Từ những dãy núi hoang sơ của California đến rừng sâu Nam Mỹ hay đồng bằng Iran, những cây cổ thụ lâu đời nhất thế giới đã đứng vững qua hàng ngàn năm biến đổi. Methuselah, Prometheus, Pando, Gran Abuelo cùng các cây huyền thoại khác không chỉ là kỷ lục sống về tuổi thọ, mà còn là kho dữ liệu khí hậu, di sản văn hóa và lời cảnh báo về tương lai hành tinh. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn tìm hiểu 9 cây cổ thụ nổi bật nhất, vừa được khoa học xác nhận, vừa được lịch sử và truyền thuyết lưu truyền.

Các cá thể đơn lập lâu đời nhất
Những cây thông bristlecone cổ đại của Great Basin
Methuselah và “người anh em” vô danh lớn tuổi hơn
Cây thông bristlecone Great Basin (Pinus longaeva) có tên Methuselah nằm trong Rừng Thông Bristlecone Cổ đại thuộc dãy núi White Mountains của Hạt Inyo, California¹. Khi được Edmund Schulman và Tom Harlan lấy mẫu vào năm 1957, nó được xác định có tuổi đời 4.789 năm, với ngày nảy mầm ước tính vào khoảng năm 2833 TCN². Tính đến năm 2023, tuổi của nó được tính là 4.856 năm². Tên của cây được đặt theo tên của một tộc trưởng trong Kinh Thánh, một biểu tượng cho sự trường thọ².
Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã phát hiện một cây thông bristlecone còn cổ hơn, chưa được đặt tên, trong cùng khu rừng, ước tính 5.074 năm tuổi vào năm 2023 (nảy mầm khoảng năm 3051 TCN)¹. Cây này đã là một cây non trong giai đoạn chuyển tiếp từ Thời đại Đồ đá mới sang Thời đại Đồ đồng và đã hơn 400 năm tuổi khi kim tự tháp đầu tiên của Ai Cập được xây dựng¹. Khám phá này đã thay thế Methuselah trở thành cây đơn lập sống lâu đời nhất được biết đến, mặc dù Methuselah vẫn là cây cổ thụ nhất có tên¹.
Để bảo vệ những cây cổ thụ này khỏi sự phá hoại và du lịch quá mức, vị trí chính xác của cả Methuselah và cây cổ hơn nó đều được Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ giữ bí mật tuyệt đối¹. Chính sách này là kết quả trực tiếp từ số phận bi thảm của một cây cổ thụ khác, Prometheus. Mặc dù đã có những nỗ lực bảo vệ, một vụ rò rỉ thông tin nổi bật vào năm 2021 đã khiến vị trí của Methuselah được biết đến rộng rãi hơn².

Mặc dù tuổi của Methuselah được trích dẫn rộng rãi, vẫn tồn tại những tranh cãi khoa học. Nhà khoa học vòng cây Matthew Salzer đã không thể tái tạo lại ước tính tuổi của Schulman do một lõi khoan bị thiếu, cho thấy một độ tuổi có thể trẻ hơn, khoảng 4.668 năm². Điều này nhấn mạnh những thách thức trong việc xác minh các tuyên bố khoa học lịch sử. Tương tự, một mẫu vật khác có khả năng 5.062 năm tuổi được Tom Harlan xác định từ một lõi khoan năm 1957 đã không thể được tìm thấy sau khi ông qua đời vào năm 2013, khiến tình trạng của nó không được xác nhận².
Bóng ma của Prometheus
Prometheus, một cây thông bristlecone Great Basin khác có mã hiệu WPN-114, từng tọa lạc trên đỉnh Wheeler, Nevada (nay là Vườn Quốc gia Great Basin)³. Vào năm 1964, nó đã bị Donald Rusk Currey, một nghiên cứu sinh đang nghiên cứu các mô hình khí hậu, đốn hạ³. Chỉ sau khi cây bị đốn, tuổi thật của nó mới được phát hiện bằng cách đếm các vòng sinh trưởng. Cây được xác định có tuổi đời hơn 4.900 năm (nảy mầm khoảng năm 2900 TCN), khiến nó trở thành cây đơn lập lâu đời nhất được biết đến vào thời điểm đó, già hơn cả Methuselah².
Việc đốn hạ Prometheus là một khoảnh khắc then chốt trong lịch sử bảo tồn. Sự mất mát một sinh vật cổ đại như vậy do hoạt động khoa học đã gây ra một sự chấn động, dẫn trực tiếp đến chính sách bảo vệ bằng cách giữ bí mật vị trí của các cây thông bristlecone cổ thụ khác¹. Sự kiện này nhấn mạnh nguy cơ mất mát không thể thay thế do sự thiếu giám sát trong nghiên cứu khoa học và minh chứng rằng việc công khai danh hiệu “cây cổ nhất thế giới” có thể biến một kỳ quan thiên nhiên thành mục tiêu. Bài học rút ra từ cái chết của Prometheus đã định hình cơ bản các quy trình bảo vệ cho tất cả các khám phá sau này.
Sức mạnh sinh học của Pinus longaeva
Sự trường tồn của những cây thông này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một loạt các thích nghi sinh học độc đáo, được hun đúc bởi một môi trường khắc nghiệt. Một nghịch lý mạnh mẽ được hé lộ: chính sự khắc nghiệt của môi trường, vốn làm còi cọc sự phát triển của thông bristlecone, lại là động lực chính cho tuổi thọ cực đoan của chúng. Điều này trái ngược với giả định thông thường rằng điều kiện thuận lợi sẽ dẫn đến cuộc sống lâu dài hơn.
Những cây này phát triển mạnh ở độ cao lớn (trên 1.700 m hay 5.500 feet) trong điều kiện khô cằn, lạnh giá, gió lớn và trên đất nghèo dinh dưỡng, có tính kiềm (dolomit)⁶. Môi trường khắc nghiệt này chính là chìa khóa cho tuổi thọ của chúng, vì nó hạn chế sự cạnh tranh từ các loài thực vật khác và giảm nguy cơ cháy rừng lan rộng⁶. Các cây thông bristlecone mọc ở độ cao thấp hơn, trong điều kiện thuận lợi hơn, phát triển nhanh hơn nhưng lại dễ bị cháy và không đạt được tuổi thọ vĩ đại⁶.
Do điều kiện khắc nghiệt, chúng phát triển cực kỳ chậm, đôi khi chưa đến 1/100 inch mỗi năm⁵. Quá trình này tạo ra gỗ cực kỳ đặc và chứa nhiều nhựa, có khả năng chống chịu cao với côn trùng, nấm, mục nát và xói mòn⁵.
Một trong những sự thích nghi sinh tồn quan trọng nhất là “kiến trúc phân đoạn” hay khả năng chết từng phần. Các rễ lớn chỉ nuôi dưỡng phần cây ngay phía trên chúng. Nếu một rễ chết do bị lộ ra hoặc hư hại, chỉ có dải vỏ cây và tầng phát sinh gỗ tương ứng chết theo, cho phép phần còn lại của cây tiếp tục sống⁷. Các cây bristlecone cổ thụ có thể tồn tại với chỉ 5% mô sống⁵, trông giống như những dải sự sống quằn quại trên một bộ xương gỗ phần lớn đã chết. Hơn nữa, chúng có khả năng tạm ngưng các quá trình không thiết yếu trong những giai đoạn căng thẳng cực độ, như hạn hán, để tập trung toàn bộ năng lượng vào sự sống còn dài hạn thay vì tăng trưởng¹¹.
Gran Abuelo và tranh cãi tuổi thọ
Cây Alerce Milenario của Chile
“Gran Abuelo” (Cụ Ông) là một cây bách Patagonian (Fitzroya cupressoides, hay Alerce) nằm trong Vườn Quốc gia Alerce Costero của Chile³. Đây là một cây khổng lồ, cao từ 28–30 mét (khoảng 100 feet) với đường kính thân cây 4 mét (13 feet)¹⁴. Cây được phát hiện vào năm 1972 bởi kiểm lâm viên Anibal Henríquez. Cháu trai của ông, nhà khoa học Jonathan Barichivich, hiện đang dẫn đầu nghiên cứu về tuổi của nó, tạo nên một câu chuyện quản lý kéo dài nhiều thế hệ¹⁶.

Phương pháp mới cho một cây cổ thụ
Việc xác định tuổi của Gran Abuelo bằng phương pháp khoa học vòng cây truyền thống là không thể. Chu vi khổng lồ của cây vượt quá chiều dài của các mũi khoan lấy lõi tiêu chuẩn, và phần lõi cổ xưa của nó có khả năng đã mục nát và chết, nghĩa là không thể có được một bản đếm vòng hoàn chỉnh¹³.
Để giải quyết vấn đề này, vào năm 2020, Barichivich đã lấy một mẫu lõi một phần, chỉ đi sâu được khoảng 40% vào thân cây, cho thấy khoảng 2.400 vòng¹³. Để ước tính tuổi đầy đủ, ông đã phát triển một mô hình thống kê kết hợp dữ liệu một phần này với các mẫu lõi hoàn chỉnh từ các cây Alerce khác trong công viên, cùng với dữ liệu về tốc độ tăng trưởng của loài và cách các thay đổi môi trường ảnh hưởng đến nó¹³.
Mô hình này đã đưa ra một ước tính đáng kinh ngạc là 5.484 năm tuổi, với xác suất 80% cây đã sống hơn 5.000 năm¹³. Điều này sẽ khiến Gran Abuelo già hơn đáng kể so với cây thông bristlecone vô danh. Tuy nhiên, phương pháp này gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học vòng cây, vì nhiều nhà khoa học cho rằng chỉ có một lõi cây hoàn chỉnh, có thể đếm được mới cung cấp một tuổi xác thực¹⁵.
Trường hợp của Gran Abuelo cho thấy một sự căng thẳng hiện đại trong khoa học bảo tồn. Trong khi những người theo chủ nghĩa truyền thống yêu cầu sự thuần túy về phương pháp luận (một mẫu lõi đầy đủ), các nhà nghiên cứu đang sử dụng một phương pháp mới, mặc dù kém chắc chắn hơn, như một công cụ thực dụng để thúc đẩy hành động bảo tồn khẩn cấp. Tuyên bố “cây cổ nhất thế giới”, ngay cả khi chưa được chứng minh một cách dứt khoát theo các tiêu chuẩn truyền thống, đã tạo ra sự chú ý toàn cầu¹⁴ có thể được tận dụng để chống lại các mối đe dọa như dự án đường cao tốc¹⁷. Barichivich và các đồng nghiệp của ông khẳng định mục tiêu chính của họ không phải là phá kỷ lục mà là đảm bảo sự bảo vệ tốt hơn cho cây, vốn đang bị đe dọa bởi du lịch (lượng người đi lại làm hỏng rễ) và một dự án đường cao tốc gần đó¹³.
Ngoài tuổi đời, giá trị của Gran Abuelo còn nằm ở chỗ nó là một kho lưu trữ khí hậu có độ phân giải cao. Các vòng cây của nó chứa đựng một bản ghi 5.000 năm về các mô hình khí hậu, biến nó thành một “cỗ máy thời gian” vô giá để hiểu về những thay đổi môi trường trong quá khứ và mô hình hóa những thay đổi trong tương lai¹³. Điều này nâng tầm quan trọng của việc bảo tồn nó từ một sinh vật đơn lẻ thành một phần cơ sở hạ tầng khoa học hành tinh quan trọng.
Những cây thủy tùng và bách cổ đại gắn với văn minh
Sarv-e Abarkuh: cây bách của Hỏa giáo tại Iran
Sarv-e Abarkuh là một cây bách Địa Trung Hải (Cupressus sempervirens) hùng vĩ ở Abarkuh, tỉnh Yazd, Iran¹⁸. Cây cao 25 mét với chu vi thân 11,5 mét¹⁸. Tuổi của nó được ước tính từ 4.000 đến 5.000 năm, khiến nó có khả năng là sinh vật sống lâu đời nhất ở châu Á¹⁸.

Cây là một di tích tự nhiên quốc gia ở Iran và gắn liền với các truyền thuyết¹⁸. Một truyền thống cho rằng nhà tiên tri Zoroaster đã trồng nó; một truyền thống khác lại cho là của Japheth, con trai của Noah trong Kinh Thánh¹⁸. Cây bách là một biểu tượng mạnh mẽ của sự sống và vẻ đẹp trong văn hóa Ba Tư, xuất hiện nổi bật trong thơ ca, nghệ thuật và thiết kế của các khu vườn Ba Tư, bao gồm cả các bức chạm khắc tại Persepolis¹⁹. Nó được Bộ Di sản Văn hóa, Du lịch và Thủ công mỹ nghệ của Iran bảo vệ, với các nỗ lực bảo tồn bao gồm kiểm soát sâu bệnh và rào chắn để bảo vệ đất xung quanh khỏi bị nén chặt bởi khách du lịch¹⁹. Cây cũng nằm trong danh sách dự kiến để được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới²⁰.
Cây thủy tùng Llangernyw của xứ Wales
Đây là một cây thủy tùng cổ thụ (Taxus baccata) trong sân nhà thờ St. Digain ở Llangernyw, xứ Wales²³. Cây đã bị phân mảnh, mất đi phần lõi và có nhiều nhánh lớn mọc lên tạo thành cấu trúc hiện tại²³. Việc xác định niên đại của cây thủy tùng rất khó khăn vì chúng thường bị rỗng và phân mảnh theo thời gian, khiến việc đếm vòng cây đầy đủ là không thể². Sự can thiệp của con người, như việc loại bỏ gỗ chết vào những năm 1990 để lắp đặt một bể chứa dầu, càng làm phức tạp thêm việc phân tích khoa học vòng cây²³.
Các ước tính về tuổi của cây rất khác nhau. Một chứng nhận năm 2002 của David Bellamy, dựa trên các phương pháp bao gồm cả xác định niên đại bằng carbon phóng xạ, ước tính tuổi của nó là 4.000–5.000 năm²³. Một giả thuyết khác cho rằng nó chỉ cổ bằng địa điểm Cơ đốc giáo thế kỷ thứ 5 liền kề, tức là khoảng 1.500 năm tuổi²³. Sự chênh lệch lớn này làm nổi bật sự không chắc chắn về mặt khoa học.
Cây thủy tùng gắn bó sâu sắc với các truyền thống của người Celt và thời kỳ tiền Cơ đốc giáo. Chúng được các tu sĩ Druid coi là thiêng liêng và thường đánh dấu những nơi được tôn kính mà sau này trở thành các địa điểm Cơ đốc giáo²⁶. Cây thủy tùng Llangernyw gắn liền với một linh hồn được gọi là Angelystor (Thiên thần Ghi chép), được cho là xuất hiện trong nhà thờ vào dịp Halloween để thông báo tên của những giáo dân sẽ qua đời trong năm tới²⁸. Truyền thuyết này biến cái cây từ một mẫu vật sinh học thành một nhà tiên tri sống, một mối liên kết giữa sự sống và cái chết.
Những cây này làm nổi bật sự phân đôi trong cách chúng ta nhận thức và đo lường tuổi tác. Đối với thông bristlecone, tuổi là một con số chính xác, có thể kiểm chứng khoa học. Đối với Sarv-e Abarkuh và đặc biệt là thủy tùng Llangernyw, “tuổi” là một sự kết hợp giữa ước tính khoa học, ký ức văn hóa và thần thoại. Giá trị của chúng được đo bằng hàng thiên niên kỷ tương tác của con người, không chỉ bằng các vòng tăng trưởng hàng năm. Hơn nữa, sự tồn tại của nhiều cây thủy tùng cổ thụ ở Anh trong các sân nhà thờ cho thấy một mối quan hệ cộng sinh lịch sử, nơi sự thiêng liêng của địa điểm đã bảo vệ cây khỏi bị đốn hạ, trong khi sự tôn nghiêm tiền Cơ đốc giáo của cây có thể đã ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà thờ²⁶.
Bảng 1. So sánh các cây cổ thụ đơn lẻ
Tên Cây | Loài | Vị Trí | Tuổi Ước Tính (năm, tính đến 2024) | Phương Pháp Xác Định Niên Đại | Đặc Điểm Thích Nghi Sinh Học Chính | Tình Trạng Bảo Tồn & Các Mối Đe Dọa |
Thông Bristlecone Vô Danh | Pinus longaeva | Dãy núi White, California, Hoa Kỳ | ~5.075 | Khoa học vòng cây (Dendrochronology) | Tăng trưởng chậm, gỗ đặc, kiến trúc phân đoạn, chịu hạn | Được bảo vệ bằng cách giữ bí mật vị trí. |
Methuselah | Pinus longaeva | Dãy núi White, California, Hoa Kỳ | ~4.857 | Khoa học vòng cây (Dendrochronology) | Tăng trưởng chậm, gỗ đặc, kiến trúc phân đoạn, chịu hạn | Được bảo vệ bằng cách giữ bí mật vị trí; có nguy cơ từ du lịch do rò rỉ thông tin. |
Prometheus (đã chết) | Pinus longaeva | Đỉnh Wheeler, Nevada, Hoa Kỳ | >4.900 (khi bị đốn hạ năm 1964) | Khoa học vòng cây (Đếm vòng sau khi đốn) | Tăng trưởng chậm, gỗ đặc, kiến trúc phân đoạn, chịu hạn | Bị đốn hạ năm 1964. |
Gran Abuelo | Fitzroya cupressoides | VQG Alerce Costero, Chile | ~5.484 (đang tranh cãi) | Mô hình thống kê & lõi khoan một phần | Tăng trưởng cực kỳ chậm, kích thước khổng lồ | Bị đe dọa bởi du lịch (hư hại rễ) và dự án đường cao tốc được đề xuất gần đó. |
Sarv-e Abarkuh | Cupressus sempervirens | Abarkuh, Yazd, Iran | 4.000 – 5.000 | Ước tính dựa trên kích thước và ghi chép lịch sử | Chịu hạn, chống sâu bệnh | Di tích quốc gia; bị đe dọa bởi sự nén chặt đất do du lịch. |
Thủy Tùng Llangernyw | Taxus baccata | Llangernyw, Wales, Vương quốc Anh | 1.500 – 5.000 (không chắc chắn) | Ước tính (Carbon-14, chu vi), rất khó xác định | Khả năng tái sinh, thân cây rỗng và phân mảnh | Được công nhận là Di sản Quốc gia; việc xác định niên đại bị cản trở do mất lõi. |
Những “khu rừng một cây”: các quần thể vô tính
Pando: khu rừng một cây
Một sinh vật cổ đại: “người khổng lồ rung rinh”
Pando (tiếng Latin có nghĩa là “Tôi lan rộng”) là một quần thể vô tính của một cây dương lá rung (Populus tremuloides) đực duy nhất trong Rừng Quốc gia Fishlake, Utah³⁰. Nó bao phủ 108 mẫu Anh (43,6 hecta) và bao gồm hơn 47.000 thân cây (thân) giống hệt nhau về mặt di truyền, được kết nối bởi một hệ thống rễ khổng lồ duy nhất³⁰. Tổng trọng lượng của nó được ước tính là 6.000 tấn (13 triệu pound), khiến nó trở thành sinh vật sống nặng nhất được biết đến³⁰.
Pando sinh sản vô tính thông qua quá trình gọi là “suckering” (đâm chồi rễ). Hệ thống rễ trung tâm mọc lên các thân cây mới, trông giống như những cây riêng lẻ³⁰. Các thân cây riêng lẻ có tuổi thọ tương đối ngắn, trung bình khoảng 130 năm, nhưng khi chúng chết đi, hệ thống rễ sẽ thay thế chúng, cho phép sinh vật di truyền duy nhất tồn tại qua hàng thiên niên kỷ³⁰. Phân tích di truyền đã xác nhận toàn bộ khu rừng là một cá thể duy nhất³⁰.
Tuổi của hệ thống rễ Pando rất khó xác định chính xác. Các ước tính rất khác nhau, từ mức thận trọng 9.000–12.000 năm (dựa trên sự kết thúc của kỷ băng hà cuối cùng trong khu vực) đến con số 80.000 năm được trích dẫn rộng rãi, và thậm chí cả các ước tính suy đoán lên tới 1 triệu năm³⁰. Mô hình môi trường sống gần đây nhất cho thấy tuổi tối đa là 14.000–16.000 năm³¹. Sự không chắc chắn này xuất phát từ việc không thể xác định niên đại trực tiếp của hệ thống rễ; tuổi được suy ra từ tốc độ mở rộng và các mô hình cổ khí hậu³².
Một hệ thống đang sụp đổ
Sự suy giảm của Pando không phải là một sự kiện tự nhiên mà là kết quả trực tiếp của một chuỗi các thất bại trong quản lý tài nguyên của thế kỷ 20: loại bỏ động vật ăn thịt, dập tắt cháy rừng tự nhiên và ưu tiên chăn thả gia súc. Pando là một loài chỉ thị cho một hệ sinh thái mất cân bằng sâu sắc.
Mối đe dọa lớn nhất được xác định là việc bị ăn quá mức (herbivory). Trong 30–40 năm qua, đã có sự thiếu hụt nghiêm trọng trong việc tái sinh các thân cây mới. Hươu la và nai sừng tấm, với quần thể không được kiểm soát do việc loại bỏ các loài săn mồi tự nhiên như sói và gấu, đang ăn các chồi dương non mềm trước khi chúng có thể trưởng thành³⁰. Điều này đã tạo ra một cấu trúc tuổi không bền vững — một “cộng đồng hưu trí” gồm các thân cây già cỗi mà không có thế hệ trẻ để thay thế³⁰. Việc cho phép chăn thả gia súc cũng góp phần vào vấn đề này³⁰.
Mối đe dọa thứ hai là sự gián đoạn các chu kỳ tự nhiên, đặc biệt là việc dập tắt cháy rừng. Dương lá rung là một loài phụ thuộc vào sự xáo trộn. Trong lịch sử, các đám cháy rừng định kỳ sẽ dọn sạch các cây tùng bách cạnh tranh nhưng không làm hại đến hệ thống rễ khổng lồ của Pando, đồng thời kích thích sự nảy chồi mới mạnh mẽ³⁰. Các chính sách dập tắt cháy rừng của con người trong nhiều thập kỷ đã kìm hãm quá trình tái sinh quan trọng này và cho phép các cây tùng bách xâm chiếm lãnh thổ của Pando³³.
Cuối cùng, Pando phải đối mặt với bệnh tật và căng thẳng khí hậu. Nó mắc ít nhất ba bệnh phổ biến ở cây dương: bệnh loét vỏ cây đen, bệnh đốm lá và nhiễm nấm conk³⁴. Mặc dù đây là những yếu tố tự nhiên, sự căng thẳng từ việc bị ăn quá mức và hạn hán tiềm tàng do biến đổi khí hậu có thể làm cho quần thể này dễ bị tổn thương hơn³⁰.
Sơ cứu Pando: đánh giá các nỗ lực bảo tồn
Pando buộc chúng ta phải đánh giá lại các mục tiêu bảo tồn. Bảo tồn truyền thống tập trung vào các loài hoặc các cá thể. Pando là một cá thể di truyền duy nhất nhưng cũng là cả một hệ sinh thái. Các mối đe dọa không nhắm vào một thân cây duy nhất mà vào quá trình tái sinh của toàn bộ hệ thống. Điều này chuyển trọng tâm bảo tồn từ việc bảo vệ một vật thể tĩnh (như một cây cổ thụ đơn lẻ) sang việc quản lý một quá trình năng động trên một cảnh quan, đòi hỏi tư duy ở quy mô hệ sinh thái và thiên niên kỷ.
Sự can thiệp chính là việc dựng hàng rào xung quanh các khu vực của Pando để ngăn chặn động vật ăn cỏ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các khu vực được rào chắn có sự trở lại ngoạn mục của các cây non, có thể cao tới 10 feet chỉ trong vài năm³⁰. Tính đến năm 2024, khoảng 84 mẫu Anh (gần 80% diện tích cây) được lên kế hoạch rào chắn bảo vệ³¹.
Mặc dù hiệu quả, các nhà nghiên cứu như Paul Rogers gọi việc rào chắn là “sơ cứu” — một giải pháp ngắn hạn xử lý triệu chứng (bị ăn) nhưng không giải quyết nguyên nhân gốc rễ (mất cân bằng sinh thái do thiếu động vật ăn thịt và quần thể động vật ăn cỏ quá lớn)³⁵.
Các nỗ lực khác bao gồm đốt cháy có kiểm soát và chặt hạ chọn lọc các thân cây để mô phỏng sự xáo trộn tự nhiên và kích thích tái sinh³³. Các giải pháp dài hạn có thể yêu cầu thay đổi các quy định săn bắn để quản lý đàn hươu và nai sừng tấm, hoặc một giải pháp gây tranh cãi hơn là tái du nhập các loài săn mồi, một ý tưởng bị các chủ trang trại địa phương phản đối³⁰.
Các di tích Kỷ Băng hà: Sồi Jurupa và Old Tjikko
Sồi Jurupa: sống sót qua Pleistocene và đối mặt đô thị hóa
Sồi Jurupa (hay Sồi Hurungna) là một quần thể vô tính của loài sồi Palmer (Quercus palmeri) ở Dãy núi Jurupa, Hạt Riverside, California³⁹. Nó có dạng một bụi cây gai góc gồm khoảng 70 cụm thân, có kích thước 25×8 mét và chỉ cao một mét³⁹.
Quần thể này được ước tính có tuổi đời ít nhất 13.000 năm, nảy mầm trong giai đoạn cuối của Kỷ Băng hà khi khí hậu mát mẻ và ẩm ướt hơn³⁹. Đây là một quần thể còn sót lại; loài Q. palmeri thường mọc ở các độ cao lớn hơn và mát mẻ hơn. Sồi Jurupa là cá thể duy nhất của loài này trong toàn bộ Lưu vực Sông Santa Ana⁴⁰. Giống như Pando, nó tồn tại nhờ sinh sản vô tính; sau các trận cháy rừng, các cành bị cháy của nó sẽ mọc ra chồi mới³⁹.
Mối đe dọa chính đối với Sồi Jurupa là sự phá hủy môi trường sống trực tiếp do phát triển đô thị. Vào tháng 9 năm 2024, một kế hoạch đã được phê duyệt để xây dựng một khu phát triển lớn gồm 1.700 ngôi nhà và một khu công nghiệp nhẹ, với việc xây dựng được lên kế hoạch trong phạm vi 550 feet (170 m) so với cây sồi³⁹. Các nhóm bảo tồn đã đệ đơn kiện, cho rằng việc san lấp, xây dựng và cho nổ mìn để dọn sạch nền đá granit có thể làm thay đổi dòng chảy nước đến cây và gây tổn hại không thể khắc phục cho hệ thống rễ cổ đại của nó, vốn có khả năng mở rộng ra ngoài vùng đệm 450 feet được đề xuất⁴⁰.
Old Tjikko: vân sam đơn độc chống lại thời gian
Old Tjikko là một cây vân sam Na Uy (Picea abies) trên Núi Fulufjället ở Thụy Điển⁴⁴. Thân cây có thể nhìn thấy chỉ vài thế kỷ tuổi và cao khoảng 5 mét (16 feet)⁴⁴. Tuổi thật của nó nằm ở hệ thống rễ. Bằng cách sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ trên vật liệu thực vật từ dưới gốc cây, các nhà khoa học đã xác định hệ thống rễ có tuổi đời khoảng 9.567 năm⁴⁴. Điều này có nghĩa là nó đã bén rễ ngay sau khi dải băng Fenno-Scandian rút đi khỏi khu vực vào cuối kỷ băng hà cuối cùng⁴⁴.
Old Tjikko tồn tại thông qua nhân bản thực vật và phân lớp. Khi một thân cây chết đi, hệ thống rễ có thể mọc lên một thân mới (nhân bản thực vật). Ngoài ra, các cành thấp của nó có thể chạm đất, mọc rễ mới và tự hình thành (phân lớp)⁴⁴. Trong hàng ngàn năm, do khí hậu núi cao khắc nghiệt, Old Tjikko phát triển dưới dạng một bụi cây còi cọc (dạng krummholz). Tuy nhiên, do sự ấm lên trong thế kỷ 20, nó đã phát triển thành một cây có hình dạng bình thường, thẳng đứng. Sự biến đổi vật lý này là một chỉ số hữu hình, rõ ràng về biến đổi khí hậu gần đây⁴⁴.
Sự so sánh giữa Sồi Jurupa và Pando cho thấy một phổ rủi ro do con người gây ra. Pando chịu đựng sự gián đoạn các hệ thống tự nhiên của chúng ta, trong khi Sồi Jurupa chịu đựng sự mở rộng và phát triển tích cực của chúng ta. Hơn nữa, Old Tjikko và Sồi Jurupa không chỉ là những cây cổ thụ; chúng là những di tích sống của một khí hậu đã qua. Sự tồn tại của chúng ở những vị trí hiện tại, xa phạm vi điển hình của loài, cung cấp một điểm dữ liệu vật lý về khí hậu vào cuối Kỷ Băng hà cuối cùng. Vị trí của chúng cho chúng ta biết về quá khứ, và sức khỏe cũng như hình dạng hiện tại của chúng cho chúng ta biết về hiện tại, khiến chúng trở thành những chỉ số cực kỳ nhạy cảm về biến đổi khí hậu dài hạn.
Bảng 2: Sơ lược về các quần thể vô tính chính
Tên Quần Thể | Loài | Vị Trí | Tuổi Ước Tính của Hệ Rễ (năm) | Phương Pháp Xác Định Niên Đại | Phương Thức Sinh Sản Chính | Các Mối Đe Dọa Chính |
Pando | Populus tremuloides | Rừng QG Fishlake, Utah, Hoa Kỳ | 9.000 – 80.000+ (thường được trích dẫn là 14.000–16.000) | Mô hình hóa, suy luận từ tốc độ mở rộng | Đâm chồi rễ (Suckering) | Bị động vật ăn quá mức (hươu, nai sừng tấm), dập tắt cháy rừng, bệnh tật. |
Sồi Jurupa | Quercus palmeri | Dãy núi Jurupa, California, Hoa Kỳ | ~13.000+ | Suy luận từ tốc độ tăng trưởng và kích thước | Nảy chồi từ cành sau khi cháy | Phát triển đô thị (nhà ở, công nghiệp) đe dọa trực tiếp môi trường sống. |
Old Tjikko | Picea abies | Núi Fulufjället, Thụy Điển | ~9.567 | Định tuổi bằng Carbon-14 trên vật liệu rễ | Nhân bản thực vật, phân lớp (Layering) | Biến đổi khí hậu (được chứng minh qua sự thay đổi hình thái từ dạng bụi sang dạng cây). |
Đo lường thiên niên kỷ: khoa học, các mối đe dọa và tổng hợp
Khoa học về gỗ cổ: so sánh phương pháp xác định niên đại
Đọc vòng cây: sức mạnh và cạm bẫy
Khoa học vòng cây (Dendrochronology) dựa trên nguyên tắc đối chiếu chéo (cross-dating), trong đó các mô hình độc đáo của các vòng tăng trưởng rộng và hẹp hàng năm được so khớp giữa các cây trong cùng một khu vực để tạo ra một niên đại chủ (master chronology)⁴⁷. Điều này cho phép xác định niên đại của gỗ đến chính xác năm dương lịch⁵¹. Đây là tiêu chuẩn vàng cho các loài như thông bristlecone, nơi các bản ghi vòng cây dài, liên tục đã được xây dựng kéo dài hơn 9.000 năm².
Tuy nhiên, phương pháp này có những hạn chế đáng kể. Nó thất bại khi không thể lấy được một lõi hoàn chỉnh đến tâm cây, như trường hợp của Gran Abuelo và tranh cãi về mẫu bị mất của Methuselah². Nó cũng không hiệu quả đối với các cây như thủy tùng cổ thụ, vốn mất đi lõi trung tâm và bị phân mảnh theo thời gian²³. Quan trọng nhất, nó không liên quan đến các sinh vật vô tính; các vòng cây trên một thân của Pando chỉ tiết lộ tuổi của thân đó, chứ không phải tuổi hàng thiên niên kỷ của toàn bộ sinh vật⁴.
Vượt ra ngoài vòng cây: carbon phóng xạ và mô hình hóa
Định tuổi bằng carbon phóng xạ (Carbon-14) đo lường sự phân rã của đồng vị phóng xạ C-14 trong vật liệu hữu cơ để xác định tuổi của nó⁵³. Đây là phương pháp chính để xác định niên đại của các hệ thống rễ cổ đại của các quần thể vô tính. Bằng cách lấy mẫu và xác định niên đại của vật liệu gỗ chết có di truyền khớp với quần thể sống (được tìm thấy bảo quản dưới sinh vật), các nhà khoa học có thể xác định tuổi của hệ thống rễ, như đã làm với Old Tjikko⁴⁴. Hạn chế của nó là cung cấp một khoảng tuổi chứ không phải một năm chính xác, và độ chính xác của nó phụ thuộc vào việc hiệu chuẩn dựa trên các mẫu có tuổi đã biết — trớ trêu thay, các đường cong hiệu chuẩn này được xây dựng bằng cách sử dụng các vòng cây được xác định niên đại bằng khoa học vòng cây⁵².
Điều này cho thấy các phương pháp xác định niên đại không chỉ là các lựa chọn thay thế; chúng tồn tại trong một mối quan hệ cộng sinh và có thứ bậc. Khoa học vòng cây là nền tảng, cung cấp độ chính xác cần thiết để hiệu chuẩn phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ, vốn ít chính xác hơn nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn. Thứ bậc về độ chắc chắn là: Dendrochronology > Carbon-14 đã hiệu chuẩn > Mô hình thống kê.
Mô hình thống kê, như được minh họa trong trường hợp Gran Abuelo, đại diện cho biên giới mới nhất. Đây là một phương pháp lai sử dụng dữ liệu thực nghiệm một phần và ngoại suy ra tuổi đầy đủ bằng cách sử dụng các mô hình về tốc độ tăng trưởng và các yếu tố môi trường¹³. Mặc dù nó cung cấp một giải pháp cho các cây không thể xác định niên đại bằng cách khác, sự phụ thuộc vào các giả định và thuật toán khiến nó gây tranh cãi và kém chắc chắn hơn so với đo lường trực tiếp¹⁵.
Một sự tồn tại bấp bênh: đánh giá toàn cầu về các mối đe dọa
Thách thức Anthropocene: áp lực trực tiếp từ con người
Mối đe dọa cấp tính và không thể đảo ngược nhất là sự phá hủy môi trường sống. Sồi Jurupa là ví dụ điển hình, đối mặt với mối đe dọa hiện hữu từ một dự án phát triển nhà ở và công nghiệp³⁹. Các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, như đường cao tốc được đề xuất gần Gran Abuelo, có thể phân mảnh môi trường sống và làm tăng các mối đe dọa thứ cấp như nguy cơ cháy rừng và khai thác gỗ bất hợp pháp¹⁶. Du lịch không được kiểm soát cũng gây ra thiệt hại trực tiếp, từ việc nén chặt đất và làm hỏng rễ của Gran Abuelo và Sarv-e Abarkuh đến nỗi sợ hãi về sự phá hoại đã dẫn đến việc giữ bí mật vị trí của Methuselah¹.
Bóng đen biến đổi khí hậu: các mối đe dọa gián tiếp và hệ thống
Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi các môi trường sống mà những cây này đã chiếm giữ trong hàng thiên niên kỷ. Đối với thông bristlecone, sự ấm lên đang gây ra sự tăng trưởng vòng cây nhanh chưa từng thấy ở các độ cao lớn, một hiện tượng chưa từng có trong 3.700 năm qua¹². Đây không phải là một dấu hiệu của sức khỏe mà là một triệu chứng của một quá trình dịch chuyển phạm vi sống lên cao hơn, với sự gia tăng tái sinh ở các độ cao lớn hơn nhưng có khả năng gây ra căng thẳng hoặc tử vong cao hơn ở các độ cao thấp hơn⁵⁸. Sự ấm lên này cũng làm tăng các mối đe dọa từ sâu bệnh như bọ cánh cứng vỏ cây, vốn đã gây ra các đợt chết hàng loạt ở một số quần thể bristlecone đang bị căng thẳng do hạn hán⁹.
Đối với các hệ thống khác, tác động cũng rất nghiêm trọng. Khí hậu ấm hơn, khô hơn ở Utah làm trầm trọng thêm căng thẳng cho quần thể Pando³⁶. Các cây Alerce, phụ thuộc vào lượng mưa lớn và sương mù, dễ bị tổn thương trước các mô hình mưa thay đổi và hạn hán kéo dài, vốn cũng làm tăng nguy cơ cháy rừng⁵⁶.
Bảng 3: Tóm tắt các mối đe dọa và hành động bảo tồn
Cây/Quần Thể | Các Mối Đe Dọa Chính (Phân loại: Khí hậu, Con người trực tiếp, Sinh thái) | Các Biện Pháp Bảo Tồn Cụ Thể | Tình Trạng/Hiệu Quả của Các Nỗ Lực |
Thông Bristlecone | Khí hậu (dịch chuyển phạm vi, hạn hán, bọ cánh cứng); Con người trực tiếp (du lịch, phá hoại) | Giữ bí mật vị trí; giám sát khoa học. | Hiệu quả trong việc ngăn chặn phá hoại; các mối đe dọa khí hậu đang gia tăng. |
Gran Abuelo | Con người trực tiếp (du lịch, dự án đường cao tốc); Khí hậu (hạn hán, nguy cơ cháy) | Vận động chống lại đường cao tốc; hạn chế tiếp cận của du khách. | Vận động đã tạm thời thành công; các mối đe dọa dài hạn vẫn còn. |
Sarv-e Abarkuh | Con người trực tiếp (du lịch, nén chặt đất) | Rào chắn bảo vệ; kiểm soát sâu bệnh; đề cử UNESCO. | Các biện pháp tại chỗ có hiệu quả; cần được công nhận quốc tế. |
Thủy Tùng Llangernyw | Con người trực tiếp (sự can thiệp trong quá khứ đã làm phức tạp việc xác định niên đại) | Công nhận là di sản quốc gia; được bảo vệ trong sân nhà thờ. | An toàn về mặt vật lý; thách thức chính là sự không chắc chắn về mặt khoa học. |
Pando | Sinh thái (bị ăn quá mức, dập tắt cháy rừng); Khí hậu (căng thẳng do hạn hán) | Rào chắn; nghiên cứu về đốt cháy có kiểm soát và tái du nhập động vật ăn thịt. | Rào chắn là một giải pháp “sơ cứu” hiệu quả nhưng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ. |
Sồi Jurupa | Con người trực tiếp (phát triển đô thị/công nghiệp) | Kiện tụng pháp lý (CEQA); vận động thành lập khu bảo tồn lớn hơn. | Đang diễn ra cuộc chiến pháp lý; tương lai rất không chắc chắn. |
Kho lưu trữ sống và lời kêu gọi quản lý
Những cây cổ thụ này không chỉ đơn thuần là những kỷ lục sinh học. Chúng là những kho lưu trữ sống, chứa đựng hàng thiên niên kỷ dữ liệu khí hậu có độ phân giải cao trong các vòng cây và mã di truyền của chúng, rất cần thiết để hiểu về những thay đổi của hành tinh trong quá khứ và mô hình hóa tương lai của chúng ta⁶. Chúng là những phòng thí nghiệm về tuổi thọ, nắm giữ những bí mật sinh học về khả năng phục hồi và sinh tồn trong các điều kiện khắc nghiệt⁵. Chúng là những mỏ neo văn hóa, kết nối xã hội hiện đại với lịch sử sâu sắc và thần thoại¹⁹. Và chúng là những vệ binh sinh thái; sự suy giảm của chúng, như trường hợp của Pando, là một lời cảnh báo về sự sụp đổ của hệ thống³⁵.
Bảo tồn hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện, vượt ra ngoài việc bảo vệ các cây riêng lẻ. Nó phải bao gồm quản lý ở quy mô hệ sinh thái, như trường hợp của Pando cho thấy, việc bảo vệ sinh vật đòi hỏi phải phục hồi toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm cả các quá trình tự nhiên như lửa và động vật ăn thịt. Các mối đe dọa từ biến đổi khí hậu không thể bị rào lại; sự tồn tại lâu dài của những cây này gắn liền với các nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu. Cuối cùng, cần phải có sự kết nối mạnh mẽ hơn giữa nghiên cứu khoa học và hoạch định chính sách để đảm bảo rằng kiến thức tốt nhất hiện có sẽ định hướng cho các quyết định sử dụng đất và bảo tồn.
Những sinh vật này đã sống sót qua các kỷ băng hà, các đế chế và hàng thiên niên kỷ thay đổi tự nhiên. Câu hỏi trung tâm bây giờ là liệu chúng có thể sống sót qua chúng ta hay không.
Tham khảo
Tài liệu tham khảo
The Extraordinary Legend of the Yew – Ecohustler
Older Than Methuselah | EarthDate
Methuselah (pine tree) – Wikipedia
List of oldest trees – Wikipedia
The Oldest Trees in the World – Plantsome
Oldest Tree in the World – Natura Nation
Bristlecone Pines – Great Basin – NPS
Great Basin Bristlecone Pine – Bryce Canyon NPS
Methuselah: Still the world’s oldest tree? – Conservation International
State of the State: A Bristlecone’s 15 Seconds of Fame – CSFS
Trees Have Extreme Longevity – AskNature
Chronicling Climate Change – Smithsonian
World’s Oldest Living Tree May Be in Chile – Nice News
World’s ‘oldest’ tree – Buenos Aires Times
Gran Abuelo in Chile – The Guardian
Can the world’s oldest tree survive ‘progress’? – Times of India
World’s oldest tree in Chile – Yahoo UK
Discover Sarv-e Abarkuh – Tehran Times
Ancient Cypress of Abarkooh – IranianTours
Long-lived trees of Iran – UNESCO
An Ancient Yew – Everyday Nature Trails
Taxus baccata – Everyday Nature Trails
Yew tree mythology – Trees for Life
Llangernyw Yew & Angelystor – Welsh Gift Shop
Yew Folklore – History & Folklore Podcast
Featured Creature: Pando – Bio4Climate
Pando colony – Frederick Forestry Board
What is Pando – Friends of Pando
Pando: How one tree makes a forest – Utah Statesman
Pando to Pangea – Earth Island Institute
The World’s Largest Known Organism In Trouble – Living on Earth
Fighting for the Jurupa Oak – CNPS
California’s Oldest Tree – Raincross Gazette
About the Jurupa Oak – Friends of the Jurupa Oak
Discovering the Jurupa Oak – YouTube
The world’s oldest tree – Sveriges nationalparker
Principles of Dendrochronology – Arizona
Principles of Dendrochronology – ThinkTrees
Basics of Dendrochronology – Wooster Blog
Radiocarbon dating – Wikipedia
Dendrochronology & Radiocarbon – 14Chrono
Tree Rings and Radiocarbon Dates – Penn Museum
Alerce Milenario – Outdoor Patagonia
Recent tree-ring growth in bristlecone pine – PNAS
An ancient forest on the move – UC NRS
Great Basin Bristlecone Pine Volatiles – Frontiers
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.