Bối Cảnh Bão Táp
Năm 1945, Việt Nam chìm trong một bối cảnh hỗn loạn. Phát xít Nhật đảo chính Pháp, dựng nên chính phủ bù nhìn. Nạn đói khủng khiếp cướp đi sinh mạng của hơn 2 triệu người. Giữa lúc đó, phong trào Việt Minh do lãnh tụ Hồ Chí Minh đứng đầu đã nhanh chóng lớn mạnh, chớp lấy thời cơ khi Nhật đầu hàng Đồng Minh để phát động Tổng khởi nghĩa Tháng Tám.
Trong vòng chưa đầy hai tuần, chính quyền cách mạng đã được thiết lập ở hầu hết các tỉnh thành. Tại kinh đô Huế, triều đình nhà Nguyễn của Hoàng đế Bảo Đại hoàn toàn bị cô lập. Đứng trước sức mạnh như vũ bão của nhân dân, vị hoàng đế 32 tuổi chỉ còn hai con đường: chống cự trong vô vọng hoặc thuận theo lòng dân.
Phái đoàn Chính phủ lâm thời (từ trái qua: Cù Huy Cận, Trần Huy Liệu, Nguyễn Lương Bằng) cùng Quốc ấn và Bảo kiếm sau lễ thoái vị của Hoàng đế Bảo Đại ngày 30/8/1945.

Quyết Định Lịch Sử Từ Lầu Kiến Trung
Trong những đêm dài tại lầu Kiến Trung, Hoàng đế Bảo Đại đã phải đối mặt với lựa chọn khó khăn nhất cuộc đời mình. Các cận thần mỗi người một ý, nhưng người có ảnh hưởng lớn nhất lúc bấy giờ là Đổng lý Ngự tiền văn phòng Phạm Khắc Hòe.
Chính ông Hòe, với sự thấu hiểu thời cuộc, đã kiên trì phân tích cho Hoàng đế thấy rằng việc thoái vị là con đường duy nhất để tránh một cuộc nội chiến tương tàn và giữ lại danh dự cho hoàng tộc.
Bước ngoặt đến vào ngày 17/8/1945, khi Hoàng đế Bảo Đại phê chuẩn bản “Chiếu động viên quốc dân”, trong đó có một câu nói sẽ đi vào lịch sử như một tuyên ngôn đanh thép:
“Trẫm ưng làm dân một nước độc lập hơn làm vua một nước nô lệ.”
Câu nói này không chỉ thể hiện thái độ của nhà vua mà còn là một tín hiệu rõ ràng: ông đã sẵn sàng từ bỏ ngai vàng.
Buổi Chiều Cuối Cùng Của Một Vương Triều
Lễ thoái vị được ấn định vào chiều ngày 30 tháng 8 năm 1945, tại quảng trường Ngọ Môn. Hàng vạn người dân đã tập trung, im lặng chờ đợi thời khắc lịch sử.
Khoảng 5 giờ chiều, Hoàng đế Bảo Đại trong bộ hoàng bào lần cuối cùng xuất hiện trên lầu Ngũ Phụng. Ông cất giọng đọc bản Chiếu thoái vị, chính thức tuyên bố chấm dứt sự tồn tại của vương triều Nguyễn sau 143 năm.
Khi lời chiếu vừa dứt, những nghi thức mang tính biểu tượng sâu sắc đã diễn ra:
- Hạ cờ: Lá hoàng kỳ của triều đình từ từ được hạ xuống.
- Thượng cờ: Lá cờ đỏ sao vàng của nước Việt Nam mới được kéo lên trong tiếng reo hò vang dội.
- Trao ấn kiếm: Hoàng đế tự tay trao lại chiếc quốc ấn “Hoàng đế chi bảo” bằng vàng và thanh bảo kiếm tượng trưng cho quyền lực tối cao cho đại diện Chính phủ lâm thời là ông Trần Huy Liệu.


“Hoan Nghênh Công Dân Vĩnh Thụy!”
Khoảnh khắc đáng nhớ nhất có lẽ là khi buổi lễ sắp kết thúc. Cựu hoàng ngỏ ý xin một vật kỷ niệm. Nhà thơ Cù Huy Cận, một thành viên của phái đoàn, đã nhanh trí gỡ chiếc huy hiệu công dân nhỏ bé trên áo mình và trân trọng cài lên long bào của ông.
Sau đó, ông lớn tiếng hô vang trước toàn dân:
“Xin đồng bào hoan nghênh công dân Vĩnh Thụy!” (Vĩnh Thụy là tên khai sinh của cựu hoàng Bảo Đại)
Hàng vạn tiếng hô “hoan nghênh” vang dậy, chính thức khép lại một thời đại và chào đón một công dân mới của nước Việt Nam độc lập. Sự kiện diễn ra êm đẹp, không một giọt máu đổ, trở thành một trong những cuộc chuyển giao quyền lực hòa bình và văn minh hiếm có trong lịch sử thế giới.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.