Kinh Thánh, như chúng ta biết ngày nay, không phải là một văn bản đơn nhất được mặc khải nguyên vẹn từ thuở đầu, mà là một tập hợp các bản văn linh thánh được biên soạn qua nhiều thế kỷ, chịu ảnh hưởng của nhiều bối cảnh văn hóa và tư tưởng khác nhau. Trong hành trình đó, việc xác định những bản văn nào được xem là có thẩm quyền – tức là được công nhận là quy điển (canon) – là một quá trình đầy tranh luận.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Tại trung tâm của cuộc tranh luận kéo dài hàng thiên niên kỷ này chính là các sách Đệ Nhị Quy Điển (Deuterocanonical Books), một nhóm các văn bản mà Công giáo và Chính thống giáo xem là một phần hợp pháp của Cựu Ước, nhưng lại bị Do Thái giáo và Tin Lành loại bỏ. Chúng không chỉ là những bản văn có giá trị lịch sử mà còn là cửa sổ để nhìn vào sự chuyển biến của tư tưởng tôn giáo từ Do Thái giáo sang Kitô giáo, từ những tranh đấu chính trị đến sự phát triển của thần học cánh chung và khái niệm cứu rỗi.
Nền tảng lịch sử và quá trình hình thành đệ nhị quy điển
Một thời kỳ của những biến động tôn giáo và văn hóa
Khi Alexandros Đại đế chinh phục vùng Cận Đông vào thế kỷ IV TCN, thế giới Do Thái không còn là một thực thể biệt lập mà bị cuốn vào cơn lốc của nền văn minh Hy Lạp. Sự xung đột giữa nền văn hóa Hy-La và bản sắc tôn giáo của dân Israel không chỉ giới hạn trong đời sống chính trị mà còn lan rộng đến tư tưởng và thần học.
Nhiều cộng đồng Do Thái, đặc biệt là ở Alexandria, Ai Cập, bắt đầu sử dụng tiếng Hy Lạp thay vì tiếng Do Thái, một thay đổi mang tính cách mạng đối với một tôn giáo vốn đặt nền tảng trên ngôn ngữ truyền thống.
Trong bối cảnh đó, bản Bảy Mươi (Septuagint) ra đời. Đây không chỉ là một bản dịch Kinh Thánh từ tiếng Do Thái sang tiếng Hy Lạp, mà còn là một quá trình tái diễn giải thần học của Do Thái giáo trong thời kỳ Hy-La. Một số sách không có trong quy điển Hebrew truyền thống đã được thêm vào trong bản dịch này, phản ánh những tư tưởng thần học đang phát triển, trong đó có sự nhấn mạnh về sự khôn ngoan, vai trò của thiên thần, sự sống sau cái chết, và lời cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
Tuy nhiên, điều trớ trêu là chính cộng đồng Do Thái ở Palestine – những người vẫn sử dụng tiếng Do Thái và Aram – lại không chấp nhận những bản văn này. Khoảng năm 90 SCN, sau khi Đền Thờ Giêrusalem bị phá hủy bởi quân đội Rôma, các lãnh đạo Do Thái tại Jamnia (Javneh) đã chính thức loại bỏ tất cả các sách không được viết bằng tiếng Do Thái hoặc Aram ra khỏi quy điển của họ. Những văn bản từng được xem là linh thánh trong cộng đồng Do Thái kiều cư giờ đây bị coi là thứ yếu hoặc thậm chí không đáng tin cậy.
Khi Kitô giáo kế thừa truyền thống Septuagint
Dù bị người Do Thái chính thống bác bỏ, bản Septuagint lại được Kitô giáo sơ khai sử dụng rộng rãi, vì phần lớn các tân tín hữu đều là người nói tiếng Hy Lạp. Đối với các tín hữu Kitô giáo, những sách như Khôn Ngoan, Huấn Ca, 1 & 2 Maccabê không chỉ là những câu chuyện đạo đức mà còn chứa đựng những tư tưởng phù hợp với Tin Mừng của Đức Kitô.
Nhìn vào sách Khôn Ngoan, ta thấy một sự xuất hiện đầy ấn tượng của khái niệm Ngôi Lời (Logos), điều mà sau này được phát triển mạnh mẽ trong Tin Mừng theo Thánh Gioan. Trong 2 Maccabê, ý niệm về sự phục sinh và lời cầu nguyện cho người đã qua đời xuất hiện một cách rõ ràng, điều mà Tân Ước cũng nhấn mạnh. Những yếu tố này giúp Kitô giáo có một nền tảng thần học vững chắc khi tách khỏi Do Thái giáo.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Kitô giáo có quyền giữ lại những sách này hay không, khi chính người Do Thái đã bác bỏ chúng?
Tranh luận lịch sử về Đệ nhị quy điển
Giáo hội sơ khai và việc thiết lập quy điển
Vào thế kỷ IV, khi Kitô giáo đã phát triển đủ mạnh để xác định một quy điển chính thức, các Giáo phụ đã tranh luận về vấn đề này. Thánh Augustinô – một trong những thần học gia vĩ đại nhất – kiên quyết bảo vệ Đệ Nhị Quy Điển, vì chúng đã được sử dụng rộng rãi trong phụng vụ. Nhưng Thánh Giêrônimô, người dịch Kinh Thánh sang tiếng Latinh (Vulgata), lại do dự. Ông nhận thấy rằng những sách này không có trong quy điển Do Thái và ban đầu xem chúng như là những tài liệu phụ, nhưng cuối cùng vẫn đưa chúng vào bản dịch của mình theo lệnh Giáo hội.
Với Công đồng Carthage (397 SCN), danh sách các sách Đệ Nhị Quy Điển chính thức được công nhận, nhưng vẫn còn tranh luận kéo dài cho đến thời Trung Cổ.
Cải Cách Tin Lành và sự bác bỏ Đệ Nhị Quy Điển
Một trong những bước ngoặt lớn nhất trong lịch sử thần học xảy ra vào thế kỷ XVI, khi Martin Luther – cha đẻ của phong trào Cải Cách – quyết định loại bỏ Đệ Nhị Quy Điển ra khỏi Kinh Thánh Tin Lành. Ông lập luận rằng nếu những sách này không được người Do Thái công nhận thì chúng cũng không thể được xem là Kinh Thánh của Kitô giáo.
Không dừng lại ở đó, Luther còn đặt nghi vấn về một số sách Tân Ước, bao gồm thư Gia-cô-bê và Khải Huyền, vì chúng không phù hợp với thần học cứu độ “chỉ bởi đức tin” (sola fide) của ông. Dù cuối cùng quy điển Tân Ước của Luther không thay đổi, nhưng hành động bác bỏ Đệ Nhị Quy Điển đã trở thành nền tảng của thần học Tin Lành.
Trong khi đó, Công đồng Trentô (1546) của Công giáo tái khẳng định thẩm quyền của Đệ Nhị Quy Điển, và từ đây, sự phân biệt giữa Kinh Thánh Công giáo và Tin Lành trở nên rõ rệt.

Ảnh hưởng thần học của Đệ nhị quy điển
Khi bàn về ảnh hưởng thần học của Đệ Nhị Quy Điển, không thể chỉ dừng lại ở việc liệt kê các giáo lý phát xuất từ những sách này, mà cần phải đi sâu vào cách những bản văn này góp phần vào nền tảng tư tưởng Kitô giáo. Các sách Đệ Nhị Quy Điển không đơn thuần chỉ là những câu chuyện đạo đức, mà chúng còn phản ánh sự tiến triển trong nhận thức về Thiên Chúa, vũ trụ, cứu độ và đời sống tâm linh. Những chủ đề như luyện ngục, cầu nguyện cho người chết, thiên thần hộ mệnh, sự khôn ngoan của Thiên Chúa và niềm tin vào sự phục sinh đã xuất hiện mạnh mẽ trong những sách này, trở thành nền tảng quan trọng cho giáo lý Kitô giáo.
Luyện ngục và lời cầu nguyện cho người đã khuất – Một khái niệm bị tranh cãi
Một trong những giáo lý gây tranh luận nhất giữa Công giáo và Tin Lành là luyện ngục, nơi mà linh hồn được thanh luyện trước khi vào Thiên Đàng. Ý niệm này không có trong quy điển Cựu Ước Do Thái hay trong các sách Tân Ước được Tin Lành công nhận, nhưng lại xuất hiện rõ ràng trong 2 Maccabê 12:46, nơi Giuda Maccabê đã dâng lễ đền tội cho những người đã chết, để họ được giải thoát khỏi hình phạt.
“Vậy nên, ông đã làm một việc rất tốt đẹp và cao quý, khi nghĩ đến sự sống lại của những kẻ đã chết. Nếu ông không tin rằng những người đã ngã xuống sẽ sống lại, thì cầu nguyện cho người chết nào có ích gì? Ông đã dâng lễ đền tội cho những người đã chết để họ được giải thoát khỏi tội lỗi.”
(2 Mac 12:43-46)
Đoạn Kinh Thánh này không chỉ phản ánh niềm tin vào sự sống sau cái chết mà còn cho thấy rõ ràng rằng việc cầu nguyện cho người chết mang lại lợi ích thiêng liêng. Công giáo đã dựa vào đoạn này để phát triển giáo lý về luyện ngục, nơi linh hồn chưa hoàn toàn tinh sạch cần được thanh luyện trước khi bước vào thiên đàng.
Tuy nhiên, đối với Tin Lành, giáo lý này không phù hợp với nguyên tắc “chỉ bởi đức tin” (sola fide), vì họ cho rằng con người chỉ được cứu độ nhờ đức tin vào Chúa Kitô, chứ không qua sự cầu nguyện hay công đức của người khác. Vì thế, Martin Luther đã bác bỏ 2 Maccabê khỏi quy điển của Kinh Thánh và loại bỏ ý niệm luyện ngục ra khỏi thần học Tin Lành.
Điều này dẫn đến một hệ quả quan trọng trong thần học Kitô giáo:
- Trong Công giáo, tín hữu có thể cầu nguyện và dâng lễ cho linh hồn người đã khuất.
- Trong Tin Lành, việc cầu nguyện cho người chết bị bác bỏ, vì họ tin rằng số phận con người đã được định đoạt ngay khi chết.
Như vậy, chỉ riêng giáo lý này thôi đã tạo nên một sự phân rẽ lớn giữa Công giáo và Tin Lành, kéo theo hàng loạt khác biệt trong thực hành phụng vụ, lễ nghi tang lễ và quan niệm về đời sau.
Thiên thần hộ mệnh – Một sự hiện diện thần linh trong đời sống
Sách Tôbia (Tobit) là một trong những tác phẩm giàu tính biểu tượng nhất của Đệ Nhị Quy Điển, với một điểm nhấn quan trọng: sự hiện diện của các thiên thần hộ mệnh. Trong sách này, Thiên thần Raphael đã được Thiên Chúa sai đến để hướng dẫn và bảo vệ Tôbia trong hành trình đầy thử thách của mình.
“Ta là Raphael, một trong bảy vị thiên thần hằng chầu bên ngai vinh hiển của Thiên Chúa.” (Tôbia 12:15)
Dựa trên sách này, Công giáo phát triển mạnh mẽ học thuyết về thiên thần hộ mệnh, khẳng định rằng mỗi người có một thiên thần được Thiên Chúa chỉ định để bảo vệ và hướng dẫn họ. Quan niệm này trở thành một phần quan trọng trong linh đạo Công giáo, được xác định rõ trong truyền thống phụng vụ, đặc biệt là lễ Các Thiên Thần Hộ Mệnh vào ngày 2 tháng 10 hằng năm.
Tuy nhiên, Tin Lành không đặt nặng vấn đề này, vì họ cho rằng khái niệm thiên thần hộ mệnh không có nền tảng vững chắc trong Tân Ước. Do đó, vai trò của thiên thần trong đời sống tín hữu Công giáo và Tin Lành trở nên khác biệt rõ rệt.
Ngôi Lời và sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa – Nền tảng cho Kitô học
Sách Khôn Ngoan không chỉ là một bản văn mang tính triết học mà còn chứa đựng nhiều yếu tố thần học quan trọng, đặc biệt là trong việc phát triển tư tưởng về Ngôi Lời (Logos), điều sau này trở thành trung tâm của Kitô học.
“Sự Khôn Ngoan của Thiên Chúa là sự phản chiếu tinh tuyền của ánh sáng vĩnh cửu, là hình ảnh không tì vết của hoạt động Thiên Chúa.” (Khôn Ngoan 7:26)
Tư tưởng này có nét tương đồng đáng kinh ngạc với Tin Mừng theo Thánh Gioan, nơi khẳng định:
“Ban đầu đã có Ngôi Lời, và Ngôi Lời là Thiên Chúa.” (Ga 1:1)
Mối liên hệ này cho thấy rằng tư tưởng về Logos – Ngôi Lời Thiên Chúa đã manh nha từ thời Cựu Ước, và chính sách Khôn Ngoan đã đặt nền tảng cho cách các Giáo phụ diễn giải về bản tính của Đức Kitô.
Trong khi Công giáo và Chính thống giáo tiếp tục sử dụng sách Khôn Ngoan như một phần của Kinh Thánh, Tin Lành lại bác bỏ nó. Điều này làm ảnh hưởng đến cách các truyền thống Kitô giáo khác nhau nhìn nhận về sự hiện diện của Đức Kitô trước khi nhập thể và vai trò của Ngài trong công trình tạo dựng.
Niềm hy vọng vào sự phục sinh
Khác với truyền thống Do Thái cổ đại, nơi niềm tin về sự sống sau cái chết còn mơ hồ, các sách Đệ Nhị Quy Điển, đặc biệt là 2 Maccabê, nhấn mạnh đến sự phục sinh của người công chính:
“Vua vũ trụ sẽ cho chúng tôi được sống lại để hưởng sự sống đời đời.” (2 Mac 7:9)
Đây là một bước phát triển quan trọng trong thần học Do Thái và là nền tảng cho niềm tin Kitô giáo vào sự phục sinh. Quan niệm này cũng tương hợp với tư tưởng của Thánh Phaolô, khi ông khẳng định rằng nếu Đức Kitô không sống lại, thì đức tin Kitô giáo trở nên vô nghĩa (1 Cr 15:17).
Tuy nhiên, do Tin Lành không công nhận 2 Maccabê là linh hứng, họ dựa vào những bản văn khác của Cựu Ước để củng cố đức tin vào sự sống lại.
Ảnh hưởng của Đệ Nhị Quy Điển không chỉ giới hạn trong lĩnh vực lịch sử mà còn lan rộng sang thần học, phụng vụ, và giáo lý Kitô giáo. Những bản văn này không chỉ giúp Kitô giáo phát triển một hệ thống niềm tin phong phú mà còn tạo nên sự khác biệt giữa các hệ phái trong suốt lịch sử.
Dù tranh luận về chúng vẫn còn kéo dài, nhưng không thể phủ nhận rằng Đệ Nhị Quy Điển đã góp phần quan trọng trong việc định hình cách Kitô giáo hiểu về Thiên Chúa, con người và sự cứu rỗi.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.