Tổng quan Địa chất Việt Nam

Địa chất Việt Nam phản ánh quá trình tiến hóa phức tạp qua 2.6 tỷ năm, từ sự hình thành khối Kon Tum Archean đến các hoạt động kiến tạo hiện tại. Cấu trúc năm khối địa chất chính tạo nên sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản, với trữ lượng đáng kể của than, dầu khí, đất hiếm và các kim loại quý. Hệ thống lưu vực trầm tích ngoài khơi mang lại tiềm năng hydrocarbon lớn, trong khi hoạt động địa chất nguy hiểm đòi hỏi quản lý và giảm thiểu rủi ro hiệu quả. Việc hiểu rõ đặc trưng địa chất Việt Nam không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn thiết yếu cho phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.

Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á với cấu trúc địa chất phức tạp, được hình thành qua các quá trình kiến tạo lâu dài và đa dạng. Lãnh thổ Việt Nam thuộc ranh giới giữa mảng Nam Trung Hoa và mảng Ấn Độ–Úc, tạo nên một hệ thống địa chất độc đáo với năm khối cấu trúc chính, tài nguyên khoáng sản phong phú và các hiểm họa địa chất đáng chú ý¹. Nghiên cứu tổng hợp cho thấy địa chất Việt Nam phản ánh quá trình tiến hóa kiến tạo từ Archean đến Quaternary, với các đặc trưng stratigraphic và magmatic đặc biệt².

Cấu trúc Địa chất Tổng thể

Phân vùng Cấu trúc Chính

Lãnh thổ Việt Nam được chia thành năm khối cấu trúc địa chất chính, mỗi khối có đặc trưng riêng biệt về tuổi, thành phần thạch học và lịch sử kiến tạo³. Khối Đông Bắc (NE) thuộc mảng Nam Trung Hoa, chứa các đá granitoid từ Paleozoic sớm đến Quaternary. Khối Tây Bắc (NW) và Trường Sơn được coi là các hệ thống nếp gấp Paleozoic theo hướng NW–SE với độ dày trầm tích lớn hơn 12 000 m⁴. Khối Kon Tum là khối nâng ổn định chứa đá Archean cổ nhất, trong khi khối Nam Bộ được phủ bởi trầm tích Cenozoic dày hơn 6 000 m trong lưu vực rift lục địa⁵.

Biểu đồ tròn phân bố diện tích các khối cấu trúc địa chất chính của Việt Nam

Đặc trưng địa tầng

Trình tự địa tầng của Việt Nam phản ánh các giai đoạn địa chất từ Tiền Cambri (Precambrian) đến hiện tại. Đá Thái cổ (Archean) chỉ được tìm thấy trong khối Kon Tum, với tuổi lên đến 2 652 triệu năm trước⁶. Đá Tiền Cambri (Precambrian) phân bố rộng rãi trong vùng đứt gãy Sông Hồng và dãy Fansipan thuộc khối Tây Bắc. Các thành tạo Cổ sinh (Paleozoic) chiếm ưu thế với độ dày lớn, đặc biệt là các đá vôi carbonat từ Than đá–Permi (Carboniferous–Permian)⁷. Trầm tích Trung sinh (Mesozoic) bao gồm đá trầm tích biển Tam điệp–Jura (Triassic–Jurassic) và các thành tạo lục địa màu đỏ Phấn trắng (Cretaceous)⁸.

Hoạt động Magmatic

Hoạt động magma ở Việt Nam được chia thành năm giai đoạn từ Thái cổ (Archean) đến Đệ tứ (Quaternary)⁹. Giai đoạn Indosinian (Trias – kỷ Tam điệp) đặc biệt quan trọng với sự va chạm kiến tạo đồng thời ảnh hưởng đến đai Trường Sơn và khối Kon Tum trong khoảng thời gian 250–240 triệu năm trước¹⁰. Hoạt động magma Tân sinh (Cenozoic) muộn tạo ra các thành tạo bazan (basalt) rộng rãi, đặc biệt ở Tây Nguyên, liên quan đến quá trình nâng khối manti trên (asthenosphere)¹¹.

Kiến tạo và Động lực Địa chất

Hệ thống Đứt gãy

Đứt gãy Sông Hồng là cấu trúc kiến tạo quan trọng nhất, tạo ranh giới giữa các khối địa chất khu vực. Đứt gãy này hoạt động theo cơ chế trượt bằng (strike-slip) với chuyển động từ trượt trái (sinistral) sang trượt phải (dextral) qua các giai đoạn Tân sinh (Cenozoic)¹². Nghiên cứu địa mạo (geomorphic) cho thấy tốc độ trượt phải trong kỷ Đệ tứ (Quaternary) dao động từ 0.9–3.9 mm/năm¹³. Các đứt gãy phụ như Chay, Lô, Ca, và Rao Nay kiểm soát sự hình thành và phát triển của lưu vực Sông Hồng¹⁴.

Tiến hóa Kiến tạo Tân sinh

Tiến hóa kiến tạo vùng Đông Nam Á trong Tân sinh (Cenozoic) được điều khiển bởi va chạm Ấn Độ–Á và quá trình đùn ép khối lục địa (extrusion of Indochina)¹⁵. Bốn giai đoạn kiến tạo chính được xác định:

  • Eocene giữa–Miocene sớm với nén sub-latitudinal và giãn sub-longitudinal.
  • Miocene giữa–muộn với nén sub-longitudinal.
  • Miocene muộn với nén NE–SW.
  • Quaternary–hiện tại với nén NW–SE¹⁶.
    Quá trình này dẫn đến việc tái hoạt hóa các đứt gãy Jurassic thành các đứt gãy trượt bằng sau 5 Ma¹⁷.

Tài nguyên Khoáng sản

Tiềm năng Khoáng sản Tổng thể

Việt Nam sở hữu trữ lượng khoáng sản đa dạng và phong phú, với hơn 5 000 điểm khoáng hóa đã được xác định¹⁸. Trong khu vực Tây Bắc, 110 mỏ khoáng sản thuộc 25 loại khác nhau đã được phát hiện trong 8 năm qua, bao gồm đất hiếm, vàng, tungsten và đồng¹⁹. Việt Nam được xếp hạng thứ ba về sản xuất dầu khí trong ASEAN và có tiềm năng trở thành quốc gia sản xuất dầu lớn thứ 30 thế giới²⁰.

Biểu đồ trữ lượng tài nguyên khoáng sản chính của Việt Nam theo các loại khoáng sản

Phân bố Khoáng sản Chính

Than được tập trung chủ yếu ở miền Bắc với trữ lượng ước tính 20 tỷ tấn, đặc biệt tại Quảng Ninh²¹. Phosphate (apatite) có trữ lượng 8 tỷ tấn tại Lào Cai, được coi là một trong những mỏ lớn nhất thế giới. Bauxite phân bố chính ở Tây Nguyên với 5.5 tỷ tấn, trong khi đất hiếm tập trung ở vùng Tây Bắc với trữ lượng 20 triệu tấn có giá trị khoảng 3 nghìn tỷ USD²². Khoáng sản sắt phân bố rộng rãi với 1.8 tỷ tấn, chủ yếu ở các vùng phong hóa²³.

Metallogenic Epochs

Năm giai đoạn metallogenic chính được xác định, với quy luật chung là các khoáng hóa càng trẻ thì trữ lượng càng lớn²⁴. Đá Precambrian chứa ít khoáng sản, chủ yếu là sắt, vàng và graphite. Paleozoic sớm–giữa chứa các mỏ sắt, chì–kẽm nhỏ và potash lớn. Giai đoạn Carboniferous sớm/Triassic muộn hình thành các mỏ lớn sắt, ilmenite, vàng, nickel–đồng và bauxite²⁵.

Địa chất Biển và Lưu vực Trầm tích

Hệ thống Lưu vực Cenozoic

Thềm lục địa Việt Nam chứa nhiều lưu vực trầm tích Cenozoic với tiềm năng hydrocarbon cao²⁶. Năm lưu vực chính là Sông Hồng, Cửu Long, Nam Côn Sơn, Phú Khánh và Malay–Thổ Chu, được hình thành trong giai đoạn rifting Eocene muộn–Oligocene²⁷. Các lưu vực này nằm trong vùng chuyển tiếp từ vỏ lục địa của Indochina đến vỏ suboceanic của vùng nước sâu phía đông²⁸.

Bản đồ các bể trầm tích ngoài khơi Việt Nam và các lô thăm dò dầu khí, thể hiện các bể chính, đơn vị khai thác và các tuyên bố chủ quyền lãnh thổ.

Đặc trưng Địa chất Dầu khí

Lưu vực Cửu Long là lưu vực sản xuất dầu chính với 90 % sản lượng từ đá móng nứt nẻ²⁹. Nguồn dầu ở đây phần lớn là dầu paraffin hàm lượng cao, bắt nguồn từ các trầm tích hồ (lacustrine), thể hiện rõ qua chỉ số TPP cao và tỷ số Pr/Ph nằm trong khoảng từ 2 đến 4.³⁰.

Tại lưu vực Nam Côn Sơn, dầu thô có dấu hiệu sinh học (biomarker) nổi bật của than, cho thấy nguồn gốc từ trầm tích hữu cơ chứa nhiều than đá. Riêng lưu vực Malay – Thổ Chu lại chủ yếu chứa condensate (dầu khí ngưng tụ nhẹ), với tỷ số Pr/Ph vượt mức 10, càng chứng minh nguồn gốc than hữu cơ của khu vực này.³¹.

Tổng trữ lượng dầu khí tại các lưu vực ngoài khơi Việt Nam ước tính đạt từ 6,5 đến 8,5 tỷ thùng dầu, và khoảng 75 đến 100 nghìn tỷ feet khối khí tự nhiên – nguồn lực lớn cho ngành công nghiệp năng lượng quốc gia.³².

Kỷ Đệ tứ và Toàn tân (Quaternary và Holocene)

Đồng bằng sông Mekong, vùng châu thổ phì nhiêu nhất nước Việt, được hình thành chủ yếu bởi quá trình biển tiến nhanh (transgression) trong nửa sau của kỷ Toàn tân (Holocene), thông qua sự lắng đọng của lớp trầm tích mịn còn non, chưa hoàn toàn cố kết³³.

Một đặc điểm quan trọng là tốc độ lún tự nhiên (do sự nén chặt của đất mềm) lên tới 20mm mỗi năm, vượt xa mức dự báo về tốc độ dâng của nước biển – làm tăng nguy cơ ngập lụt và mất đất ở đồng bằng³⁴.

Thềm lục địa phía nam Việt Nam về mặt địa tầng học (stratigraphic) của kỷ Đệ tứ được chia thành hai phân vị rõ rệt: lớp Pleistocene sớm (khoảng 2,5 triệu – 0,01 triệu năm trước) và lớp Pleistocene giữa – Holocene (từ khoảng 126.000 năm đến nay), tạo nên nền móng trầm tích đặc trưng cho khu vực này.³⁵.

Bản đồ địa chất và địa mạo đồng bằng sông Mekong, Việt Nam, thể hiện các môi trường trầm tích, đường bờ cổ và địa hình đáy (độ sâu địa hình đáy biển).

Hiểm họa Địa chất và Môi trường

Động đất

Việt Nam nằm trên mảng Á – Âu nên có địa chất tương đối ổn định, nhưng vẫn xảy ra động đất với cường độ vừa phải³⁶. Năm 2024 ghi nhận 458 trận động đất nhỏ, trong đó 430 trận tại huyện Kon Plông, Kon Tum³⁷. Vùng Tây Bắc có nguy cơ động đất cao nhất với 340 trận trong thế kỷ 1903–2003, hơn 70 % có cường độ dưới 5 độ Richter³⁸.

Đáng chú ý, nguyên nhân chính của nhiều đợt động đất nhỏ gần đây là do hoạt động xây dựng và vận hành các công trình thủy điện – đây gọi là hiện tượng “động đất kích thích” (induced earthquake) phát sinh từ việc tích nước hồ thủy điện hoặc thay đổi áp lực địa tầng.³⁹.

Biểu đồ số lượng sự kiện địa chất nguy hiểm tại các tỉnh/vùng Việt Nam năm 2024

Hiểm họa địa mạo (geomorphic hazards)

Lở đất và lũ quét là hiểm họa phổ biến ở vùng núi phía Bắc do độ chênh cao lớn và hoạt động neo-tectonic đang diễn ra⁴⁰. Từ 1953–2004 có ít nhất 317 trận lũ quét toàn quốc, phần lớn ở Tây Bắc⁴¹. Khu vực karst rộng lớn tạo ra nguy cơ sụt lún và sập hầm, ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng và dân cư⁴².

Các dạng địa hình karst đá vôi tại vịnh Hạ Long, Việt Nam, tiêu biểu cho những đặc điểm địa chất đặc sắc của khu vực này.

Vấn đề Môi trường Địa chất

Khai thác nước ngầm quá mức tại đồng bằng Mekong gây lún đất nghiêm trọng và xâm nhập mặn⁴³. Hệ thống tầng chứa nước đa lớp có phân bố độ mặn phức tạp với 867 tỷ m³ nước ngầm ngọt⁴⁴. Việc khai thác khoáng sản không quy hoạch và bừa bãi đã gây mất ổn định địa lý khu vực⁴⁵.

Ý nghĩa Khoa học và Kinh tế

Giá trị Di sản Địa chất

Việt Nam có ba di sản địa chất được UNESCO công nhận: Vịnh Hạ Long, Phong Nha–Kẻ Bàng và Cao nguyên đá Đồng Văn⁴⁶. Các khu vực này không chỉ có giá trị khoa học mà còn tạo ra hàng nghìn tỷ đồng doanh thu du lịch hàng năm. Hệ thống hang động núi lửa dài 25 km ở Đắk Nông có tiềm năng trở thành công viên địa chất toàn cầu⁴⁷.

Chiến lược Phát triển

Chính phủ đã phê duyệt chiến lược địa chất khoáng sản đến 2030 với mục tiêu hoàn thành 85 % diện tích bản đồ địa chất khoáng sản tỷ lệ 1:50 000⁴⁸. Kế hoạch bao gồm điều tra đánh giá tiềm năng khoáng sản chiến lược, hiểm họa địa chất vùng núi và địa chất môi trường⁴⁹.

Địa chất Việt Nam phản ánh quá trình tiến hóa phức tạp qua 2.6 tỷ năm, từ sự hình thành khối Kon Tum Archean đến các hoạt động kiến tạo hiện tại. Cấu trúc năm khối địa chất chính tạo nên sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản, với trữ lượng đáng kể của than, dầu khí, đất hiếm và các kim loại quý. Hệ thống lưu vực trầm tích ngoài khơi mang lại tiềm năng hydrocarbon lớn, trong khi hoạt động địa chất nguy hiểm đòi hỏi quản lý và giảm thiểu rủi ro hiệu quả. Việc hiểu rõ đặc trưng địa chất Việt Nam không chỉ có ý nghĩa khoa học mà còn thiết yếu cho phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. https://en.wikipedia.org/wiki/Geology_of_Vietnam
  2. https://shizuoka.repo.nii.ac.jp/record/404/files/22-1.pdf
  3. https://en.wikipedia.org/wiki/Geology_of_Vietnam
  4. https://scirp.org/pdf/OJG_2019090915453378.pdf
  5. https://repository.unescap.org/bitstream/handle/20.500.12870/1877/ESCAP_1977_GEOLOGICAL_MAP_OF_VIET_NAM.pdf
  6. https://www.academia.edu/8516301/2011_STRATIGRAPHIC_UNITS_OF_VIETNAM
  7. https://openjicareport.jica.go.jp/pdf/11761806_01.pdf
  8. https://comptes-rendus.academie-sciences.fr/geoscience/item/CRGEOS_2007__339_3-4_121_0/
  9. https://www.academia.edu/1224385/Vietnamese_sedimentary_basins_geological_evolution_and_petroleum_potential
  10. https://dulieu.itrithuc.vn/media/dataset/2020/03/27/ef/1585265797_4_d2745e8e7b.pdf
  11. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1367912011002348
  12. https://vjs.ac.vn/index.php/jmst/article/view/11261
  13. https://kyushu-u.elsevierpure.com/en/publications/collision-zone-metamorphism-in-vietnam-and-adjacent-south-eastern
  14. https://tripadvisor.com/Attractions-g293921-Activities-c57-t80-Vietnam.html
  15. https://www.academia.edu/8516301/2011_STRATIGRAPHIC_UNITS_OF_VIETNAM
  16. https://alchetron.com/Geology-of-Vietnam
  17. https://jmes.humg.edu.vn/images/paper/2022/2/4-2022.pdf
  18. https://stdj.scienceandtechnology.com.vn/index.php/stdj/article/view/1289
  19. https://halongwonders.com/en/travel-guide/geological-formation.html
  20. https://macau.uni-kiel.de/receive/diss_mus-00007435
  21. https://tuoitrenews.vn/news/society/20230118/110-rare-mineral-mines-discovered-in-northwest-vietnam/71413.html
  22. https://www.vietnam-briefing.com/news/rare-earth-mining-industry-overview.html/
  23. https://thaiscience.info/journals/Article/TKJN/10989501.pdf
  24. https://vjs.ac.vn/jmst/article/view/11261
  25. https://publications.tno.nl/publication/34639063/uNfEIk/Beek_2016_paleo-hydrogeological.pdf
  26. https://factsanddetails.com/southeast-asia/Vietnam/sub5_9d/entry-3479.html
  27. https://onepetro.org/IPTCONF/proceedings-abstract/IPTC10/All-IPTC10/IPTC-13851-MS/151523
  28. https://vietnamnews.vn/environment/1670342/recent-earthquakes-raise-urgency-for-nationwide-seismic-risk-mapping.html
  29. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30061593/
  30. https://thaiscience.info/journals/Article/TKJN/10989501.pdf
  31. https://osti.gov/biblio/425555
  32. https://vietnamplus.vn/northwest-region-prone-to-unstable-geological-hazards/255570.vnp
  33. https://www.academia.edu/6690758/Late_Cenozoic_tectonics_of_the_Red_River_Fault_Zone_Vietnam
  34. https://www.nature.com/articles/s41598-019-49892-8
  35. https://www.vietnam-briefing.com/news/rare-earth-mining-industry-overview.html/
  36. https://vietnamnet.vn/en/vietnam-rattled-by-458-earthquakes-in-11-months-2176060.html
  37. https://js.vnu.edu.vn/EES/article/view/1802
  38. https://jmes.humg.edu.vn/images/paper/2022/2/4-2022.pdf
  39. https://d197for5662m48.cloudfront.net/documents/publicationstatus/1703652577s6wgoq9.pdf
  40. https://www.academia.edu/8610450/2002_New_stratigraphic_schema_of_Paleozoic_and_Mesozoic_in_Bac_Bo_North_VietNam
  41. https://ousar.lib.okayama-u.ac.jp/files/public/6/62102/20180620110627292790/fulltext.pdf
  42. https://explorer.aapg.org/story/articleid/56401/vietnam-finds-oil-in-the-basement
  43. https://essd.copernicus.org/articles/13/3297/2021/essd-13-3297-2021.pdf
  44. https://js.vnu.edu.vn/EES/article/view/1802
  45. https://journals.agh.edu.pl/geol/article/view/3332
  46. https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_World_Heritage_Sites_in_Vietnam
  47. https://vietnamnet.vn/en/tourism-set-to-boom-on-discovery-of-volcano-cavern-system-2027128.html
  48. https://en.vietnamplus.vn/geological-and-mineral-strategy-approved/249413.vnp
  49. https://en.vietnamplus.vn/basic-geological-survey-planning-on-minerals-for-20212030-released/247996.vnp

Khám phá thêm từ Đường Chân Trời

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Trương Minh Đăng
Trương Minh Đăng

Trương Minh Đăng, một giáo viên Lịch sử tận tâm, hiện đang sống và làm việc tại thành phố Huế. Tôi có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử và địa lý, hai lĩnh vực mà tôi có thể thảo luận hàng giờ mà không cảm thấy mệt mỏi. Ngoài giờ lên lớp, tôi còn dành thời gian nghiên cứu và chia sẻ kiến thức về hai lĩnh vực này trên các diễn đàn và mạng xã hội.

Là một người Công giáo, đức tin đã hình thành nên những giá trị cốt lõi trong cuộc sống của tôi, thôi thúc tôi không ngừng cống hiến cho việc giáo dục và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Tôi tin rằng, thông qua giáo dục, chúng ta có thể khơi dậy tiềm năng và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ, tạo nên những thay đổi tích cực cho cộng đồng và đất nước.

Bài viết: 152