Câu chuyện về sự ra đời của nước Mỹ là một bản hùng ca trải dài hàng thập kỷ, được dệt nên từ những xung đột chính trị, các cuộc cách mạng tư tưởng và xương máu của chiến tranh. Đó là hành trình biến mười ba thuộc địa nhỏ bé, vốn lệ thuộc vào Đế quốc Anh, trở thành một quốc gia độc lập với một thể chế chính trị hoàn toàn mới, và sau cùng là đặt George Washington vào vị trí Tổng thống đầu tiên.
Mười Ba Thuộc Địa Và Ngọn Lửa Oán Giận Âm Ỉ
Vào giữa thế kỷ 18, mười ba thuộc địa của Anh dọc theo bờ Đại Tây Dương đã hình thành nên một xã hội tương đối thịnh vượng với một bản sắc riêng biệt. Trong một thời gian dài, Luân Đôn thực thi chính sách “lơ là hữu ích” (salutary neglect), cho phép các thuộc địa có quyền tự do đáng kể trong việc phát triển kinh tế và tự quản.
Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi sau khi Chiến tranh Bảy năm kết thúc vào năm 1763. Dù chiến thắng, nước Anh lại ngập trong nợ nần. Cho rằng cuộc chiến một phần là để bảo vệ các thuộc địa, Quốc hội Anh quyết định người dân nơi đây phải có trách nhiệm đóng góp tài chính. Chính sách “lơ là” kết thúc, thay vào đó là hàng loạt đạo luật thuế và kiểm soát được áp đặt trực tiếp, gây ra sự phẫn nộ sâu sắc trong dân chúng.
Khẩu hiệu “Không nộp thuế nếu không có người đại diện” (No taxation without representation) đã vang lên khắp nơi. Các tổ chức ái quốc như “Những người con của Tự do” (Sons of Liberty) ra đời, tổ chức nhiều cuộc biểu tình và tẩy chay hàng hóa Anh.
Đỉnh điểm của sự phản kháng là sự kiện “Tiệc trà Boston” vào tháng 12 năm 1773, khi một nhóm người biểu tình ném toàn bộ số trà của Công ty Đông Ấn Anh xuống bến cảng. Phản ứng của Anh là ban hành các “Đạo luật Không thể dung thứ”, đóng cửa cảng Boston và tước đi nhiều quyền tự trị của Massachusetts, đẩy mâu thuẫn đến bờ vực chiến tranh.
Cuộc Chiến Giành Độc Lập Bùng Nổ Từ Những Phát Súng Đầu Tiên
Tháng 4 năm 1775, “phát súng vang dội khắp thế giới” đã nổ ra tại Lexington và Concord, chính thức châm ngòi cho Chiến tranh Giành độc lập Hoa Kỳ. Đáp lại, Đệ Nhị Quốc hội Lục địa được triệu tập tại Philadelphia. Nhiệm vụ cấp bách nhất là tổ chức một đội quân thống nhất. George Washington, một chủ đồn điền và là một cựu sĩ quan dày dạn kinh nghiệm từ Virginia, được nhất trí cử làm Tổng tư lệnh Lục quân Lục địa.
Đây là một nhiệm vụ gần như bất khả thi. Đối thủ của ông là Đế quốc hùng mạnh nhất thế giới, với đội quân “Áo đỏ” chuyên nghiệp và các đơn vị lính đánh thuê thiện chiến. Trong khi đó, quân đội của Washington chủ yếu là dân quân tình nguyện, thiếu kinh nghiệm, thiếu vũ khí, quân phục và lương thực. Họ đã phải đối mặt với những mùa đông khắc nghiệt, đặc biệt là tại Valley Forge (1777-1778), nơi bệnh tật và đói rét đã cướp đi sinh mạng của hàng ngàn người.
Ngày 4 Tháng 7 Và Sự Ra Đời Của Tuyên Ngôn Bất Hủ
Không khí tại Philadelphia vào những ngày đầu tháng 7 năm 1776 vô cùng khẩn trương. Dù quyết định ly khai về mặt pháp lý đã được Quốc hội bỏ phiếu thông qua hai ngày trước đó, vào ngày 2 tháng 7, họ vẫn cần một văn kiện để tuyên bố quyết định này với toàn thế giới.
Suốt ngày 4 tháng 7, các đại biểu đã tập trung tại Tòa nhà Tiểu bang Pennsylvania, tranh luận và hoàn thiện từng câu chữ trong bản dự thảo Tuyên ngôn do Thomas Jefferson chấp bút. Họ đã thực hiện nhiều chỉnh sửa quan trọng để đảm bảo mỗi từ ngữ đều phản ánh được ý chí chung.
Vào cuối buổi chiều, sau những giờ làm việc căng thẳng, bản văn cuối cùng đã được chính thức thông qua. Tiếng chuông Tự do vang lên, báo hiệu cho người dân Philadelphia rằng một văn kiện lịch sử vừa ra đời.


Ngay lập tức, bản Tuyên ngôn được gửi đến thợ in John Dunlap để sao chép và phổ biến đi khắp các thuộc địa. Chính vì vậy, ngày 4 tháng 7, ngày văn bản được phê chuẩn và công bố, đã được chọn để ghi trên Tuyên ngôn và mãi mãi đi vào lịch sử như ngày khai sinh của nước Mỹ, dù cho buổi ký kết chính thức của hầu hết các đại biểu chỉ diễn ra gần một tháng sau đó.
Vai Trò Quyết Định Của Pháp Trên Con Đường Đến Chiến Thắng
Chiến thắng của quân đội Mỹ tại Saratoga năm 1777 là một bước ngoặt chiến lược. Nó đã chứng minh rằng quân thuộc địa có khả năng đánh bại quân đội chính quy của Anh, qua đó thuyết phục được Pháp chính thức tham gia cuộc chiến.
Vai trò của Pháp không chỉ là “giúp đỡ”, mà mang tính quyết định đến kết quả cuộc chiến, xuất phát từ cả lý tưởng lẫn toan tính địa chính trị nhằm trả thù cho thất bại trước Anh trong Chiến tranh Bảy năm. Nhà ngoại giao tài ba Benjamin Franklin đã vận động không mệt mỏi tại Paris, chiếm được cảm tình của giới quý tộc và hoàng gia Pháp. Ngay cả trước khi có liên minh chính thức, Pháp đã bí mật cung cấp vũ khí, đạn dược và các khoản vay vô cùng quan trọng cho cuộc cách mạng.
Về quân sự, Pháp đã gửi một đội quân viễn chinh chuyên nghiệp do Comte de Rochambeau chỉ huy đến chiến đấu sát cánh cùng quân của Washington. Các tình nguyện viên như Hầu tước de Lafayette đã trở thành biểu tượng cho sự ủng hộ của Pháp và là một vị tướng tài năng trong quân đội Mỹ.
Tuy nhiên, đóng góp quan trọng nhất của Pháp chính là lực lượng hải quân. Trong trận chiến cuối cùng tại Yorktown năm 1781, hạm đội Pháp dưới sự chỉ huy của Đô đốc de Grasse đã phong tỏa Vịnh Chesapeake, ngăn chặn hải quân Anh đến giải cứu hoặc sơ tán đội quân của Tướng Cornwallis. Bị liên quân Mỹ-Pháp vây hãm trên bộ và bị hải quân Pháp chặn đường trên biển, Cornwallis không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng. Đây là đòn kết liễu cuộc chiến.
Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, chính thức công nhận một quốc gia mới đã ra đời.
Dựng Nên Nền Cộng Hòa Và Vị Tổng Thống Đầu Tiên
Hòa bình lập lại, nhưng thử thách mới lại nảy sinh. Chính quyền trung ương dưới bản “Các điều khoản Hợp bang” quá yếu kém, không có quyền thu thuế, dẫn đến tình trạng hỗn loạn kinh tế và xã hội, mà đỉnh điểm là cuộc nổi dậy của Shays. Giới lãnh đạo nhận ra rằng quốc gia non trẻ này cần một cấu trúc chính quyền mạnh mẽ hơn để tồn tại.

Năm 1787, một hội nghị được triệu tập tại Philadelphia để sửa đổi Các điều khoản, nhưng cuối cùng các đại biểu đã quyết định soạn thảo một văn bản hoàn toàn mới: Hiến pháp Hoa Kỳ. Văn kiện này đã tạo ra một chính quyền liên bang với ba nhánh quyền lực được phân chia và kiểm soát lẫn nhau (tam quyền phân lập): Lập pháp (Quốc hội), Hành pháp (Tổng thống), và Tư pháp (Tòa án Tối cao).
Sau khi Hiến pháp được phê chuẩn, George Washington một lần nữa được kêu gọi phụng sự đất nước. Năm 1789, ông được các đại cử tri nhất trí bầu làm Tổng thống đầu tiên. Lễ nhậm chức của ông tại New York đã khai sinh ra một nền cộng hòa. Bằng việc tự nguyện từ chức sau hai nhiệm kỳ, ông đã đặt ra một tiền lệ vô giá về sự chuyển giao quyền lực trong hòa bình, củng cố nền dân chủ non trẻ.
Di Sản Bất Diệt Của Một Cuộc Cách Mạng
Nước Mỹ không được sinh ra trong một khoảnh khắc, mà là kết quả của một quá trình đấu tranh bền bỉ về cả quân sự và tư tưởng. Nó được khai sinh từ khát vọng tự do của những người dân từ chối bị cai trị mà không có tiếng nói, được định hình bởi những lý tưởng khai sáng, và được bảo vệ bằng xương máu của những người lính và sự khôn ngoan của các nhà lập quốc. Hành trình từ Tiệc trà Boston đến Hiến pháp Hoa Kỳ, từ tiếng súng ở Lexington đến lễ nhậm chức của George Washington, là một bản hùng ca không chỉ về việc thành lập một quốc gia, mà còn về việc hiện thực hóa một tư tưởng vĩ đại: rằng người dân có quyền tự quyết định vận mệnh của chính mình.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.