Khi nhắc đến nấm lớn nhất thế giới, phần đông mọi người nghĩ ngay tới cá voi xanh hay cây gỗ đỏ. Nhưng sâu dưới lòng đất của một khu rừng tại Mỹ, tồn tại những “gã khổng lồ thầm lặng” mà nếu không được khoa học hé lộ, có lẽ chúng sẽ mãi nằm ngoài trí tưởng tượng của nhân loại. Đó là những cá thể nấm Armillaria – loài nấm mật ong – với kích thước và khối lượng vượt xa mọi chuẩn mực quen thuộc.
Câu chuyện bắt đầu từ những cuộc khảo sát lâm nghiệp ở vùng Tây Bắc nước Mỹ cuối thế kỷ XX. Các nhà nghiên cứu khi ấy phát hiện hàng loạt cây trong Rừng quốc gia Malheur (bang Oregon) bị chết héo một cách bí ẩn. Khi đào sâu xuống đất, họ nhận thấy một hệ thống sợi nấm trắng mảnh, lan dài hàng mét. Kết quả phân tích di truyền cho thấy những sợi nấm này không phải từng cá thể riêng biệt, mà là một phần của một sinh vật duy nhất – một “cây nấm” khổng lồ, thống nhất về mặt di truyền, trải rộng gần 9,65 km². Đây chính là Armillaria ostoyae, nay được công nhận là cây nấm lớn nhất thế giới về diện tích.

Các sợi nấm – gọi là hệ sợi (mycelium) – len lỏi qua đất, bám vào rễ cây, hút dinh dưỡng để sinh trưởng. Chúng không “lộ diện” thường xuyên; chỉ khi điều kiện thích hợp, nấm mới trồi lên mặt đất thành những chùm mũ vàng nâu – thứ mà con người quen gọi là nấm mật ong. Điều đáng kinh ngạc là toàn bộ mạng lưới khổng lồ này hoạt động như một cơ thể thống nhất, với tuổi đời ước tính tối thiểu 2.400 năm, thậm chí có thể lên tới 8.500 năm.
Về khối lượng, Armillaria ostoyae ở Oregon không dễ đo trực tiếp. Các nhà khoa học phải tính toán dựa trên mật độ sinh khối của hệ sợi và diện tích chiếm lĩnh. Con số ước lượng dao động từ 7.500 đến hơn 35.000 tấn – vượt xa mọi sinh vật đơn lẻ từng được biết đến. Chính sự khổng lồ này đã khiến báo chí gọi nó là “humongous fungus” – gã nấm khổng lồ.
Sự Nhầm Lẫn Về Cây Nấm Lớn Nhất Thế Giới và Câu Chuyện ở Michigan
Tuy nhiên, trong nhiều tài liệu phổ biến, người ta thường đọc thấy rằng “cây nấm lớn nhất thế giới nặng khoảng 400 tấn”. Con số này không hề xuất phát từ cá thể ở Oregon, mà đến từ một họ hàng khác – Armillaria gallica – sống ở vùng Crystal Falls, bang Michigan.
Khi được khám phá vào năm 1992, cá thể này được ước tính rộng khoảng 0,37 km², nặng khoảng 400 tấn và có tuổi đời 1.500 năm. Chính con số 400 tấn này đã trở nên phổ biến và gây ra sự nhầm lẫn.
Tuy nhiên, câu chuyện chưa dừng lại ở đó. Một nghiên cứu tiếp theo vào năm 2018 đã cung cấp những hiểu biết mới đáng kinh ngạc. Các nhà khoa học xác định lại rằng cá thể ở Michigan này thực sự còn lớn và già hơn nhiều, với khối lượng lên tới 440 tấn và tuổi đời đạt 2.500 năm.
Dù kích thước không sánh được với “gã khổng lồ Oregon”, cá thể Michigan vẫn thuộc hàng sinh vật nặng nhất thế giới từng được xác định khối lượng chính xác.
Sự nhập nhằng nảy sinh khi các thông tin được truyền tải không kèm tên loài hay địa điểm. Người đọc dễ lẫn khối lượng của Armillaria gallica ở Michigan với diện tích của Armillaria ostoyae ở Oregon, từ đó hình thành câu mô tả “nấm lớn nhất thế giới, rộng hơn 9 km², nặng khoảng 400 tấn” – một phép cộng gộp giữa hai cá thể khác nhau.
Vì sao những “đại nấm” này quan trọng?
Những cá thể Armillaria khổng lồ không chỉ là kỷ lục của tự nhiên; chúng còn đóng vai trò đáng kể trong hệ sinh thái rừng. Với bản chất là nấm hoại sinh kiêm ký sinh, chúng phân giải gỗ chết, tái chế chất hữu cơ, đồng thời cũng có thể gây bệnh thối rễ làm chết cây sống. Ở quy mô nhỏ, điều này góp phần duy trì cân bằng sinh thái; nhưng khi quy mô lớn như ở Oregon, ảnh hưởng của chúng đến cấu trúc và sức khỏe rừng là rất rõ rệt.
Về mặt khoa học, những “gã khổng lồ” này thách thức cách con người định nghĩa “một sinh vật”. Dù trải rộng hàng kilomet vuông, chúng có chung một bộ gene, kết nối bằng hệ sợi liên tục – đáp ứng tiêu chuẩn sinh học của một cá thể đơn nhất. Chúng cũng đặt ra câu hỏi về giới hạn kích thước và tuổi thọ của sinh vật trên Trái Đất.

Câu chuyện của Armillaria còn mở ra nhiều hướng nghiên cứu y học và công nghệ sinh học. Một số hợp chất do chúng tiết ra để phân giải gỗ có thể ứng dụng trong công nghiệp, hoặc trở thành mẫu hình cho việc nghiên cứu enzyme phân hủy sinh khối. Hiểu được cơ chế sinh trưởng bền bỉ của chúng cũng giúp các nhà sinh học tìm ra những nguyên lý mới về thích nghi và chống chịu.
Tóm lại, Armillaria ostoyae ở Oregon giữ kỷ lục về diện tích (hơn 9 km², khối lượng hàng ngàn tấn), còn Armillaria gallica ở Michigan lại nổi bật với khối lượng đã được đo ước chính xác (~400 tấn). Gộp cả hai thành một sẽ dẫn đến thông tin sai lệch, nhưng khi phân biệt rõ, ta mới thấy hết sự kỳ vĩ của mỗi cá thể theo cách riêng. Chúng là minh chứng rằng thế giới tự nhiên vẫn còn những “đại lục ngầm” chưa ai biết hết, ẩn dưới lớp đất tưởng chừng vô tri, âm thầm nắm giữ những kỷ lục mà ngay cả loài người cũng phải ngả mũ trước.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.