Chiến tranh Lạnh là cuộc đối đầu căng thẳng về mọi mặt giữa Mĩ và Liên Xô (cùng các đồng minh của mỗi bên) kéo dài từ năm 1947 đến năm 1989, diễn ra trên phạm vi toàn thế giới nhưng không bùng nổ xung đột vũ trang trực tiếp giữa hai siêu cường. Cuộc chiến này định hình trật tự thế giới hai cực sau Thế chiến II và ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện chính trị, kinh tế các nước trong nửa sau thế kỉ XX.

Nguyên nhân và sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Mĩ và Liên Xô nổi lên là hai siêu cường lãnh đạo hai hệ thống xã hội đối lập. Từ chỗ là đồng minh chống phát xít, họ nhanh chóng chuyển sang thế đối đầu do mâu thuẫn về mục tiêu và quyền lợi. Mĩ chủ trương thiết lập trật tự thế giới theo hướng có lợi cho chủ nghĩa tư bản, mở rộng ảnh hưởng và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản. Ngược lại, Liên Xô mong muốn củng cố an ninh, duy trì hòa bình theo cách của mình và ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc, bảo vệ thành quả của chủ nghĩa xã hội. Sự đối lập về ý thức hệ (tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa) cùng tham vọng ảnh hưởng toàn cầu khiến hai cường quốc này nghi kỵ lẫn nhau.
Ngay từ năm 1945, những bất đồng đã xuất hiện trong việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á. Tại Hội nghị Ianta (2-1945), các lãnh đạo phe Đồng minh đã thỏa thuận về việc phân chia khu vực ảnh hưởng sau chiến tranh – hình thành trật tự hai cực Ianta. Tuy nhiên, Mĩ lo ngại việc Liên Xô thiết lập các chính phủ thân cộng sản ở Đông Âu, còn Liên Xô bất bình trước việc Mĩ khống chế Tây Âu và Nhật Bản. Sự nghi kỵ này ngày càng tăng khi Liên Xô không chấp nhận kế hoạch của Mĩ nhằm quản lý chung vùng Đức chiếm đóng, và Mĩ phản đối Liên Xô mở rộng ảnh hưởng tại Đông Âu.

Trật tự hai cực hình thành – Khởi đầu cho một thế giới bị chia cắt
Tháng 3 năm 1947, Tổng thống Mĩ Harry Truman đề ra “Học thuyết Truman” – công khai tuyên bố viện trợ các nước để chống lại “mối đe dọa cộng sản”. Đây được xem là tín hiệu mở màn Chiến tranh Lạnh, đánh dấu việc Mĩ chuyển từ hợp tác sang chống đối Liên Xô. Cùng năm đó, Mĩ triển khai Kế hoạch Marshall (6-1947), đổ hàng chục tỉ USD tái thiết Tây Âu, qua đó lôi kéo các nước Tây Âu vào quỹ đạo của mình và ngăn ảnh hưởng của Liên Xô lan sang. Đáp lại, Liên Xô từ chối tham gia Kế hoạch Marshall và cùng các nước Đông Âu thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV, 1949) nhằm hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau về kinh tế trong khối xã hội chủ nghĩa. Sự hình thành hai khối kinh tế đối lập này củng cố rõ rệt cục diện hai phe trên thế giới.
Những mâu thuẫn tiếp tục gia tăng xoay quanh vấn đề nước Đức. Năm 1948, Liên Xô phong tỏa Berlin – thành phố nằm sâu trong Đông Đức do Liên Xô kiểm soát phần phía đông – nhằm phản đối việc Mĩ, Anh, Pháp hợp nhất các vùng chiếm đóng và phát hành tiền tệ chung tại Tây Đức. Mĩ đáp trả bằng chiến dịch “Cầu hàng không” tiếp tế cho Tây Berlin trong gần một năm. Cuộc khủng hoảng Berlin 1948–1949 kết thúc khi Liên Xô dỡ bỏ phong tỏa, nhưng hệ quả là nước Đức chính thức bị chia cắt: Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) thân Mĩ ra đời tháng 9-1949 và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) thân Liên Xô ra đời tháng 10-1949. Đây là minh chứng rõ nét cho sự phân chia ảnh hưởng giữa hai phe. Cùng thời gian này, tháng 4-1949, Mĩ và các nước Tây Âu thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) – một liên minh quân sự nhằm bảo vệ lẫn nhau trước “mối đe dọa từ Liên Xô”. Để đáp trả, Liên Xô và các nước Đông Âu sau đó ký Hiệp ước Vác-sa-va (1955), thiết lập liên minh quân sự của khối xã hội chủ nghĩa. Như vậy, đến giữa thập niên 1950, hai khối đối địch về quân sự – chính trị đã hình thành rõ ràng: phe tư bản do Mĩ đứng đầu và phe xã hội chủ nghĩa do Liên Xô lãnh đạo. Thế giới bước vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh căng thẳng.

Màu xanh dương đậm: Đại diện cho các quốc gia thành viên NATO. Đây là khối quân sự do Hoa Kỳ dẫn đầu. Màu xanh dương nhạt: Đại diện cho các đồng minh của Hoa Kỳ không phải là thành viên NATO. Màu vàng: Đại diện cho các nước thuộc địa. Màu đỏ đậm: Đại diện cho Khối hiệp ước Warsaw thành viên. Đây là khối quân sự do Liên Xô dẫn đầu. Màu đỏ nhạt: Đại diện cho các đồng minh của Liên Xô không phải là thành viên Khối hiệp ước Warsaw. Màu xám: Đại diện cho các quốc gia không liên kết. Đây là những nước cố gắng đứng ngoài sự đối đầu giữa hai khối.
Diễn biến chính của cuộc Chiến tranh Lạnh
Trong hơn bốn thập kỷ, Chiến tranh Lạnh trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm nhưng luôn bao trùm bởi sự đối đầu Đông – Tây. Cả Mĩ và Liên Xô đều tránh xung đột trực tiếp vì lo ngại sức tàn phá của vũ khí hạt nhân, nhưng họ tiến hành chạy đua vũ trang quyết liệt và đấu tranh ảnh hưởng trên toàn cầu.
Về quân sự, hai siêu cường liên tục tăng cường vũ khí hạt nhân và phương tiện chiến tranh. Mĩ là nước đầu tiên chế tạo và sử dụng bom nguyên tử (năm 1945) và tiếp tục phát triển kho vũ khí hạt nhân sau chiến tranh. Liên Xô nhanh chóng bắt kịp khi chế tạo thành công bom nguyên tử năm 1949. Từ đó, cả hai bên lao vào cuộc chạy đua chế tạo bom nhiệt hạch (bom H), tên lửa đạn đạo xuyên lục địa, tàu ngầm hạt nhân… Trong thập niên 1950-1960, kho vũ khí hủy diệt của mỗi nước đủ sức hủy diệt nhiều lần sự sống trên trái đất. Hai bên chấp nhận một chiến lược “hủy diệt lẫn nhau đảm bảo” (MAD), nghĩa là nếu một bên khởi xướng tấn công hạt nhân, cả hai sẽ cùng bị hủy diệt. Chiến lược này tuy đáng sợ nhưng lại góp phần răn đe, khiến họ thận trọng không trực tiếp gây chiến với nhau. Ví dụ, năm 1957 Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik, mở đầu kỉ nguyên chinh phục vũ trụ và thúc đẩy Mĩ thành lập NASA để chạy đua trong cuộc đua không gian. Việc chinh phục không gian vừa là thành tựu khoa học, vừa mang ý nghĩa phô trương sức mạnh công nghệ thời Chiến tranh Lạnh.
Trên bàn cờ chính trị thế giới, Mĩ và Liên Xô liên tục tìm cách mở rộng hoặc củng cố phạm vi ảnh hưởng của mình. Điều này dẫn đến hàng loạt xung đột cục bộ và chiến tranh “ủy nhiệm” (proxy war) ở nhiều nơi, khi hai siêu cường đứng sau hỗ trợ các phe đối lập nhau trong nội bộ một nước hoặc một khu vực.
- Tại châu Âu, sau khủng hoảng Berlin, biên giới giữa hai khối (được gọi là “Bức màn sắt”) được củng cố. Hai miền nước Đức trở thành tiền tuyến của hai phe, với Đông Berlin và Tây Berlin là biểu tượng cho sự chia cắt. Đến năm 1961, chính quyền Đông Đức xây dựng Bức tường Berlin nhằm ngăn chặn làn sóng người dân di cư sang Tây Đức, càng khắc sâu sự đối đầu Đông – Tây. Bức tường này tồn tại suốt 28 năm như một biểu tượng của Chiến tranh Lạnh.
- Tại châu Á, cuộc đối đầu diễn ra phức tạp qua các cuộc chiến tranh cục bộ gắn với quá trình giải phóng dân tộc. Tiêu biểu là Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953): bán đảo Triều Tiên bị chia cắt sau 1945 thành hai chính quyền (miền Bắc do Liên Xô và Trung Quốc ủng hộ, miền Nam do Mĩ hậu thuẫn). Năm 1950, chiến tranh bùng nổ khi miền Bắc (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên) kéo quân thống nhất đất nước, Mĩ liền dẫn đầu lực lượng Liên Hiệp Quốc can thiệp giúp miền Nam, còn Trung Quốc tham chiến hỗ trợ miền Bắc. Cuộc chiến ác liệt kết thúc với thỏa thuận đình chiến năm 1953, giữ nguyên tình trạng chia cắt Triều Tiên tại vĩ tuyến 38 như cũ. Đây là cuộc xung đột nóng đầu tiên giữa hai phe, cho thấy mức độ căng thẳng của Chiến tranh Lạnh và quyết tâm của Mĩ trong chính sách “ngăn chặn” chủ nghĩa cộng sản.
Trong khi đó, Chiến tranh Việt Nam (1955–1975) trở thành điểm nóng kéo dài nhất của Chiến tranh Lạnh tại châu Á. Mĩ trực tiếp đưa quân tham chiến ở miền Nam Việt Nam để ngăn chặn lực lượng cộng sản do Liên Xô và Trung Quốc hậu thuẫn mở rộng ảnh hưởng ở Đông Dương. Cuộc chiến kết thúc năm 1975 với thắng lợi của nhân dân Việt Nam, gây tổn thất nặng nề cho cả Việt Nam và Mĩ, đồng thời làm dư luận thế giới, kể cả người dân Mĩ, phản đối mạnh mẽ chính sách can thiệp quân sự của Washington. Chiến tranh Việt Nam là thất bại lớn của Mĩ trong chiến lược toàn cầu, tác động đến việc điều chỉnh chính sách đối ngoại của Mĩ vào cuối thập niên 1970.
Bên cạnh đó, khu vực Trung Đông cũng chịu ảnh hưởng của cuộc đấu tranh Đông – Tây. Liên Xô hỗ trợ các nước Ả Rập, còn Mĩ đứng về phía Israel trong các cuộc chiến Ả Rập – Israel (như các cuộc chiến tranh Trung Đông 1956, 1967, 1973). Những xung đột này đan xen giữa cạnh tranh siêu cường với các mâu thuẫn khu vực, làm cho tình hình thế giới luôn căng thẳng.
Đặc biệt, Cuba – một đảo quốc ở vùng Caribe – đã trở thành điểm đối đầu nguy hiểm. Sau thắng lợi của Cách mạng Cuba năm 1959, chính quyền cộng sản Fidel Castro đứng gần Liên Xô, khiến Mĩ tìm mọi cách cô lập, thù địch. Năm 1962, Liên Xô bí mật đưa tên lửa hạt nhân sang đặt tại Cuba nhằm răn đe Mĩ. Mĩ phát hiện và phản đối quyết liệt, dẫn tới Khủng hoảng tên lửa Cuba (10-1962). Cả thế giới đứng trước nguy cơ chiến tranh hạt nhân trực diện khi Mĩ chuẩn bị tấn công Cuba. Cuối cùng, bằng con đường ngoại giao, Liên Xô đồng ý rút tên lửa khỏi Cuba đổi lại việc Mĩ cam kết không xâm lược Cuba và âm thầm rút tên lửa hạt nhân của mình khỏi Thổ Nhĩ Kỳ. Khủng hoảng tên lửa Cuba được hóa giải, nhưng đây được coi là đỉnh điểm nguy hiểm nhất của Chiến tranh Lạnh, buộc hai siêu cường nhận ra rằng họ phải kiềm chế hơn để tránh một cuộc xung đột hạt nhân hủy diệt.

Thế giới bên bờ vực diệt vong – Đỉnh điểm của cuộc đối đầu Mĩ – Xô. Tranh minh họa do Imagen 3 tạo
Sau sự kiện Cuba, từ giữa thập niên 1960, quan hệ hai siêu cường có phần hòa dịu hơn. Giai đoạn đối thoại và giảm căng thẳng (Detente) diễn ra trong thập niên 1970. Hai bên đạt được một số thỏa thuận quan trọng nhằm kiểm soát vũ khí và ngăn ngừa xung đột. Năm 1963, Mĩ, Liên Xô và Anh ký Hiệp ước cấm thử vũ khí hạt nhân trong khí quyển, đánh dấu bước đầu kiềm chế cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân. Tiếp đó, hai siêu cường ký các hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược: Hiệp ước SALT I (1972) và SALT II (1979) nhằm đặt ra giới hạn cho số lượng tên lửa và đầu đạn hạt nhân của mỗi bên. Dù còn hoài nghi lẫn nhau, việc đối thoại đã giúp giảm nguy cơ xung đột trực tiếp. Năm 1975, hầu hết các quốc gia châu Âu cùng Mĩ, Canada và Liên Xô ký Định ước Helsinki, thừa nhận biên giới sau Thế chiến II và cam kết tôn trọng nhân quyền – một nỗ lực nhằm thiết lập lòng tin giữa hai khối.
Tuy nhiên, hòa hoãn không có nghĩa là chấm dứt đối đầu. Cuối thập niên 1970, Chiến tranh Lạnh bước vào giai đoạn căng thẳng lần thứ hai. Nguyên nhân trực tiếp là sự kiện Liên Xô đưa quân vào Afghanistan cuối năm 1979 để hỗ trợ chính quyền thân Liên Xô trước lực lượng nổi dậy. Mĩ phản đối kịch liệt, coi đây là hành động mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô về phía Nam. Mĩ và các nước phương Tây đáp trả bằng cách tẩy chay Thế vận hội Moscow 1980, đồng thời tăng cường viện trợ cho quân nổi dậy Afghanistan (mujahideen) chống Liên Xô. Cùng lúc đó, tại Mĩ, Tổng thống Ronald Reagan (cầm quyền 1981–1989) theo đuổi lập trường cứng rắn với Liên Xô. Chính quyền Reagan khởi xướng chương trình “Chiến tranh giữa các vì sao” (Star Wars) nhằm phát triển hệ thống phòng thủ tên lửa không gian đầy tham vọng, làm Liên Xô lo ngại bị suy giảm ưu thế hạt nhân. Cuộc chạy đua vũ trang lại được đẩy nhanh, đặt gánh nặng lớn lên nền kinh tế Liên Xô vốn đang trì trệ.
Trong những năm đầu thập niên 1980, quan hệ Đông – Tây một lần nữa xuống mức đóng băng. Nhiều cuộc khủng hoảng khu vực tiếp diễn: chiến tranh Iran – Iraq, xung đột ở Trung Mỹ, khủng hoảng Ba Lan,… đều chịu tác động từ cạnh tranh siêu cường. Tuy nhiên, không bên nào có lợi nếu kéo dài tình trạng đối đầu kiệt quệ này. Đầu năm 1985, khi Mikhail Gorbachev lên nắm quyền ở Liên Xô, ông đề xướng cải tổ trong nước và chủ trương giảm căng thẳng với phương Tây để tập trung chấn hưng kinh tế. Gorbachev đưa ra các chính sách “công khai” (Glasnost) và “cải tổ” (Perestroika), đồng thời tuyên bố “chấm dứt học thuyết Brezhnev”, tức là Liên Xô sẽ không can thiệp vào công việc của các nước Đông Âu nữa. Chính sách mới này đã tạo tiền đề cho các biến chuyển to lớn trong quan hệ Đông – Tây.
Từ năm 1985 đến 1988, liên tục diễn ra các cuộc gặp thượng đỉnh Xô – Mĩ. Gorbachev và các Tổng thống Mĩ (Ronald Reagan rồi George H.W. Bush) từng bước đạt đồng thuận về kiểm soát vũ khí và giải quyết xung đột. Năm 1987, hai bên ký Hiệp ước INF xóa bỏ tên lửa hạt nhân tầm trung ở châu Âu – một đột phá lịch sử trong cắt giảm vũ khí. Liên Xô cũng rút quân khỏi Afghanistan (1988-1989), kết thúc cuộc chiến hao tiền tốn của. Những động thái này cho thấy bầu không khí Chiến tranh Lạnh đang dịu lại rõ rệt.
Kết thúc Chiến tranh Lạnh (1989) và hậu quả
Quá trình hòa dịu đã dẫn đến sự kết thúc Chiến tranh Lạnh một cách tương đối nhanh chóng. Năm 1989 được xem là năm bản lề: trong cuộc gặp tại đảo Malta (12-1989), lãnh đạo Liên Xô và Mĩ chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh. Trước đó, tình hình thế giới đã có những chuyển biến mang tính bước ngoặt. Các nước Đông Âu lần lượt rời bỏ chế độ xã hội chủ nghĩa trong các cuộc cách mạng dân chủ năm 1989 (chi tiết sẽ được đề cập ở phần sau). Bức tường Berlin – biểu tượng của sự chia cắt Đông Tây – bị phá bỏ vào tháng 11-1989, mở đường cho nước Đức thống nhất vào năm 1990. Những sự kiện dồn dập đó cho thấy trật tự hai cực không còn tồn tại trên thực tế. Đến cuối năm 1991, Liên bang Xô viết tan rã, phe xã hội chủ nghĩa hầu như không còn. Chiến tranh Lạnh chấm dứt hoàn toàn, trật tự thế giới chuyển sang giai đoạn mới với ưu thế nghiêng về phương Tây.

Ngày tường đổ – Biểu tượng của hòa dịu và kết thúc Chiến tranh Lạnh. Tranh do Imagen 3 tạo
Chiến tranh Lạnh tuy kết thúc mà không xảy ra chiến tranh thế giới nóng, nhưng đã để lại nhiều hệ lụy to lớn. Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài gây tốn kém khổng lồ, lãng phí nguồn lực phát triển kinh tế và khiến nhân loại nhiều phen lo sợ trước nguy cơ hạt nhân. Sự đối đầu Đông – Tây cũng làm bùng nổ hàng loạt xung đột cục bộ đẫm máu tại Triều Tiên, Việt Nam, Afghanistan, Trung Đông, châu Phi, Mỹ Latinh…, gây biết bao đau thương cho các dân tộc liên quan. Đồng thời, Chiến tranh Lạnh đã chia rẽ thế giới thành hai phe đối lập, cản trở hợp tác quốc tế trong nhiều thập kỉ. Mặt khác, cạnh tranh cũng thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật (nhất là công nghệ quân sự, vũ trụ), và hình thành các liên minh, tổ chức quốc tế có tác động lâu dài (như NATO, Liên Hợp Quốc được sử dụng như diễn đàn tranh luận…). Trong bối cảnh đó, một lực lượng thứ ba xuất hiện: nhiều quốc gia mới độc lập ở châu Á, Phi, Mỹ Latinh đã chủ trương không liên kết với hai phe. Phong trào Không liên kết ra đời năm 1961 tập hợp các nước muốn đứng ngoài cuộc đối đầu, góp phần làm giảm sức ép từ hai siêu cường và đòi hỏi quyền lợi cho các nước đang phát triển. Chiến tranh Lạnh kết thúc đánh dấu thắng lợi của xu thế đối thoại, hợp tác giữa các quốc gia. Tuy vậy, nó cũng tạo ra khoảng trống quyền lực và những vấn đề quốc tế mới sau 1991, đòi hỏi thế giới phải định hình một trật tự mới.
Những điều cần ghi nhớ: Chiến tranh Lạnh không phải một cuộc chiến tranh thông thường, mà là trạng thái căng thẳng về mọi mặt giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô sau 1945, bắt nguồn từ sự đối lập về mục tiêu và ý thức hệ. Mĩ thực hiện “Chiến lược toàn cầu” chống Liên Xô và phong trào cộng sản, trong khi Liên Xô quyết tâm bảo vệ thành quả của mình và hỗ trợ các lực lượng giải phóng dân tộc. Chiến tranh Lạnh kéo dài hơn 40 năm với nhiều cuộc khủng hoảng và xung đột cục bộ, nhưng hai bên tránh xung đột trực tiếp do sức răn đe hạt nhân. Đến cuối những năm 1980, dưới tác động của những cải tổ ở Liên Xô và phong trào đấu tranh đòi tự do ở Đông Âu, Chiến tranh Lạnh chấm dứt (1989) mà không cần một phát súng trực tiếp nào giữa hai siêu cường. Cuộc đối đầu kéo dài này đã định hình thế giới hai cực suốt nửa sau thế kỉ XX và để lại ảnh hưởng sâu rộng về mọi mặt đối với lịch sử nhân loại.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.