Paris, ngày 14 tháng 7 năm 1789
Lịch sử không chảy trôi như một dòng sông hiền hòa. Nó dồn nén, ẩn mình trong những vết nứt của xã hội, trong những ổ bánh mì vơi đi mỗi ngày, trong cái nhìn nảy lửa của những người mẹ không còn sữa cho con. Và rồi, nó phun trào. Ngày 14 tháng 7 năm 1789, Paris không thức dậy, nó nổ tung.
Mùa hè năm ấy ngột ngạt một cách kỳ lạ, không chỉ bởi cái nóng của tháng Bảy nung đốt những mái nhà bằng đá phiến. Một thứ nhiệt lượng khác đang lan tỏa trong từng con hẻm, từng khu chợ, len lỏi qua những cây cầu bắc qua dòng Seine lờ đờ. Đó là hơi nóng của sự giận dữ, của nỗi sợ hãi, và của một ý niệm mong manh nhưng ngoan cường vừa mới tượng hình: Quyền của Con người. Vị bộ trưởng được lòng dân, Necker, đã bị sa thải. Lời thì thầm về những đội quân ngoại quốc do nhà Vua triệu tập đang siết chặt vòng vây quanh thành phố đã biến thành tiếng gào thét. Paris cảm thấy cái thòng lọng vô hình của chế độ chuyên chế đang từ từ siết lại.
Buổi sáng ngày 14 không bắt đầu bằng tiếng gà gáy hay tiếng chuông nhà thờ quen thuộc. Nó bắt đầu bằng tiếng chuông báo động – tiếng tocsin giục giã, dồn dập, điên cuồng từ tháp chuông này sang tháp chuông khác, một bản giao hưởng bằng đồng của nỗi kinh hoàng và sự thách thức. Đó không còn là tiếng gọi con chiên đến cầu nguyện, mà là tiếng gọi những công dân đến với định mệnh của mình.
Từ những khu phố lao động của Faubourg Saint-Antoine, một dòng sông người bắt đầu tuôn chảy. Họ không phải là binh lính. Họ là những người thợ thuộc da với đôi tay chai sần nhuốm màu hóa chất, những người thợ mộc với mùi gỗ thông còn vương trên áo, những người bán cá với tiếng rao khàn đặc, những người phụ nữ với khuôn mặt hằn lên nỗi lo toan. Dòng sông ấy không mang theo gươm giáo sáng loáng, nó cuốn theo tất cả những gì có thể trở thành vũ khí: những con dao làm bếp, những cái búa, những cây giáo tự chế từ hàng rào sắt, và cả những lời nguyền rủa căm hờn.
Điểm đến đầu tiên của cơn lũ người này là Điện Les Invalides, bệnh viện và cũng là kho vũ khí của các cựu binh. Họ không chiến đấu. Họ tràn vào. Hơn ba mươi ngàn khẩu súng hỏa mai được tìm thấy, được chuyền tay nhau trong một sự im lặng gần như thiêng liêng. Những bàn tay chưa bao giờ cầm vũ khí giờ đây run rẩy ôm lấy báng súng bằng gỗ lạnh ngắt. Họ đã có vũ khí. Nhưng họ nhận ra ngay một sự thiếu hụt chết người: thuốc súng và đạn.
Và rồi, mọi ánh mắt, như được chỉ lối bởi một mệnh lệnh vô hình, đều đổ dồn về phía đông thành phố. Nơi đó, sừng sững trên nền trời, là tám ngọn tháp khổng lồ, một khối đá xám xịt, lạnh lùng và câm lặng.
Bastille.
Cái tên đó được thốt ra không phải bằng môi, mà bằng một cái rùng mình tập thể. Bastille không chỉ là một pháo đài. Nó là hiện thân bằng đá của tất cả những gì họ căm ghét. Nó là biểu tượng của sự độc đoán, của những “lettres de cachet” – những lá thư đóng dấu của nhà vua có thể tống bất cứ ai vào ngục tối mà không cần xét xử. Nó là nấm mồ của tự do, nơi những tiếng kêu than bị những bức tường dày tám bộ nuốt chửng. Nó là con quái vật bằng đá đã nhìn xuống Paris hàng thế kỷ với một sự khinh bỉ câm lặng. Và quan trọng nhất lúc này, người ta đồn rằng trong lòng nó chứa hàng tấn thuốc súng.

Để có thuốc súng, và để giết chết con quái vật, họ phải tấn công Bastille.
Khoảng mười giờ sáng, dòng sông người đã trở thành một đại dương bao quanh pháo đài. Bên trong, Hầu tước de Launay, viên thống đốc, cảm thấy nền đá dưới chân mình rung chuyển. Lực lượng của ông ta quá mỏng manh: khoảng tám mươi cựu binh già nua, những người lính “Invalides” chỉ quen với việc hồi tưởng quá khứ hơn là chiến đấu, và ba mươi lính đánh thuê người Thụy Sĩ, những cỗ máy chiến đấu chuyên nghiệp nhưng cũng đang hoang mang trước biển người điên cuồng bên dưới.
Những phái đoàn đầu tiên của người dân được cử vào để thương lượng. Họ yêu cầu de Launay giao nộp thuốc súng và hạ các khẩu đại bác đang chĩa vào khu phố Saint-Antoine. De Launay, một con người của do dự và sợ hãi, vừa muốn giữ tròn bổn phận với nhà Vua, vừa muốn tránh một cuộc đổ máu vô ích. Ông ta tiếp các phái đoàn, mời họ ăn trưa, hứa hẹn, câu giờ.
Nhưng bên ngoài, sự kiên nhẫn đã cạn. Đại dương người đang gào thét. Mặt trời tháng Bảy đứng bóng, nung đốt những cái đầu nóng. Và rồi, một hành động đã châm ngòi cho tất cả. Hai người đàn ông, một người thợ khóa tên Tournay và một người lính, đã trèo lên mái của một tiệm nước hoa bên cạnh, rồi từ đó leo qua được bức tường của sân ngoài. Họ dùng rìu, điên cuồng chém vào những sợi xích của cây cầu kéo.
Một tiếng “rắc” ghê rợn vang lên, rồi một tiếng “ầm” long trời lở đất. Cây cầu kéo sập xuống, nghiền nát một người trong đám đông và làm bị thương một người khác. Đó là những giọt máu đầu tiên. Dòng người, như được giải thoát, gầm lên một tiếng và tràn vào khoảng sân ngoài.
De Launay, từ trên vọng lâu, nhìn thấy cảnh đó và tin rằng cuộc tấn công đã thực sự bắt đầu. Một mệnh lệnh được ban ra. Và rồi, từ những lỗ châu mai, những làn khói trắng phụt ra, theo sau là tiếng nổ chát chúa của súng hỏa mai.
Cuộc bao vây đã bắt đầu.
Những gì diễn ra sau đó không phải là một trận chiến, mà là một cuộc thảm sát. Đám đông bị kẹt trong khoảng sân ngoài, một cái bẫy chết người. Họ có súng, nhưng không có kinh nghiệm, không có sự chỉ huy, và gần như không có đạn. Họ bắn lên những bức tường đá một cách vô vọng. Còn từ trên cao, những người lính của de Launay, được che chắn an toàn, chỉ việc nạp đạn và bắn xuống đám đông lúc nhúc như cá trong chậu.
Tiếng la hét hòa lẫn với tiếng súng. Mùi thuốc súng khét lẹt quyện với mùi mồ hôi và nỗi sợ hãi. Những thi thể bắt đầu ngã xuống mặt sân đá. Họ kéo những chiếc xe ngựa đổ kềnh ra làm vật che chắn tạm bợ, nhưng chúng chẳng thể nào cản được những viên đạn chì. Trận chiến dường như đã được định đoạt. Lòng quả cảm của những người dân Paris chỉ đổi lại bằng cái chết. Họ có thể lay chuyển cả thành phố, nhưng không thể làm sứt mẻ một viên đá của pháo đài Bastille.

Trong suốt buổi chiều, sự tuyệt vọng bắt đầu lan nhanh hơn cả những đám cháy. Nhưng rồi, vào khoảng ba giờ rưỡi, một âm thanh mới vang lên, một âm thanh làm thay đổi tất cả.
Đó là tiếng trống hành quân đều đặn, chuyên nghiệp. Và sau đó là tiếng bánh xe đại bác bằng gỗ nghiến trên nền đá.
Một làn sóng xôn xao chạy trong đám đông. Họ dạt ra, tạo thành một lối đi. Và tiến vào, trong sự im lặng kinh ngạc của mọi người, là những người lính của gardes-françaises – đội cận vệ của nhà Vua, những người lính tinh nhuệ nhất Paris. Nhưng hôm nay, họ không mặc quân phục để bảo vệ Vua. Họ đã đào ngũ. Họ đã đứng về phía nhân dân. Dẫn đầu họ là hai hạ sĩ quan, Hulin và Élie. Họ không đến một mình. Họ mang theo năm khẩu đại bác.
Sự xuất hiện của những khẩu đại bác giống như một phép màu. Nó biến cuộc bạo loạn tuyệt vọng thành một cuộc tấn công quân sự thực sự. Đám đông gầm lên một tiếng mới, một tiếng gầm của hy vọng và sự trả thù. Dưới sự chỉ huy của những người lính chuyên nghiệp, các khẩu đại bác được đặt vào vị trí, nòng súng đen ngòm nhắm thẳng vào cánh cổng chính của pháo đài.
De Launay, từ trên cao, nhìn thấy cảnh tượng đó và biết rằng mọi chuyện đã kết thúc. Ông ta có thể chống lại một đám đông, nhưng không thể chống lại những người lính chuyên nghiệp và những khẩu đại bác của họ. Trong cơn hoảng loạn tột cùng, ông ta chạy xuống hầm, tay cầm một ngọn đuốc, dọa sẽ cho nổ tung kho thuốc súng, san bằng cả pháo đài và một phần khu phố. Nhưng chính những người lính cựu binh của ông đã ngăn ông lại. Họ không muốn chết một cái chết vô nghĩa.
Khoảng năm giờ chiều, khi những khẩu đại bác của nhân dân chuẩn bị khai hỏa, một chiếc khăn tay trắng được vẫy qua một lỗ châu mai. Trận chiến tạm ngưng. Một sự im lặng kỳ lạ bao trùm lên chiến trường đầy xác người. Một mảnh giấy được chuyền ra ngoài qua một khe nứt. Trên đó, de Launay viết rằng ông sẽ đầu hàng nếu tính mạng của ông và binh lính được bảo toàn.
Lời hứa được đưa ra. “Hạ vũ khí xuống, sẽ không ai bị hại!” – tiếng Hulin gầm lên.
Cây cầu kéo cuối cùng từ từ hạ xuống với tiếng kẽo kẹt não nề.
Và rồi, địa ngục mở cửa.
Đám đông, bị dồn nén suốt bao nhiêu giờ bởi cái chết, nỗi sợ hãi và sự bất lực, giờ đây không còn là một đám đông nữa. Nó là một con thú dữ đã bị thương. Nó tràn vào sân trong, không phải với niềm vui chiến thắng, mà với cơn thịnh nộ của sự trả thù. Lời hứa về an toàn bị lãng quên ngay lập tức.
Họ lôi de Launay ra ngoài. Họ xé toạc bộ quân phục của ông ta. Họ đấm, họ đá, họ nhổ nước bọt vào mặt ông. Élie và Hulin cố gắng bảo vệ ông, cố gắng đưa ông về Tòa thị chính để xét xử. Nhưng con thú dữ đã không còn nghe thấy gì nữa. Trên đường đi, giữa một rừng cánh tay và những lời nguyền rủa, một nhát dao đâm xuống, rồi một phát súng, rồi vô số cú đánh khác. Hầu tước de Launay gục chết trên vũng máu của chính mình.
Một người nào đó, một người thợ làm bếp, đã rút con dao của mình ra và trong một hành động man rợ của niềm hân hoan tột độ, đã cắt đầu viên thống đốc. Họ cắm cái đầu ấy lên một ngọn giáo. Và rồi, cái chiến lợi phẩm kinh hoàng đó được giương cao, diễu hành qua các đường phố Paris trong ánh hoàng hôn màu đỏ máu. Cái đầu của sự chuyên chế, giờ đây im lặng, nhỏ bé, đang nhìn xuống những người dân đã lật đổ nó.
Họ giải thoát cho các tù nhân. Chỉ có bảy người: bốn kẻ giả mạo, hai người bị bệnh tâm thần, và một quý tộc loạn luân. Không có một tù nhân chính trị nào. Nhưng điều đó không quan trọng. Họ đã phá một nhà tù, và hành động đó tự nó đã mang ý nghĩa giải phóng.
Đêm đó, và những ngày sau đó, người dân Paris bắt đầu phá hủy Bastille, viên đá này nối tiếp viên đá khác. Họ không chỉ phá một pháo đài, họ đang xóa sổ một biểu tượng, đang tự tay đập tan quá khứ.
Tiếng rơi của viên đá đầu tiên từ pháo đài Bastille đã vang vọng khắp nước Pháp, và rồi khắp châu Âu, khắp thế giới. Đó không phải là âm thanh của đá vỡ. Đó là âm thanh của một xiềng xích đứt lìa. Đó là âm thanh của một thế giới cũ đang hấp hối và một thế giới mới đang chật vật chào đời trong máu và lửa. Lịch sử đã phun trào, và không gì có thể dồn nén nó lại được nữa.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.
Bạn phải đăng nhập để bình luận.