Hệ thống đảng chính trị Hoa Kỳ là một mô hình tiêu biểu cho nền dân chủ hiện đại, với lịch sử hơn hai thế kỷ không ngừng chuyển động, phản ánh bản chất đa nguyên, tinh thần tranh luận không khoan nhượng và năng lực thích nghi hiếm có của xã hội Mỹ. Quá trình phát triển của hệ thống này được chia thành sáu thời kỳ lớn, mỗi thời kỳ lại mang dấu ấn riêng biệt về tổ chức, tư tưởng, phạm vi ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các đảng phái với Nhà nước, xã hội.

Tòa nhà Quốc hội Hoa Kỳ, nơi đặt trụ sở Quốc hội Mỹ và là biểu tượng của nền dân chủ Hoa Kỳ. Nguồn shop.minimuseum
Bản thân Hoa Kỳ không chỉ sở hữu hệ thống đảng lưỡng cực lâu đời nhất thế giới (Dân Chủ – Cộng Hòa), mà còn là mảnh đất gieo trồng, thử nghiệm và chưng cất vô số trường phái tư tưởng, phong trào chính trị và đảng phái độc lập, tạo nên một “vườn ươm” ý thức hệ đa sắc thái chưa từng có tiền lệ. Tất cả quá trình ấy đã in dấu sâu đậm lên bản đồ chính trị nhân loại, tạo nên “một nước Mỹ không bao giờ cũ” dưới mắt các sử gia và chính trị học thế giới.
Sáu giai đoạn then chốt của hệ thống đảng Mỹ
Giai Đoạn Lập Quốc và Tinh Hoa Chính Trị (1789-1824)
Thời kỳ đầu tiên của hệ thống đảng chính trị Mỹ được đặc trưng bởi sự xuất hiện của hai phe phái chính trị đầu tiên: Đảng Liên Bang do Alexander Hamilton Alexander Hamilton đại diện và đảng Dân chủ-Cộng hòa của Thomas Jefferson. Hai trường phái đối lập ấy – một bên đề cao quyền lực trung ương, bên kia bảo lưu giá trị liên bang tiểu bang và tự do kinh tế nông nghiệp – đã đặt viên gạch nền móng đầu tiên cho truyền thống tranh luận không khoan nhượng về giới hạn quyền lực, vai trò Nhà nước, bản chất dân chủ, và chủ nghĩa cá nhân Mỹ.².
Đặc điểm nổi bật của thời kỳ này là tính chất tinh hoa của chính trị, với quyền bầu cử chỉ dành cho nam giới da trắng có tài sản. Đảng Liên Bang thu hút các thương gia và nhà công nghiệp ở New England, trong khi Đảng Dân Chủ-Cộng Hòa có cơ sở ủng hộ từ nông dân miền Nam và Tây³.
Đảng Liên bang nhanh chóng suy yếu sau chiến tranh 1812, nhường lại sân khấu cho Đảng Dân chủ-Cộng hòa.

Giai Đoạn Dân Chủ Hóa Jackson (1828-1854)
Thời kỳ này đánh dấu cuộc cách mạng dân chủ dưới thời Andrew Jackson, với việc mở rộng quyền bầu cử cho tất cả nam giới da trắng⁴. Đảng Dân Chủ hiện đại được thành lập năm 1828, trở thành đảng chính trị lâu đời nhất thế giới vẫn đang hoạt động⁵. Đối thủ chính của họ là Đảng Whig (1833-1854), ủng hộ hiện đại hóa và phát triển cơ sở hạ tầng⁶.
Giai đoạn này chứng kiến sự bùng nổ của hoạt động vận động chính trị quần chúng, với các cuộc diễn thuyết kêu gọi, tuyên truyền báo chí và mức độ tham gia cử tri cao hơn đáng kể so với thời kỳ trước⁷.
Giai Đoạn Nội Chiến và Tái Cấu Trúc (1854-1896)
Đảng Cộng Hòa được thành lập năm 1854 từ tàn dư của Đảng Whig và các lực lượng chống nô lệ⁸. Vấn đề nô lệ trở thành vấn đề chính trị trung tâm, dẫn đến mức độ phân cực chưa từng có trong lịch sử Mỹ. Cuộc Nội chiến (1861-1865) không chỉ giải quyết vấn đề nô lệ mà còn tái cấu trúc hoàn toàn hệ thống đảng⁹.

Timeline lịch sử 6 thời kỳ phát triển hệ thống đảng chính trị Mỹ từ 1789 đến 2025
Giai Đoạn Công Nghiệp Hóa và Cải Cách (1896-1932)
Thời kỳ này chứng kiến sự nổi lên mạnh mẽ của các đảng thứ ba, bao gồm Đảng Xã Hội Mỹ (1901-1972) và Đảng Tiến Bộ (1912-1920)¹⁰. Đảng Xã Hội đạt đỉnh cao với 113.000 thành viên năm 1912, trong khi Đảng Tiến Bộ do Theodore Roosevelt lãnh đạo giành được 27% phiếu phổ thông năm 1912¹¹.
Giai Đoạn New Deal và Hiện Đại (1932-1980)
Thời kỳ thống trị của liên minh New Deal dưới Franklin D. Roosevelt đánh dấu sự chuyển đổi của Đảng Dân Chủ từ bảo vệ quyền bang sang vai trò kiến tạo nhà nước liên bang mạnh¹². Đây cũng là thời kỳ hình thành nhà nước phúc lợi hiện đại và sự tái định hướng của cả hai đảng lớn.
Đảng Cộng hòa đối lập, nhấn mạnh tự do thị trường, hạn chế can thiệp.
Giai ĐoạnBảo Thủ và Phân Cực (1980-2025)
Từ thời Reagan, hai đảng lớn chuyển dịch xa dần về hai cực của phổ tả-hữu. Đảng Cộng hòa bảo thủ hóa triệt để; Đảng Dân chủ đa dạng hóa, cấp tiến hóa, nhấn mạnh các vấn đề chủng tộc, giới, môi trường. Xã hội Mỹ ngày càng chia rẽ mạnh về ý thức hệ.¹³. Chỉ số phân cực tăng vọt từ 34 điểm (1994) lên 88,5 điểm (2024). 92% đảng viên Cộng hòa có quan điểm bảo thủ cao, 94% đảng viên Dân chủ có quan điểm tự do nổi trội.¹⁴.
Phân Tích Phổ Chính Trị Tả-Hữu
Định Vị Các Đảng Trên Phổ Tả-Hữu
Hệ thống đảng chính trị Mỹ thể hiện sự đa dạng đáng kể trên phổ tả-hữu, từ các đảng cực tả như Đảng Cộng Sản Mỹ (vị trí -4.5) đến các phong trào cực hữu như Tea Party (vị trí +3.0)¹⁵. Nghiên cứu cho thấy phân bố tương đối cân bằng với 6 đảng ở phe tả, 5 đảng ở trung tâm, và 4 đảng ở phe hữu.

Phổ chính trị tả-hữu các đảng Mỹ từ 1789-2025, thể hiện vị trí tư tưởng và quy mô thành viên
Song do cơ chế “thắng hết-thua sạch” và đại cử tri đoàn, không đảng nhỏ nào chiếm được vị trí tổng thống suốt hơn một thế kỷ. Vai trò các đảng thứ ba chủ yếu là gieo ý tưởng cải cách, gây áp lực để các chính đảng lớn thay đổi chính sách.
Các Đảng Cực Tả: Thực Tế và Ảnh Hưởng
Trái với nhận định phổ biến rằng chủ nghĩa xã hội hay cộng sản chỉ “lướt qua” trên chính trường Hoa Kỳ, thực tế lịch sử cho thấy nước Mỹ từng là mảnh đất gieo trồng, thử nghiệm nhiều ý tưởng cực tả với những thời điểm phát triển rực rỡ. Ngay từ cuối thế kỷ XIX, Đảng Lao Động Xã Hội (Socialist Labor Party, 1876–2008) đã ghi dấu ấn như lực lượng xã hội chủ nghĩa đầu tiên, gắn với các phong trào công nhân, tranh đấu cho quyền lao động và đại diện ở các nghị viện tiểu bang, nổi bật là một thượng nghị sĩ bang Illinois cuối thập niên 1870¹⁶. Dù chưa từng chạm tới quyền lực trung ương, nhưng dòng tư tưởng mà đảng này khơi dậy đã tác động sâu rộng tới nhiều cải cách xã hội, khơi nguồn tranh luận về công bằng và phúc lợi.

Đỉnh cao về mặt tổ chức và ảnh hưởng trên phổ cực tả phải kể đến Đảng Cộng Sản Mỹ (Communist Party USA), thành lập năm 1919 ngay sau Cách mạng Tháng Mười Nga¹⁷. Đảng này từng sở hữu lực lượng đông đảo (75.000 thành viên năm 1947), được các nghiệp đoàn, phong trào phản chiến, dân quyền tiếp sức. Tuy nhiên, bước ngoặt Chiến tranh Lạnh và chính sách đàn áp thời kỳ McCarthy đã khiến Đảng Cộng Sản Mỹ suy yếu nghiêm trọng, từ đỉnh cao chỉ còn xấp xỉ 15.000 thành viên vào năm 2025¹⁸. Dù vậy, đảng vẫn tồn tại như một “di sản” chính trị, vừa gây tranh cãi vừa minh chứng cho sự đa nguyên của hệ thống Mỹ.
Không thể không nhắc tới Đảng Xã Hội Mỹ (Socialist Party of America, 1901–1972), lực lượng mang tính “xúc tác” cho làn sóng cải cách ở Hoa Kỳ. Dưới sự lãnh đạo của Eugene Debs – một “huyền thoại chính trị” – đảng này từng đạt tới 6% phiếu bầu tổng thống toàn quốc năm 1912¹⁹, mức cao nhất từ trước đến nay của một đảng cực tả ở Mỹ. Những sáng kiến do Đảng Xã Hội đề xuất, như thuế thu nhập lũy tiến, chế độ bảo hiểm xã hội, về sau đã được các đảng lớn tiếp nhận, minh chứng vai trò “gieo mầm cải cách” của các đảng ngoài lề²⁰.
Xu Hướng Phân Cực Chính Trị Hiện Đại
Nhìn về bức tranh chính trị hiện đại Hoa Kỳ, có thể thấy phân cực ý thức hệ đã trở thành “dòng chảy chính” chi phối hầu như mọi biến động xã hội, từ nghị trường tới truyền thông đại chúng.
Trong vòng 30 năm trở lại đây, chỉ số phân cực giữa hai đảng lớn tăng vọt từ 34 điểm năm 1994 lên tới 88,5 điểm năm 2024²¹. Một mặt, 92% đảng viên Cộng Hòa ngày nay theo khuynh hướng bảo thủ “cứng”, mặt khác 94% đảng viên Dân Chủ chuyển dịch sang tư tưởng tự do, cấp tiến²². Cách biệt ấy không chỉ là con số – nó phản ánh một xã hội chia rẽ tận gốc, khi giá trị, niềm tin, và mục tiêu sống của các nhóm cử tri ngày càng khác biệt sâu sắc.

Về nguyên nhân, các nhà khoa học chính trị xác nhận rằng: ngoài các nhân tố truyền thống như phân tầng xã hội và bản sắc sắc tộc, chính truyền thông số, mạng xã hội đã tạo ra các “buồng vọng” (echo chambers) khiến mỗi nhóm người chỉ nghe điều mình muốn, càng cực đoan càng tin chắc mình đúng. Sự bùng nổ của các Super PAC (Ủy ban hành động chính trị siêu cấp) đã thay đổi hoàn toàn cách tài trợ chiến dịch tranh cử, làm cho các ứng viên phụ thuộc sâu sắc vào những nhóm lợi ích lớn²³. Đồng thời, cơ cấu dân số của cử tri cũng đổi thay: cử tri Dân Chủ ngày càng đa chủng tộc, ít tôn giáo, học vấn cao; trong khi cử tri Cộng Hòa vẫn chủ yếu là người da trắng, truyền thống, tập trung vùng nông thôn²⁴.
Hệ Quả Lưỡng Đảng và Cơ Chế Bầu Cử
Sự thống trị của hệ thống lưỡng đảng thể hiện rõ trong lịch sử tổng thống Hoa Kỳ: tính đến nay có 47 đời tổng thống, trong đó Đảng Cộng Hòa nắm giữ 19 nhiệm kỳ (40,4%), Đảng Dân Chủ 16 nhiệm kỳ (34%), còn lại là các đảng khác thời kỳ đầu (25,6%)²⁵. Từ khi mô hình lưỡng đảng hiện đại hình thành, không có đảng thứ ba nào giành nổi Nhà Trắng.
Những đảng từng một thời làm mưa làm gió – như Đảng Dân Chủ-Cộng Hòa (1792–1825, với các tổng thống Jefferson, Madison, Monroe, John Quincy Adams²⁶) hay Đảng Whig (1833–1854, từng có 4 tổng thống²⁷) – đều đã bị lịch sử “đào thải”, để lại bài học: quyền lực thực sự chỉ tồn tại với các tổ chức đủ khả năng thích ứng.
Phân bố 47 tổng thống Mỹ theo đảng chính trị, thể hiện sự thống trị của hệ thống lưỡng đảng
Đảng Dân Chủ-Cộng Hòa (1792-1825) đã có 4 tổng thống bao gồm Thomas Jefferson, James Madison, James Monroe và John Quincy Adams²⁶. Đảng Whig (1833-1854) có 4 tổng thống trong thời gian ngắn hoạt động, phản ánh sức mạnh tạm thời của đảng trong thế kỷ 19²⁷.

Các lá phiếu bầu tổng thống Hoa Kỳ thời xưa, có in tên các ứng viên Geo. B. McClellan và James Buchanan cùng thông tin bầu cử chi tiết.. Nguồn pbs
Quy Mô Thành Viên và Tầm Ảnh Hưởng
Sự chênh lệch về quy mô tổ chức thể hiện qua số lượng thành viên: Đảng Dân Chủ hiện có hơn 45,5 triệu cử tri đăng ký, Đảng Cộng Hòa có 37,3 triệu, trong khi Đảng Tự Do Chủ Nghĩa – lớn nhất trong các đảng thứ ba – chỉ đạt 650.000 thành viên²⁸. Các đảng cực tả như Xã Hội, Cộng Sản từng lên tới hàng chục nghìn hoặc trăm nghìn thành viên, nhưng nay chỉ còn là “cái bóng của chính mình”.
Đặc biệt, quá trình thăng trầm của Đảng Xã Hội Mỹ là “tấm gương” cho số phận các đảng cải cách: từ 10.000 thành viên năm 1901 lên đỉnh 113.000 năm 1912, sau đó suy tàn mạnh khi nội bộ phân hóa và bị cạnh tranh bởi các phong trào cộng sản²⁹. Đảng Cộng Sản Mỹ cũng từng tăng mạnh sau Thế chiến I, đạt 75.000 thành viên năm 1947, rồi suy giảm mạnh sau McCarthyism, đến nay chỉ còn khoảng 15.000 thành viên³⁰.

Vai Trò và Rào Cản Đối Với Các Đảng Thứ Ba
Tuy không thể cạnh tranh quyền lực tối cao, các đảng thứ ba ở Mỹ lại chính là “vườn ươm” cho những ý tưởng chính trị mới, là áp lực buộc hai chính đảng lớn phải thay đổi để thích nghi³¹. Ví dụ, Đảng Populist cuối thế kỷ XIX đã đặt nền móng cho bầu cử trực tiếp thượng nghị sĩ và thuế thu nhập lũy tiến³², trong khi Đảng Xanh hiện đại thúc đẩy các chính sách môi trường, công bằng xã hội.
Tuy nhiên, rào cản chính trị ngày càng lớn – hệ thống “thắng hết thua sạch” (winner takes all) và đại cử tri đoàn khiến mọi nỗ lực bứt phá của đảng nhỏ đều chỉ dừng lại ở mức tạo sóng nhỏ trên đại dương³³. Trong bầu cử năm 2024, các ứng viên đảng thứ ba cộng lại chỉ được 2,13% phiếu phổ thông, người dẫn đầu – Jill Stein của Đảng Xanh – chỉ giành được 0,56%³⁴.
Biểu Tượng, Văn Hóa Chính Trị và Sự Tiến Hóa
Không chỉ có đấu tranh quyền lực, hệ thống đảng Mỹ còn sáng tạo ra những biểu tượng độc đáo: con lừa của Đảng Dân Chủ và con voi của Đảng Cộng Hòa³⁵. Cả hai đều xuất phát từ tranh biếm họa của Thomas Nast thế kỷ XIX³⁶, trở thành hình ảnh quen thuộc trong tâm thức người Mỹ.

Một bức tranh biếm họa lịch sử của Thomas Nast, mô tả hình ảnh những con lừa biểu trưng cho Đảng Dân Chủ, phản ánh vấn đề lạm phát và khủng hoảng kinh tế năm 1873. Nguồn cnn
Lịch sử phiếu bầu cũng cho thấy sự tiến hóa: từ những tờ phiếu bầu phức tạp với đầy biểu tượng, màu sắc, tên đảng và hình ứng viên thế kỷ XIX, dần chuyển sang format hiện đại đơn giản, phản ánh sự chuyên nghiệp hóa hệ thống cử tri³⁷.


Xu thế tương lai
236 năm của nền chính trị Mỹ là 236 năm thử nghiệm, điều chỉnh, thích nghi không ngừng. Mỗi cuộc khủng hoảng lại là một phép thử, tạo ra động lực tái cấu trúc hệ thống đảng phái.
Ba xu thế nổi bật cho tương lai: phân cực ngày càng mạnh với 30% dân số tự nhận mình là cực đoan (11% cực tả, 19% cực hữu)³⁸; sự trỗi dậy của cử tri độc lập (34% năm 2024)³⁹; và ảnh hưởng chưa từng có của công nghệ, AI, mạng xã hội đối với chính trị hiện đại.
Nhưng cũng chính vì phân cực ấy, nền dân chủ Mỹ đang đối mặt thách thức lớn nhất từ trước tới nay: Liệu hệ thống có thể tiếp tục tồn tại trong trạng thái “giằng xé”, hay rồi sẽ lại tự tái cấu trúc như những lần trước đó⁴⁰? Lịch sử cho thấy: nước Mỹ luôn biết cách vượt qua, dù phải trả giá rất đắt.
Phụ lục danh sách các đảng chính trị trong lịch sử Mỹ
Tên Đảng | Năm Thành Lập | Năm Giải Tán | Thời Gian Hoạt Động | Vị Trí Phổ Chính Trị | Số Tổng Thống | Tổng Thống Nổi Tiếng | Thành Viên Đỉnh Cao | Tư Tưởng Chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đảng Liên Bang | 1789 | 1824 | 35 năm | Trung-Hữu | 2 | George Washington, John Adams | ~15,000 | Chính phủ liên bang mạnh, thương mại |
Đảng Dân Chủ-Cộng Hòa | 1792 | 1825 | 33 năm | Trung-Tả | 3 | Thomas Jefferson, James Madison, James Monroe | ~20,000 | Quyền tiểu bang, nông nghiệp |
Đảng Dân Chủ | 1828 | Còn hoạt động | 197 năm | Trung-Tả | 16 | Andrew Jackson, FDR, JFK, Obama, Biden | 45.5 triệu (2020) | Tự do chủ nghĩa, công bằng xã hội |
Đảng Whig | 1833 | 1854 | 21 năm | Trung Tâm | 4 | William H. Harrison, Zachary Taylor | ~100,000 | Hiện đại hóa, cơ sở hạ tầng |
Đảng Cộng Hòa | 1854 | Còn hoạt động | 171 năm | Trung-Hữu | 19 | Lincoln, T. Roosevelt, Reagan, Trump | 37.3 triệu (2020) | Bảo thủ, thị trường tự do |
Đảng Xã Hội Mỹ | 1901 | 1972 | 71 năm | Tả | 0 | Eugene Debs (ứng cử viên) | 113,000 (1912) | Xã hội chủ nghĩa dân chủ |
Đảng Cộng Sản Mỹ | 1919 | Còn hoạt động | 106 năm | Cực Tả | 0 | Gus Hall (ứng cử viên) | 75,000 (1947) | Marx-Lenin, cách mạng vô sản |
Đảng Tiến Bộ (1912) | 1912 | 1920 | 8 năm | Tả | 0 | Theodore Roosevelt (ứng cử viên) | ~200,000 | Cải cách tiến bộ, chống độc quyền |
Đảng Tự Do Chủ Nghĩa | 1971 | Còn hoạt động | 54 năm | Trung Tâm | 0 | Gary Johnson, Jo Jorgensen | ~650,000 thành viên | Tự do cá nhân, chính phủ tối thiểu |
Đảng Xanh | 2001 | Còn hoạt động | 24 năm | Tả | 0 | Jill Stein, Howie Hawkins | ~300,000 | Sinh thái, công bằng xã hội |
Chú thích
¹ https://en.wikipedia.org/wiki/Political_parties_in_the_United_States
² https://www.thefreelibrary.com/Political+parties+time+line.-a0123202171
³ https://en.wikipedia.org/wiki/2024_United_States_presidential_election
⁴ https://www.liberalparty.org/LPofNY/wp-content/uploads/2018/07/TimelineofImportantUSPoliticalParties.pdf
⁵ https://www.facinghistory.org/resource-library/political-polarization-united-states
⁶ https://history.house.gov/Institution/Party-Divisions/Party-Divisions/
⁷ https://www.youtube.com/watch?v=u_6NUXKe65A
⁸ https://data.ipu.org/parliament/US/US-LC01/election/US-LC01-E20241105
⁹ https://www.loc.gov/exhibits/creating-the-united-states/formation-of-political-parties.html
¹⁰ https://study.com/learn/lesson/left-wing-vs-right-wing-overview-ideologies-differences.html
¹¹ https://www.statista.com/statistics/1078361/political-party-identification-us-major-parties/
¹² https://www.pewresearch.org/politics/2024/04/09/the-changing-demographic-composition-of-voters-and-party-coalitions/
¹³ https://www.socialexplorer.com/home/dataset-entry/us-presidential-elections
¹⁴ https://www.pbs.org/wgbh/americanexperience/features/lincolns-timeline/
¹⁵ https://today.yougov.com/politics/articles/51283-liberal-left-conservative-and-right-americans-identify-their-ideology
¹⁶ https://news.gallup.com/poll/15370/party-affiliation.aspx
¹⁷ https://billofrightsinstitute.org/essays/the-history-of-political-parties-in-the-united-states
¹⁸ https://www.statista.com/statistics/1035442/electoral-votes-republican-democratic-parties-since-1828/
¹⁹ https://online.norwich.edu/online/about/resource-library/major-american-political-parties-19th-century
²⁰ https://www.pewresearch.org/short-reads/2022/01/05/americans-at-the-ends-of-the-ideological-spectrum-are-the-most-active-in-national-politics/
²¹ https://depts.washington.edu/moves/CP_map-members.shtml
²² https://depts.washington.edu/moves/SP_intro.shtml
²³ https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_third-party_and_independent_performances_in_United_States_presidential_elections
²⁴ https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_political_parties_in_the_United_States
²⁵ https://annenberg.usc.edu/news/research-and-impact/usc-polarization-index-reveals-americas-political-divide-remains-wide
²⁶ https://en.wikipedia.org/wiki/History_of_the_Communist_Party_USA
²⁷ https://oxfordre.com/americanhistory/abstract/10.1093/acrefore/9780199329175.001.0001/acrefore-9780199329175-e-413
²⁸ https://factcheck.afp.com/doc.afp.com.36LT4WK
²⁹ https://www.cbsnews.com/news/political-polarization-in-u-s-highest-in-two-decades-poll/
³⁰ https://en.wikipedia.org/wiki/Communist_Party_USA
³¹ https://depts.washington.edu/moves/SP_map-members.shtml
³² https://royalexaminer.com/third-party-candidates-hold-appeal-but-received-slightly-less-votes-this-election/
³³ https://www.pewresearch.org/short-reads/2016/11/07/americas-political-divisions-in-5-charts/
³⁴ https://www.cpusa.org
³⁵ https://www.marxists.org/history/usa/eam/spa/spamembership.html
³⁶ https://en.wikipedia.org/wiki/Third-party_and_independent_candidates_for_the_2024_United_States_presidential_election
³⁷ https://news.vanderbilt.edu/2024/02/14/latest-vanderbilt-unity-index-shows-the-u-s-continuing-its-trend-toward-increased-political-polarization/
³⁸ https://www.usafricatrade.org/political-parties-of-the-presidents/
³⁹ https://lullabypit.com/2022/07/04/graphic-the-american-political-spectrum-2020/
⁴⁰ https://en.wikipedia.org/wiki/Political_eras_of_the_United_States
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.