm Hoa kiều hồi hương và thân nhân Hoa kiều. Học xã Cửu Tam (Jiusan Society) tập hợp trí thức cao cấp trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y dược. Và Đồng minh Tự trị Dân chủ Đài Loan (Taimeng) gồm những người gốc Đài Loan đang sinh sống tại đại lục.

Sự phân công này giúp ĐCS TQ có các kênh riêng để tiếp nhận thông tin, ý kiến và thực hiện công tác vận động đối với từng nhóm xã hội cụ thể. Toàn bộ quá trình liên kết và hoạt động của các đảng phái dân chủ được định hướng, giám sát và điều phối bởi Ban Công tác Mặt trận Thống nhất Trung ương (United Front Work Department – UFWD) của ĐCS TQ. Ban này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo các đảng phái dân chủ hoạt động đúng định hướng, phù hợp với đường lối chung của ĐCS TQ.

Bản chất của sự “hợp tác” trong mô hình này là sự chấp nhận vai trò lãnh đạo của ĐCS TQ như một tiền đề không thể thay đổi. Các đảng phái dân chủ đóng góp ý kiến, tham gia quản lý nhà nước ở một mức độ nhất định, giám sát mang tính xây dựng, nhưng không bao giờ được phép trở thành một lực lượng đối lập hay cạnh tranh quyền lực. Đó là một mối quan hệ hợp tác trong khuôn khổ, một sự tham gia có kiểm soát.

Đánh giá mô hình chính trị 9 đảng

Việc ĐCS TQ duy trì hệ thống hợp tác đa đảng này, thay vì tuyên bố một nhà nước độc đảng hoàn toàn, mang nhiều ý nghĩa từ góc độ của chính họ. Thứ nhất, nó giúp tăng cường tính chính danh cho sự cầm quyền của ĐCS TQ, tạo ra hình ảnh một chính quyền có cơ sở xã hội rộng rãi. Thứ hai, nó cung cấp một kênh quan trọng để thu hút, tập hợp và phát huy trí tuệ, chuyên môn của đông đảo trí thức, chuyên gia, nhân sĩ ngoài Đảng. Thứ ba, nó giúp ĐCS TQ nắm bắt tâm tư, nguyện vọng và quản lý tốt hơn các nhóm xã hội. Và thứ tư, trên trường quốc tế, mô hình này giúp Trung Quốc đối phó với những chỉ trích về tình trạng độc đảng, tạo ra một hình ảnh mềm dẻo hơn.

Tuy nhiên, mô hình này cũng phải đối mặt với không ít lời phê bình. Các nhà quan sát bên ngoài và cả một bộ phận trong nước cho rằng sự hợp tác này thiếu tính thực chất. Quyền lực tuyệt đối của ĐCS TQ khiến vai trò của các đảng phái dân chủ trở nên hạn chế, mang nặng tính hình thức và tượng trưng. Họ không có khả năng tự chủ về đường lối chính trị, không thể cạnh tranh bầu cử một cách tự do, và không thể đưa ra những ý kiến trái ngược với đường lối cơ bản của ĐCS TQ. Do đó, nhiều người xem đây chỉ là một cơ chế “trang trí”, một “bình phong dân chủ” cho sự cai trị độc đảng trên thực tế.

Trong những năm gần đây, dưới sự lãnh đạo của Tập Cận Bình, vai trò lãnh đạo của ĐCS TQ càng được nhấn mạnh và củng cố trên mọi lĩnh vực. Mặc dù hệ thống hợp tác đa đảng và hiệp thương chính trị vẫn được duy trì và đôi khi được nhắc đến như một “ưu thế chế độ”, không có dấu hiệu nào cho thấy các đảng phái dân chủ sẽ có thêm không gian tự chủ hay quyền lực thực chất hơn.

Mô hình chính trị “9 đảng” ở Trung Quốc là một sản phẩm độc đáo của lịch sử, được hình thành từ những liên minh trong thời kỳ chiến tranh và được định hình lại qua những biến động chính trị sau ngày lập quốc. Nó không phải là một hệ thống đa đảng cạnh tranh theo kiểu phương Tây, cũng không hoàn toàn là một nhà nước độc đảng theo nghĩa đen. Đó là một cơ chế “hợp tác đa đảng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản”, nơi tám đảng phái dân chủ tồn tại hợp pháp, tham gia vào đời sống chính trị thông qua hiệp thương và đóng góp ý kiến trong một khuôn khổ được kiểm soát chặt chẽ.

Lịch sử hình thành và quá trình liên kết của chúng cho thấy một mối quan hệ phức tạp, từ chỗ là đồng minh chiến lược đến chỗ trở thành các đối tác tham chính phụ thuộc. Dù vai trò thực chất và mức độ tự chủ của các đảng phái dân chủ luôn là chủ đề gây tranh cãi, mô hình này vẫn là một bộ phận không thể tách rời của hệ thống chính trị Trung Quốc đương đại, phản ánh nỗ lực của ĐCS TQ trong việc xây dựng một mặt trận thống nhất rộng rãi và duy trì sự ổn định chính trị dưới sự lãnh đạo tuyệt đối của mình.Thử lại


Khám phá thêm từ Đường Chân Trời

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Lên đầu trang