Nếu có dịp lắng nghe radio của buồng lái phi công trong một chuyến bay quốc tế, hoặc quan sát cảnh phim về hàng không, hẳn ai cũng sẽ thấy những câu lệnh như: “Cleared to land runway two five left!” hay “Taxi to runway one one right!” xuất hiện liên tục. Phi công không hề nghe nhắc tới các tên riêng như “đường băng A”, “đường băng B”, càng không thấy những cái tên mỹ miều như phố xá.
Đằng sau những con số ấy, là cả một hệ thống quy chuẩn quốc tế cực kỳ chặt chẽ mà mọi sân bay, mọi phi công – dù đến từ bất cứ nơi đâu trên thế giới – đều phải tuân thủ tuyệt đối. Số hiệu đường băng không phải là “tên” theo nghĩa thông thường, mà chính là bản sắc kỹ thuật, là ngôn ngữ chung không biên giới của toàn ngành hàng không hiện đại. Từ khoảnh khắc bánh máy bay chạm đất, cho đến khi rời đường băng, toàn bộ quá trình đều vận hành quanh ký hiệu số hiệu này.
Phi công nhận biết đường băng như thế nào
Không một quốc gia nào, không một sân bay quốc tế nào tự ý đặt tên đường băng theo sở thích hay cảm hứng cá nhân. Việc đánh số hiệu đường băng đã trở thành chuẩn chung toàn cầu do tổ chức ICAO quy định. Nguyên tắc cốt lõi nằm ở chiếc la bàn từ và một công thức toán học giản đơn nhưng không kém phần tinh vi.

Đầu tiên, các kỹ sư sẽ dùng la bàn để đo hướng của đường băng theo độ (°), tính từ hướng Bắc từ (0° đến 360°). Sau khi có được con số này, họ áp dụng “quy tắc vàng”: lấy số đo của hướng từ chia cho 10, sau đó làm tròn đến số nguyên gần nhất. Kết quả chính là số hiệu của đường băng.
Hãy lấy ví dụ ngay tại Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất. Để có được số hiệu 25, các kỹ sư đã đo hướng từ của một đầu đường băng và nhận được một con số xấp xỉ 250 độ. Áp dụng công thức, ta có 250 / 10 = 25
. Con số 25 khổng lồ này được sơn trực tiếp lên mặt đường băng. Vì một đường băng có hai chiều cất/hạ cánh ngược nhau 180 độ, đầu còn lại của đường băng này sẽ có hướng là 250° - 180° = 70°
. Theo công thức, nó sẽ mang số hiệu là 07 (70 / 10 = 7
). Vì vậy, chúng ta có đường băng mang tên 07/25.
Tương tự tại Sân bay quốc tế Nội Bài, đường băng 11/29 cũng tuân theo quy luật đó. Đầu đường băng hướng Tây Bắc có hướng từ khoảng 290 độ, do đó nó được đặt tên là 29. Đầu còn lại ở hướng Đông Nam, có hướng từ khoảng 110 độ, nghiễm nhiên trở thành đường băng 11. Các đường băng song song sẽ thêm ký tự L (trái – Left), R (phải – Right), C (giữa – Center) vào sau số hiệu. Đây là lý do Tân Sơn Nhất có cặp đường băng 07L/25R và 07R/25L.
Trong thực tiễn, phi công nhận diện và tiếp cận đường băng dựa hoàn toàn vào các số hiệu này. Ngay trên bản đồ hàng không điện tử (EFB), tài liệu chuẩn bị bay, biển báo khổng lồ sơn ở đầu runway, trên radio giữa phi công và kiểm soát không lưu, chỉ có số hiệu, tuyệt đối không có bất kỳ tên gọi riêng nào.
Bảng Quy đổi
Số hiệu đường băng | Hướng từ trường (°) | Ký hiệu quốc tế | Tên gọi tiếng Việt |
01 | 005° – 014° | N | Chính Bắc |
02 | 015° – 024° | NNE | Bắc-Đông Bắc |
03 | 025° – 034° | NNE | Bắc-Đông Bắc |
04 | 035° – 044° | NE | Chính Đông Bắc |
05 | 045° – 054° | NE | Chính Đông Bắc |
06 | 055° – 064° | ENE | Đông-Đông Bắc |
07 | 065° – 074° | ENE | Đông-Đông Bắc |
08 | 075° – 084° | E | Chính Đông |
09 | 085° – 094° | E | Chính Đông |
10 | 095° – 104° | E | Chính Đông |
11 | 105° – 114° | ESE | Đông-Đông Nam |
12 | 115° – 124° | ESE | Đông-Đông Nam |
13 | 125° – 134° | SE | Chính Đông Nam |
14 | 135° – 144° | SE | Chính Đông Nam |
15 | 145° – 154° | SSE | Nam-Đông Nam |
16 | 155° – 164° | SSE | Nam-Đông Nam |
17 | 165° – 174° | S | Chính Nam |
18 | 175° – 184° | S | Chính Nam |
19 | 185° – 194° | S | Chính Nam |
20 | 195° – 204° | SSW | Nam-Tây Nam |
21 | 205° – 214° | SSW | Nam-Tây Nam |
22 | 215° – 224° | SW | Chính Tây Nam |
23 | 225° – 234° | SW | Chính Tây Nam |
24 | 235° – 244° | WSW | Tây-Tây Nam |
25 | 245° – 254° | WSW | Tây-Tây Nam |
26 | 255° – 264° | W | Chính Tây |
27 | 265° – 274° | W | Chính Tây |
28 | 275° – 284° | W | Chính Tây |
29 | 285° – 294° | WNW | Tây-Tây Bắc |
30 | 295° – 304° | WNW | Tây-Tây Bắc |
31 | 305° – 314° | NW | Chính Tây Bắc |
32 | 315° – 324° | NW | Chính Tây Bắc |
33 | 325° – 334° | NNW | Bắc-Tây Bắc |
34 | 335° – 344° | NNW | Bắc-Tây Bắc |
35 | 345° – 354° | N | Chính Bắc |
36 | 355° – 004° | N | Chính Bắc |
Từ La bàn đến Địa lý Thực tế

Chẳng hạn, tại Sân bay Tân Sơn Nhất, hai đường băng song song đều có hai đầu mang số 07 và 25. Khi máy bay từ trong nhà ga lăn ra, chỉ cần nhìn bản đồ và la bàn, phi công biết rằng đầu đường băng 07 nằm ở phía Tây, tiếp giáp với các trục đường lớn là Trường Chinh và Phạm Văn Bạch. Trong khi đó, đầu đường băng 25 nằm ở phía Đông, hướng về phía quận Gò Vấp với các trục đường như Nguyễn Kiệm và Nguyễn Văn Công. Nếu được lệnh “taxi to runway 07L”, phi công sẽ điều khiển máy bay lăn về hướng Tây, tìm đường băng bên trái (theo hướng 070 độ) và xác nhận vị trí bằng các biển báo.
Tại Nội Bài, hai đường băng song song 11R/29L và 11L/29R cũng được nhận diện tương tự. Đầu 11 hướng Đông Nam (về phía trung tâm huyện Sóc Sơn), đầu 29 hướng Tây Bắc (về phía cầu Nhật Tân), và ký tự L/R phân biệt bên trái-phải theo hướng di chuyển.
Nhờ vậy, dù tiếp cận ngày hay đêm, trời mù hay nắng, phi công đều nhận diện đường băng một cách chính xác không thể nhầm lẫn.
Ở Việt Nam, tất cả các sân bay lớn đều áp dụng quy chuẩn số hiệu quốc tế. Tại Tân Sơn Nhất, có hai đường băng chính: 25R/07L và 25L/07R. Đầu 25 là phía tây bắc, 07 là phía đông nam, R (right) và L (left) ứng với vị trí nhìn từ hướng nhỏ sang lớn. Nội Bài có hai đường băng song song 11R/29L và 11L/29R, đầu 11 hướng đông nam, đầu 29 hướng tây bắc, tương ứng ký tự L/R phân biệt trái phải. Đà Nẵng có đường băng 17L/35R và 17R/35L. Cam Ranh sở hữu hai đường băng 02L/20R và 02R/20L. Các sân bay như Cần Thơ, Phú Quốc… cũng dùng số hiệu 06/24 hay 10/28 theo chuẩn quốc tế.
Số hiệu này luôn được cập nhật nếu từ trường trái đất thay đổi đủ lớn, đảm bảo không bao giờ nhầm lẫn giữa các sân bay, giữa các đầu runway, giữa các phi công quốc tế
Danh sách các đường băng ở Việt Nam
STT | Tên Cảng hàng không (Mã IATA) | Số hiệu đường băng |
A | CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ | |
1 | Tân Sơn Nhất (SGN) – TP. Hồ Chí Minh | 07L/25R và 07R/25L |
2 | Nội Bài (HAN) – Hà Nội | 11L/29R và 11R/29L |
3 | Đà Nẵng (DAD) – TP. Đà Nẵng | 17L/35R và 17R/35L |
4 | Cam Ranh (CXR) – Khánh Hòa | 02L/20R và 02R/20L |
5 | Phú Quốc (PQC) – Kiên Giang | 10/28 |
6 | Cát Bi (HPH) – TP. Hải Phòng | 07/25 |
7 | Vân Đồn (VDO) – Quảng Ninh | 03/21 |
8 | Phú Bài (HUI) – Thừa Thiên Huế | 09/27 |
9 | Cần Thơ (VCA) – TP. Cần Thơ | 06/24 |
10 | Vinh (VII) – Nghệ An | 17/35 |
11 | Liên Khương (DLI) – Lâm Đồng | 09/27 |
B | CẢNG HÀNG KHÔNG NỘI ĐỊA | |
12 | Phù Cát (UIH) – Bình Định | 15/33 |
13 | Thọ Xuân (THD) – Thanh Hóa | 10/28 |
14 | Đồng Hới (VDH) – Quảng Bình | 11/29 |
15 | Chu Lai (VCL) – Quảng Nam | 14/32 |
16 | Pleiku (PXU) – Gia Lai | 09/27 |
17 | Buôn Ma Thuột (BMV) – Đắk Lắk | 09/27 |
18 | Tuy Hòa (TBB) – Phú Yên | 03/21 |
19 | Điện Biên (DIN) – Điện Biên | 17/35 |
20 | Côn Đảo (VCS) – Bà Rịa-Vũng Tàu | 11/29 |
21 | Rạch Giá (VKG) – Kiên Giang | 08/26 |
22 | Cà Mau (CAH) – Cà Mau | 09/27 |
Trong thực tế quốc tế, có nhiều trường hợp đường băng phải đổi số hiệu vì sự dịch chuyển của từ trường Trái đất. Một ví dụ nổi bật là sân bay quốc tế Stansted (London, Anh), từng đổi số hiệu đường băng chính từ 05/23 thành 04/22 vào năm 2009. Tại Hoa Kỳ, sân bay quốc tế Tampa (Florida) cũng đã đổi số hiệu đường băng từ 18R/36L thành 19R/01L vào năm 2011 để phản ánh chính xác sự lệch của từ trường địa phương. Các trường hợp này cho thấy việc cập nhật số hiệu runway không chỉ là quy định giấy tờ, mà là thực tiễn bắt buộc, đảm bảo mọi thông tin trên bản đồ, hệ thống dẫn đường và tài liệu hàng không luôn thống nhất, đồng bộ với thực tế tự nhiên.
Quy tắc đánh số hiệu runway không chỉ áp dụng cho các sân bay quốc tế lớn với đường băng bê tông hoặc nhựa, mà còn đúng cho cả các đường băng nhỏ, không lát nhựa (unpaved runway) như đất, cỏ, sỏi ở các sân bay vùng sâu, sân bay tư nhân, dã chiến hay đảo xa. Dù bề mặt có khác biệt, miễn là đường băng có vận hành máy bay (với cất/hạ cánh có điều phối, đăng ký theo chuẩn ICAO), thì đều phải được đánh số hiệu theo đúng hướng từ trường.
Điều này đảm bảo mọi phi công khi tiếp cận bất kỳ loại sân bay nào, từ quốc tế cho đến bản địa, đều không gặp trở ngại về quy tắc nhận diện runway, giảm thiểu rủi ro và giữ sự đồng bộ cho ngành hàng không toàn cầu. Toàn bộ hệ thống đường băng tại Việt Nam, dù ở thành phố lớn hay vùng sâu xa, đều không dùng tên riêng, chỉ sử dụng số hiệu đúng theo quy tắc, nhờ đó hàng không nước nhà hội nhập trọn vẹn vào mạng lưới toàn cầu, kiểm soát không lưu luôn đồng bộ và an toàn.
Số hiệu đường băng nào được dùng nhiều nhất thế giới
Các số hiệu đường băng không xuất hiện ngẫu nhiên mà phản ánh thực tế vận hành, khí hậu, và quy hoạch lịch sử toàn cầu. Thống kê của các tổ chức như FAA (Mỹ), OurAirports và các chuyên trang dữ liệu hàng không cho thấy số hiệu 18/36 (tức đường băng hướng bắc–nam) là phổ biến nhất trên toàn thế giới. Sau đó là 09/27 (đông–tây). Lý do nằm ở hướng gió chủ đạo: tại phần lớn châu lục, gió thường thổi theo trục bắc–nam hoặc đông–tây, nên các sân bay ưu tiên đặt runway theo hướng này để đảm bảo máy bay luôn cất và hạ cánh ngược gió mạnh nhất, tăng độ an toàn và giảm rủi ro.
Số hiệu được quyết định ngay từ giai đoạn quy hoạch sân bay, nhiều sân bay được xây từ thời chiến tranh với trục đường băng như vậy và giữ nguyên đến nay. Ngoài ra, từ trường trái đất thay đổi dần khiến nhiều sân bay buộc phải điều chỉnh số hiệu runway, nhưng bản chất phổ biến của các số như 18/36 vẫn không đổi. Điều này cũng phản ánh sự ổn định của tiêu chuẩn quốc tế, khiến ngành hàng không toàn cầu liên kết chặt chẽ như một “ngôn ngữ chung”, bất kể phi công thuộc quốc tịch nào, chỉ cần nhìn số hiệu là biết ngay hướng đi và thao tác cần thiết.
Đó chính là lý do số hiệu đường băng, dù chỉ là những con số tưởng như đơn giản, lại trở thành bảo chứng cho an toàn, chuyên nghiệp, và sự hội nhập của hàng không hiện đại toàn thế giới.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.