Bộ giáo lý đức tin Bộ văn hóa và giáo dục
Cũ và mới
Ghi chú về mối quan hệ giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người

I. Giới thiệu
1. “Với sự khôn ngoan vừa cổ xưa vừa mới mẻ” (x. Mt 13,52), chúng ta được mời gọi suy tư về những thách đố và cơ hội hiện nay do các tiến bộ khoa học và công nghệ mang lại, đặc biệt liên quan đến sự phát triển gần đây của Trí Tuệ Nhân Tạo (Artificial Intelligence, AI). Truyền thống Kitô giáo nhìn nhận hồng ân trí tuệ như một khía cạnh thiết yếu vốn nói lên cách thức con người được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (St 1,27). Bắt đầu từ tầm nhìn toàn diện về nhân vị, cùng lệnh truyền Kinh Thánh phải “cày cấy và gìn giữ” trái đất (St 2,15), Giáo Hội nhấn mạnh rằng hồng ân trí tuệ đó cần được thể hiện qua việc sử dụng lý trí và khả năng kỹ thuật một cách có trách nhiệm trong việc quản lý thế giới thọ tạo.
2. Giáo Hội khích lệ sự tiến bộ của khoa học, công nghệ, nghệ thuật và mọi hình thức hoạt động khác của con người, nhìn nhận chúng như một phần của “sự cộng tác giữa người nam và người nữ với Thiên Chúa trong việc hoàn thiện thế giới hữu hình.”[1] Như sách Huấn Ca khẳng định, Thiên Chúa “ban cho loài người khả năng suy nghĩ, để nhờ đó Người được tôn vinh vì những công trình diệu kỳ của Người” (Hc 38,6). Khả năng cùng óc sáng tạo của con người đến từ Thiên Chúa, và khi được sử dụng đúng đắn, chúng tôn vinh Chúa bằng việc phản chiếu sự khôn ngoan và lòng nhân hậu của Người. Trong ánh sáng ấy, khi tự hỏi điều gì làm nên “cốt cách con người,” ta không thể gạt sang bên khía cạnh khả năng khoa học, công nghệ của mình.
3. Trên nền tảng ấy, Ghi chú này sẽ bàn tới các thách đố nhân học và luân lý do AI đặt ra — những vấn đề nổi cộm, vì một trong những mục tiêu của công nghệ này là mô phỏng chính trí tuệ con người, trí tuệ đã sản sinh nó. Ví dụ, không như nhiều sản phẩm nhân tạo khác, AI có thể được huấn luyện trên những thành quả sáng tạo của con người, rồi từ đó tạo ra các “tác phẩm” mới với tốc độ và kỹ năng thỉnh thoảng ngang bằng hay vượt khả năng của con người, như soạn văn bản hay dựng hình ảnh không thể phân biệt với sản phẩm do chính con người làm. Điều này khơi dậy mối bận tâm then chốt về vai trò tiềm tàng của AI trong cuộc khủng hoảng chân lý đang leo thang nơi diễn đàn công cộng. Thêm nữa, vì công nghệ này được thiết kế để học hỏi và đưa ra vài quyết định cách tự động, thích ứng với tình huống mới, cũng như nêu giải pháp ngoài dự tính ban đầu của lập trình viên, nên nó đặt ra những câu hỏi nền tảng về trách nhiệm luân lý và an toàn cho con người, với các hệ lụy rộng lớn hơn cho xã hội. Hoàn cảnh mới này thúc đẩy nhiều người suy ngẫm về ý nghĩa của làm người cũng như vai trò nhân loại trong thế giới.
4. Cân nhắc mọi yếu tố, người ta rộng rãi đồng thuận rằng AI đánh dấu một giai đoạn mới và quan trọng trong tương quan giữa loài người và công nghệ, đặt nó vào giữa điều Đức Giáo Hoàng Phanxicô gọi là một “thay đổi mang tính thời đại.”[2] AI tác động trên quy mô thế giới và trong nhiều lĩnh vực, gồm quan hệ liên cá nhân, giáo dục, việc làm, nghệ thuật, chăm sóc y tế, luật pháp, quân sự và quan hệ quốc tế. Khi AI tiến nhanh tới những thành tựu còn lớn hơn, việc suy xét các hệ lụy nhân học và luân lý của nó lại càng cấp bách. Điều này không chỉ hệ tại ngăn ngừa rủi ro, giảm thiểu tác hại, mà còn bảo đảm việc ứng dụng AI thúc đẩy tiến bộ con người và công ích.
5. Để góp phần tích cực cho hành trình phân định về AI, và hưởng ứng lời kêu gọi của Đức Thánh Cha Phanxicô hầu tìm kiếm lại “sự khôn ngoan của con tim,”[3] Giáo Hội hiến tặng kinh nghiệm của mình qua các suy tư nhân học và luân lý được phác thảo trong Ghi chú này. Cam kết dấn thân trong cuộc đối thoại toàn cầu liên quan đến các vấn đề này, Giáo Hội mời gọi những ai được ủy thác việc truyền đạt đức tin — trong đó có cha mẹ, nhà giáo dục, mục tử và giám mục — hãy chuyên tâm chú ý đến chủ đề thiết yếu này. Mặc dù tài liệu này trước hết dành riêng cho họ, nhưng cũng nhằm tới một đối tượng rộng lớn hơn, đặc biệt những ai cùng chia sẻ xác tín rằng các tiến bộ khoa học và công nghệ cần được định hướng để phục vụ con người và công ích.[4]
6. Từ mục đích đó, tài liệu trước hết phân biệt cách nhìn về “trí tuệ” trong AI và trong trí tuệ con người. Sau đó, Ghi chú khai triển nhãn quan Kitô giáo về trí tuệ con người, xây dựng một khung tham chiếu từ truyền thống triết học và thần học của Giáo Hội. Cuối cùng, tài liệu nêu ra những định hướng nhằm bảo đảm việc phát triển và ứng dụng AI luôn tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của cá nhân cũng như xã hội.
II. Trí Tuệ Nhân Tạo Là Gì?
7. Khái niệm “trí tuệ” trong AI biến thiên theo năm tháng, bén rễ từ nhiều ý tưởng thuộc nhiều ngành khác nhau. Dù mầm mống đã manh nha qua nhiều thế kỷ, một cột mốc quan trọng xảy ra năm 1956, khi nhà khoa học máy tính người Mỹ John McCarthy triệu tập một hội thảo mùa hè ở Đại học Dartmouth để nghiên cứu “vấn đề Trí Tuệ Nhân Tạo,” ông định nghĩa đó là “làm cho máy móc hành xử theo những cách mà nếu con người hành xử như thế, ta sẽ gọi là thông minh.”[5] Hội thảo này khởi xướng chương trình nghiên cứu thiết kế các máy móc có thể thi hành nhiệm vụ thường gắn liền với trí tuệ và cách hành xử thông minh của con người.
8. Từ đó, nghiên cứu AI tiến bước rất nhanh, dẫn tới việc phát triển những hệ thống tinh vi có thể thực hiện các tác vụ hết sức phức tạp.[6] Các hệ thống AI “chuyên biệt hẹp” thường được thiết kế để xử lý một số chức năng giới hạn, như dịch ngôn ngữ, dự báo đường đi bão, phân loại hình ảnh, trả lời câu hỏi hoặc sinh hình ảnh theo ý người dùng. Dù quan niệm “trí tuệ” trong lĩnh vực AI không thống nhất, đa phần AI hiện nay — nhất là AI dùng học máy (machine learning) — dựa trên suy luận thống kê hơn là suy luận lô-gic. Thông qua việc duyệt trên tập dữ liệu khổng lồ để nhận diện các mẫu, AI có thể “dự đoán”[7] kết quả và đề xuất tiếp cận mới, mô phỏng đôi nét năng lực nhận thức đặc trưng nơi con người trong việc giải quyết vấn đề. Thành quả ấy có được nhờ bước tiến trong công nghệ điện toán (như mạng nơ-ron, học máy không giám sát, thuật toán tiến hóa) và nhờ cải tiến phần cứng (như bộ xử lý chuyên dụng). Kết hợp cùng nhau, những kỹ thuật ấy giúp AI đáp ứng nhiều dạng đầu vào từ con người, thích nghi với bối cảnh mới, thậm chí gợi ra giải pháp chưa nằm trong dự phóng của nhà lập trình.[8]
9. Vì tiến bộ quá nhanh, AI ngày nay được giao phó nhiều công việc từng thuộc độc quyền của con người. Các hệ thống này có thể hỗ trợ, thậm chí vượt người trong nhiều lĩnh vực, nhất là ở những nhiệm vụ chuyên môn như phân tích dữ liệu, nhận diện hình ảnh, chẩn đoán bệnh. Dù mỗi AI “chuyên biệt hẹp” chỉ thực hiện một chức năng, nhiều nhà nghiên cứu lại ấp ủ mục tiêu xây dựng “Trí Tuệ Nhân Tạo Tổng Quát” (Artificial General Intelligence, AGI) — một hệ duy nhất có thể hoạt động khắp mọi lĩnh vực nhận thức và hoàn thành bất cứ nhiệm vụ nào nằm trong phạm vi của trí tuệ con người. Một số người khẳng định AGI, ngày nào đó, có thể vươn tới “siêu trí tuệ,” vượt xa năng lực của con người, hoặc hỗ trợ “siêu trường thọ” nhờ phát triển công nghệ sinh học. Những người khác lo sợ những kịch bản — dù chỉ là giả định — này có thể đẩy con người vào chỗ lu mờ, trong lúc số khác lại hoan hỉ chờ đợi khả năng chuyển hóa đó.[9]
10. Khuất lấp sau các lập trường ấy, cũng như nhiều góc nhìn khác về AI, là giả định ngầm rằng có thể dùng từ “trí tuệ” theo cùng một nghĩa để nói về trí tuệ con người và về AI. Song cách gọi đó không lột tả hết chiều rộng của khái niệm. Ở phía con người, trí tuệ là một khả năng gắn liền với toàn thể nhân vị; còn ở khung cảnh AI, “trí tuệ” lại được hiểu như một chức năng, với giả thiết thông thường rằng những hoạt động đặc trưng cho tâm trí con người có thể tách ra thành các bước số hóa để máy móc mô phỏng.[10]
11. Góc nhìn chức năng này đặc biệt rõ nét nơi “Thử nghiệm Turing,” nơi máy móc được xem là “thông minh” nếu người đối thoại không thể phân biệt hành vi của nó với hành vi con người.[11] Tuy nhiên, chữ “hành vi” ở đây chỉ hàm ý việc thực thi một số tác vụ trí tuệ nhất định; nó không đụng tới toàn bộ sự phong phú của kinh nghiệm làm người, vốn có khả năng trừu tượng, xúc cảm, sáng tạo, và cả các mối quan tâm về thẩm mỹ, luân lý, tôn giáo. Nó cũng không ôm trọn mọi hình thức diễn tả đặc trưng cho trí tuệ con người. Ngược lại, trường hợp AI, “tính thông minh” của hệ thống chủ yếu được xét dưới góc độ phương pháp, và cũng rất quy giản, dựa trên khả năng tạo ra các phản hồi xem như “chính xác” — cụ thể là những phản hồi gắn liền với trí tuệ con người — nhưng không cần quan tâm quá trình sinh ra các phản hồi ấy như thế nào.
12. Mặc dù AI có năng lực tinh vi giúp nó thực hiện nhiệm vụ, nó vẫn không có được khả năng suy nghĩ.[12] Phân biệt này vô cùng quan trọng, vì cách định nghĩa “trí tuệ” ắt định hình cách ta hiểu mối quan hệ giữa tư duy con người và công nghệ ấy.[13] Để nắm rõ, cần lưu tâm đến sự phong phú của truyền thống triết học và thần học Kitô giáo, vốn mang lại cái nhìn sâu rộng hơn về trí tuệ — một nhận thức cốt yếu trong giáo huấn Giáo Hội về bản tính, phẩm giá và ơn gọi của con người.[14]
III. Trí Tuệ trong Truyền Thống Triết Học và Thần Học
Tính duy lý
13. Ngay từ lúc khởi sự suy tư về chính mình, con người đã nhận thấy tâm trí giữ vị trí trung tâm khi xét xem thế nào là “làm người.” Aristotle từng viết: “mọi người đều do bản tính mà khát khao tri thức.”[15] Lối hiểu ấy, với khả năng trừu tượng nắm bắt bản chất cùng ý nghĩa của sự vật, phân biệt con người ra khỏi loài vật.[16] Khi các triết gia, thần học gia, tâm lý gia khai triển cách cụ thể bản chất năng lực trí tuệ này, họ cũng mải miết nghiên cứu cách con người hiểu thế giới và chỗ đứng độc đáo của mình. Trong mạch tư duy ấy, truyền thống Kitô giáo khẳng định con người là hữu thể vừa có thân xác vừa có linh hồn — bám rễ sâu vào thế giới và đồng thời vượt thoát nó.[17]
14. Trong truyền thống cổ điển, “trí tuệ” thường được giải thích qua hai khái niệm “reason” (ratio) và “intellect” (intellectus). Chúng không phải hai năng lực tách rời, mà, như Thánh Tôma Aquinô nói, đó là hai lối vận hành của cùng một trí tuệ: “Thuật ngữ ‘intellectus’ được suy ra từ việc nắm bắt nội tại chân lý; còn tên gọi ‘ratio’ xuất phát từ tiến trình truy cứu và biện luận.”[18] Lời nói ngắn gọn này gợi lên hai chiều kích then chốt, bổ sung cho nhau của trí tuệ con người. “Intellectus” nêu bật sự nắm bắt trực giác chân lý — tức là đón nhận nó bằng “con mắt tâm trí” — làm nền và đi trước lập luận. “Ratio” thì nhắm vào chính suy luận: lối tiến hành biện chứng, phân tích, hầu đi đến phán đoán. Cả trực giác (intellect) lẫn lý luận (ratio) hiệp thành hai mặt của cùng một hành vi intelligere, “hành động đặc trưng của con người như chính nó.”[19]
15. Gọi con người là “hữu thể có lý trí” không hạ người ta xuống chỉ còn một kiểu tư duy; trái lại, điều đó cho thấy khả năng nắm bắt trí tuệ dàn trải và thấm nhập mọi khía cạnh hoạt động của con người.[20] Bất kể sử dụng tốt hay kém, khả năng này là phần không thể tách rời bản tính con người. Do đó, “tiếng ‘có lý trí’ ôm lấy mọi năng lực của nhân vị,” gồm “khả năng hiểu biết, khả năng muốn và yêu, chọn lựa, khao khát; hơn nữa còn bao hàm mọi chức năng thể xác gắn liền với các năng lực đó.”[21] Tầm nhìn trọn vẹn ấy cho thấy, nơi con người — được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” — lý trí gắn kết cách hài hòa, nâng đỡ và biến đổi cả ý chí lẫn hành động.[22]
Tính nhập thể
16. Tư tưởng Kitô luôn đặt các năng lực trí tuệ con người vào một nhân học tổng thể, công nhận rằng con người về cơ bản là một hữu thể có thân xác. Ở con người, tinh thần và vật chất “không phải hai bản tính kết hợp, mà chính sự kết hợp làm thành một bản tính duy nhất.”[23] Nói cách khác, linh hồn không chỉ là “thành phần phi vật thể” bên trong thể xác, cũng chẳng phải thể xác đơn thuần là lớp vỏ chứa “cốt lõi” vô hình. Đúng hơn, một nhân vị duy nhất vừa mang tính vật chất vừa mang tính thiêng liêng. Lối hiểu này phản ánh Kinh Thánh, khi nhìn nhận con người là một hữu thể có mối tương quan với Thiên Chúa và tha nhân (nghĩa là chiều kích thiêng liêng đích thực) trong và nhờ thể xác này.[24] Ý nghĩa thẳm sâu của tình trạng ấy được sáng tỏ qua mầu nhiệm Nhập Thể, trong đó chính Thiên Chúa mang lấy xác phàm chúng ta và “nâng nó lên một phẩm giá hết sức cao vời.”[25]
17. Dù bám rễ sâu vào chiều kích thể xác, con người vẫn vượt khỏi cảnh giới vật chất nhờ linh hồn, vốn “tựa đứng trên ranh giới vĩnh cửu và thời gian.”[26] Khả năng vươn đến siêu việt của trí tuệ và sự tự do nơi ý chí thuộc về linh hồn, nhờ đó con người “tham dự vào ánh sáng của tâm trí Thiên Chúa.”[27] Tuy nhiên, linh hồn con người không vận hành cách nhận thức thông thường nếu tách rời thể xác.[28] Qua đó, các năng lực trí tuệ của con người được nối kết vào một nhân học quả quyết rằng con người là “một hợp nhất của thân xác và linh hồn.”[29] Nhiều khía cạnh khác của chân lý này sẽ tiếp tục được triển khai ở các phần sau.
Tính tương quan
18. Con người “theo bản chất, được sắp xếp để sống hiệp thông liên vị,”[30] nghĩa là có khả năng biết nhau, tự hiến trong tình yêu và vươn tới hiệp thông với tha nhân. Thế nên, trí tuệ con người không vận hành trong cô lập, nhưng thể hiện trong mối tương quan; nó đạt đỉnh nơi đối thoại, cộng tác và liên đới. Ta học nhờ nhau, và học với nhau.
19. Hướng hướng đến liên đới của con người bám rễ cứu cánh trong sự tự hiến vĩnh cửu nơi Thiên Chúa Ba Ngôi, Tình Yêu mà Người tỏ bày qua việc sáng tạo và cứu chuộc.[31] Con người “được mời gọi, bằng nhận biết và yêu thương, để tham dự vào chính sự sống của Thiên Chúa.”[32]
20. Ơn gọi hiệp thông với Thiên Chúa không thể tách rời ơn gọi hiệp thông với tha nhân. Lòng mến Chúa không tách được khỏi lòng yêu người (x. 1 Ga 4,20; Mt 22,37-39). Nhờ ơn được chia sẻ sự sống của Thiên Chúa, người Kitô hữu cũng được kêu mời noi gương hiến dâng trọn vẹn của Đức Kitô (x. 2 Cr 9,8-11; Ep 5,1-2) bằng cách vâng lệnh Ngài dạy: “Hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34).[33] Tình yêu và tinh thần phục vụ, phản ánh sự tự hiến của Thiên Chúa, vượt lên chủ nghĩa vị kỷ để con người có thể chu toàn trọn vẹn hơn ơn gọi của mình (x. 1 Ga 2,9). Cao trọng hơn cả việc thấu hiểu nhiều điều, chính là dám chăm lo cho nhau, bởi “nếu tôi hiểu hết mọi mầu nhiệm và mọi tri thức […], mà không có đức mến, thì tôi chẳng là gì” (1 Cr 13,2).
21. Trí tuệ con người rốt cuộc “là hồng ân của Thiên Chúa được ban cho để nắm bắt chân lý.”[34] Theo ý nghĩa lưỡng diện của intellectus-ratio, con người có thể khám phá những thực tại vượt khỏi kinh nghiệm cảm giác hay công dụng đơn thuần, vì “khát vọng tìm kiếm chân lý là một phần trong bản tính con người. Nó là thuộc tính cố hữu của lý trí để tự hỏi vì sao sự vật lại như thế.”[35] Vượt qua giới hạn của dữ liệu thực nghiệm, trí tuệ con người “có thể với một sự chắc chắn đích thực vươn đến chính thực tại tự thân, với tư cách khả tri.”[36] Dẫu thực tại ấy vẫn còn được nhận biết cách bất toàn, khát vọng chân lý “luôn thúc đẩy lý trí vươn xa; thật vậy, lý trí dường như bàng hoàng khi thấy mình có thể vượt quá những gì đã nắm được.”[37] Mặc dù Chân lý tự hữu vượt quá những biên độ của trí tuệ con người, nó vẫn thu hút con người cách mạnh mẽ.[38] Dưới sức lôi cuốn này, con người được dẫn đến chỗ tìm “các chân lý cao hơn.”[39]
22. Khát vọng bẩm sinh hướng về chân lý này thể hiện rõ rệt qua năng lực của con người về hiểu biết ngữ nghĩa và óc sáng tạo,[40] trong đó sự tìm tòi ấy diễn ra “một cách phù hợp với bản tính xã hội và phẩm giá con người.”[41] Đồng thời, chính định hướng không ngừng gắn bó với chân lý là điều cốt lõi để đức ái được đích thực và mang tính phổ quát.[42]
23. Việc tìm kiếm chân lý đạt đỉnh cao khi con người mở ra với những thực tại vượt ngoài vũ trụ vật chất, nơi mọi chân lý đều tìm thấy ý nghĩa cao nhất và nguyên thủy nơi chính Thiên Chúa.[43] Phó thác cho Thiên Chúa chính là “một quyết định căn bản liên quan đến toàn thể con người.”[44] Và như thế, con người đạt đến chỗ trọn vẹn với tư cách là chính mình: “trí khôn và ý chí bày tỏ bản chất thiêng liêng của chúng,” giúp con người “hành động để thực hiện tự do cách sung mãn.”[45]
24. Đức tin Kitô cho rằng công trình sáng tạo là hành động tự do của Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng, theo Thánh Bônaventura, đã “không tạo dựng để gia tăng vinh quang cho mình, mà để bày tỏ và thông chia vinh quang đó.”[46] Vì Thiên Chúa sáng tạo theo Sự Khôn Ngoan của Người (x. Kn 9,9; Gr 10,12; Is 45,18; Tv 74,12-17; 104),[47] nên vũ trụ được ghi dấu một trật tự nội tại phản ánh kế hoạch của Người (x. St 1; Đn 2,21-22; Is 45,18; Tv 74,12-17; 104). Trong đó, Thiên Chúa mời gọi con người đóng vai trò đặc biệt: cày cấy và trông nom thế giới thọ tạo.[48]
25. Được Bàn Tay Thần Linh tạo tác, con người sống sứ mệnh imago Dei bằng cách “gìn giữ” và “cày xới” (x. St 2,15) trái đất — dùng trí tuệ và tài khéo để chăm sóc và phát triển thế giới theo thánh ý Chúa.[49] Như thế, trí tuệ con người phản chiếu Trí Tuệ Thần Linh, Đấng sáng tạo muôn loài (x. St 1-2; Ga 1),[50] liên tục duy trì chúng và hướng chúng tới cùng đích nơi chính Người.[51] Hơn nữa, con người được kêu mời phát huy năng lực khoa học kỹ thuật, để qua đó Thiên Chúa được tôn vinh (x. Hc 38,6). Do đó, trong mối tương quan đúng đắn với thọ tạo, một mặt con người vận dụng khả năng và tài năng để cộng tác với Chúa hướng mọi sự đạt tới mục tiêu Người đã quy định,[52] mặt khác, chính thọ tạo, như Thánh Bônaventura nhận định, giúp trí tuệ con người “dần dần vươn lên với Nguyên Lý Tối Thượng là Thiên Chúa.”[53]
26. Trong bối cảnh ấy, ta thấy rằng trí tuệ con người chính là một năng lực gắn liền việc toàn thể nhân vị tương tác với thực tại. Để tương tác cách đúng đắn, con người cần vận dụng trọn vẹn mọi chiều kích của mình: tinh thần, nhận thức, thân xác, và sự liên đới.
27. Cách thức gắn bó với thực tại này được biểu lộ đa dạng, khi mỗi người, trong tính phong phú độc đáo,[54] nỗ lực để hiểu thế giới, liên kết với tha nhân, giải quyết vấn đề, thể hiện tính sáng tạo và mưu cầu hạnh phúc trọn vẹn thông qua sự hài hòa giữa các bình diện của trí tuệ.[55] Điều đó bao gồm năng lực logic, ngôn ngữ nhưng cũng ôm trọn cả những phương thức khác để đối diện với hiện hữu. Hãy nghĩ đến một thợ thủ công, người “cần nhìn ra, từ trong khối nguyên liệu vô tri, một hình thức riêng biệt mà kẻ khác không trông thấy,”[56] rồi khéo léo “đánh thức” nó nhờ trực giác và tay nghề. Hoặc như các dân tộc bản địa sống gần gũi đất đai, họ thường nắm rất tinh tế nhịp điệu thiên nhiên.[57] Cũng vậy, một người bạn vừa khéo nói một lời an ủi lúc cần, hay một người có tài hòa hợp quan hệ giữa người với người, đều diễn bày dạng thức trí tuệ “là hoa trái của tự kiểm, của đối thoại và tương tác quảng đại giữa con người.”[58] Đức Giáo Hoàng Phanxicô từng nhắc: “ở thời đại trí tuệ nhân tạo này, ta không thể quên rằng thơ ca và tình yêu là điều thiết yếu để cứu lấy nhân tính.”[59]
28. Nhãn quan Kitô giáo về trí tuệ đặt trọng tâm nơi việc hài hòa chân lý với đời sống luân lý và thiêng liêng, hướng dẫn hành vi con người theo ánh sáng Chân – Thiện – Mỹ của Thiên Chúa. Theo ý định của Chúa, trí tuệ, ở nghĩa đầy đủ, còn bao gồm khả năng thưởng thức điều chân, thiện, mỹ. Theo lối nói của thi sĩ Pháp Paul Claudel: “Trí tuệ thì vô nghĩa nếu thiếu niềm say mê.”[60] Tương tự, Dante, khi lên tới tầng trời cao nhất trong Paradiso, đã xác nhận đỉnh cao của hoan lạc trí tuệ là luồng “ánh sáng tinh thần, đong đầy yêu mến, yêu mến điều thiện đích thực tràn dâng niềm vui, một niềm vui vượt trên mọi ngọt ngào.”[61]
29. Vì thế, một quan niệm đúng đắn về trí tuệ con người không thể thu gọn vào việc thủ đắc thông tin hay thực hiện một số kỹ năng. Đúng hơn, nó bao gồm sự mở ra trước các vấn nạn cùng tột của cuộc đời, chứng tỏ một chiều hướng đặt nặng Chân Lý và Điều Thiện.[62] Với tư cách là sự thể hiện hình ảnh Thiên Chúa nơi con người, trí tuệ mang khả năng khám phá toàn bộ hiện hữu, chiêm ngưỡng chúng ở mọi chiều kích (vượt khỏi mức đo đếm), và nắm bắt ý nghĩa. Đối với người tin, năng lực này bao gồm đặc ân lớn lên trong thấu hiểu mầu nhiệm Thiên Chúa qua lý trí, đào sâu chân lý mạc khải (intellectus fidei).[63] Trí tuệ đích thực được nhào nặn nhờ tình yêu Thiên Chúa, “tình yêu tuôn đổ trong lòng ta nhờ Thánh Thần” (Rm 5,5). Hệ quả, nơi con người, trí tuệ mang tính chiêm niệm thiết yếu, một sự mở ra vô vị lợi trước Chân – Thiện – Mỹ, vượt lên mục đích thực dụng.
30. Qua những nhận định trên, ta thấy rành rẽ phân biệt giữa trí tuệ con người và AI đương đại. Tuy AI là một thành tựu công nghệ rất ấn tượng, có thể bắt chước một số sản phẩm gắn liền trí tuệ con người, song nó vận hành qua việc thực thi nhiệm vụ, đạt mục tiêu hay đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu định lượng và quy tắc tính toán. Chẳng hạn, với công suất phân tích mạnh mẽ, AI ưu việt trong việc hội nhập thông tin từ nhiều lĩnh vực, mô hình hóa hệ thống phức tạp và kích thích tương tác đa ngành. Nhờ đó, nó hỗ trợ chuyên gia kết hợp để cùng giải những vấn đề phức hợp “không thể giải quyết từ một góc nhìn duy nhất hay một nhóm lợi ích riêng.”[64]
31. Dầu AI xử lý và mô phỏng được vài biểu hiện mang nét thông minh, nó rốt cuộc vẫn giới hạn trong cấu trúc logic – toán học, vốn có những giới hạn cố hữu. Trong khi đó, trí tuệ con người lớn lên cách hữu cơ xuyên suốt tiến trình phát triển thể lý – tâm lý, được định hình bởi vô số kinh nghiệm sống cụ thể với thân xác. Cho dù AI tiên tiến có thể “học” bằng các thuật toán học máy, thì kiểu tự rèn luyện ấy vẫn khác về bản chất so với sự phát triển tự nhiên nơi con người, một tiến trình thấm đẫm trải nghiệm thân xác, cảm xúc, giao tiếp xã hội, cùng bối cảnh hiện sinh độc đáo từng giây phút. Tất cả chúng góp phần nắn đúc một cá nhân xuyên suốt lịch sử riêng. Ngược lại, AI, vì không có thân xác, nên học và suy luận dựa trên tập dữ liệu khổng lồ gồm kinh nghiệm – tri thức do con người ghi nhận sẵn.
32. Hệ quả, cho dù AI mô phỏng được phần nào lối suy nghĩ và làm một số công việc với tốc độ, hiệu suất phi thường, năng lực tính toán đó chỉ thể hiện một mảng hẹp trong cả phổ rộng mênh mông của trí tuệ con người. Ví dụ, AI chưa thể thay thế khả năng biện phân luân lý hay xây dựng quan hệ đích thực. Thêm nữa, trí tuệ con người gắn với một lịch sử riêng, nơi quá trình hình thành cùng luân lý được dệt nên, quy định cái nhìn chủ quan, gói trong chiều kích thể lý, tình cảm, xã hội, đạo đức, tâm linh. Vì AI không thể cung cấp bức tranh toàn diện này, nên cách tiếp cận nào chỉ trông cậy công nghệ này hoặc đặt nó làm công cụ chính để diễn giải thế giới dễ dẫn đến “một sự đánh mất cảm thức về tổng thể, về sự tương kết mọi sự và về tầm nhìn bao quát.”[65]
33. Trí tuệ con người không cốt ở việc hoàn thành những chức năng nhất định, mà ở sự thấu hiểu và tham dự cách linh động vào mọi chiều kích của hiện thực; nó còn có khả năng cho những khám phá bất ngờ. Bởi AI không có sự phong phú của thân xác, tương quan giữa ngôi vị, và tấm lòng rộng mở trước chân lý và thiện hảo, nên dù bề ngoài tưởng như vô hạn, năng lực AI vẫn không bì kịp tính toàn diện của óc nhận thức con người. Biết bao điều vô giá ta lĩnh hội từ một cơn bệnh, một vòng tay hòa giải hay một hoàng hôn bình dị; quả thực, nhiều trải nghiệm trong đời ta mở ra chân trời mới, hun đúc ta thêm khôn ngoan. Chẳng công cụ nào, chỉ giới hạn trong dữ liệu, có thể đo lường sự giàu có ấy.
34. Đồng nhất trí tuệ con người với AI sẽ rơi vào lối chức năng luận, nơi con người bị định giá bởi việc họ làm. Dẫu vậy, phẩm giá con người không lệ thuộc năng lực nào, không tùy sự thành công hay tri thức – kỹ thuật, mà nằm ở giá trị cố hữu vì họ được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa.[66] Dù là một bào thai chưa chào đời, một người hôn mê, hay một cụ già đang bệnh nặng, phẩm giá ấy vẫn không suy suyển.[67] Chính phẩm giá này là nền tảng cho truyền thống nhân quyền — nhất là những quyền được gọi là “quyền thần kinh” (neuro-rights) — một “điểm gặp quan trọng trong nỗ lực tìm ra điểm chung,”[68] có thể làm kim chỉ nam căn bản cho các cuộc thảo luận liên quan phát triển và sử dụng AI có trách nhiệm.
35. Do vậy, như Đức Giáo Hoàng Phanxicô nêu rõ, “việc sử dụng chính ngôn từ ‘trí tuệ’” nói về AI “dễ gây hiểu lầm,”[69] đồng thời che khuất cái cao quý nhất của nhân vị. Với nhận định trên, ta không nên xem AI như một dạng trí tuệ nhân tạo đúng nghĩa, nhưng đúng hơn, nó là một sáng chế của trí tuệ con người.[70]
IV. Vai Trò của Đạo Đức trong Việc Định Hướng Phát Triển và Sử Dụng AI
36. Trước những điều vừa nêu, chúng ta có thể tự hỏi: Vậy AI có vị trí nào trong kế hoạch của Thiên Chúa? Muốn trả lời, phải ghi nhớ rằng các hoạt động khoa học – kỹ thuật không mang tính trung lập, mà đích thực là những hành vi nhân loại có gắn kết với các chiều kích nhân văn và văn hóa của óc sáng tạo.[71]
37. Tự bản chất, nhìn AI như trái ngọt của tiềm năng khắc ghi trong trí tuệ con người,[72] công cuộc tìm tòi khoa học và triển khai tay nghề là một phần của “sự cộng tác giữa người nam và người nữ với Thiên Chúa để hoàn thiện thế giới hữu hình.”[73] Đồng thời, mọi thành quả khoa học, công nghệ suy đến cùng cũng là hồng ân của Thiên Chúa.[74] Do đó, con người luôn cần vận dụng khả năng này cho mục đích cao cả hơn, chính là ý định của Chúa khi trao ban.[75]
38. Ta thừa nhận cách vui mừng rằng công nghệ “đã khắc phục biết bao tai họa từng gây hại và trói buộc con người,”[76] một thực tế ta nên tạ ơn. Thế nhưng, không phải hễ tiến bộ kỹ thuật nào tự nó cũng thúc đẩy tiến bộ đích thực của loài người.[77] Giáo Hội đặc biệt phản đối những ứng dụng đi ngược tính bất khả xâm phạm của sự sống hay phẩm giá con người.[78] Như mọi hoạt động của con người, phát triển công nghệ phải nhằm phục vụ con người và đóng góp cho “sự công bình lớn hơn, tình huynh đệ rộng rãi hơn, và một trật tự xã hội mang tính nhân văn hơn,” vốn “cao quý hơn cả các tiến bộ kỹ thuật.”[79] Mối quan tâm về luân lý trong phát triển công nghệ không chỉ thuộc nội bộ Giáo Hội, mà còn được nhiều nhà khoa học, kỹ thuật viên, và tổ chức chuyên môn chia sẻ, khi họ kêu gọi càng lúc càng mạnh mẽ về suy tư luân lý để định hướng công nghệ có trách nhiệm.
39. Để đáp lại đòi hỏi ấy, ta cần khẳng định tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý, dựa trên phẩm giá và ơn gọi con người. Nguyên tắc chỉ đạo này cũng áp dụng cho câu hỏi về AI. Bởi AI là do con người tạo ra, chính con người ấn định mục đích sử dụng nó.[80] Giữa máy móc và con người, chỉ con người mới là tác nhân luân lý đích thực — chủ thể đạo đức có tự do quyết định và chịu trách nhiệm.[81] Máy móc không thể đối diện với chân lý và thiện hảo như con người, vốn mang lương tâm thôi thúc “yêu mến và làm điều lành, lánh điều ác,”[82] làm chứng “cho thẩm quyền của chân lý hướng về Thiện Hảo Tối Cao cuốn hút con người.”[83] Tương tự, chỉ con người mới có thể nhận thức mình đến độ lắng nghe lương tâm, thực hành khôn ngoan, và bám vào điều thiện tối đa trong mỗi bối cảnh.[84] Đó cũng chính là việc con người thực thi trí tuệ.
40. Như bất cứ sáng tạo nào của con người, AI có thể phục vụ mục đích tích cực hay tiêu cực.[85] Nếu được dùng sao cho tôn trọng phẩm giá con người và cổ vũ lợi ích cá nhân – xã hội, nó sẽ giúp thực thi ơn gọi con người. Song, ở mọi nơi con người được quyền tự do, vẫn nảy sinh khả năng họ lạm dụng sai lạc; vì thế, đánh giá đạo đức của công nghệ này tùy cách ta định hướng và áp dụng nó.
‘41. Đồng thời, không chỉ mục đích mới có tầm quan trọng luân lý mà cả phương tiện được dùng để đạt đến mục đích, cũng như viễn tượng tổng quát về con người ẩn trong những hệ thống ấy, đều cần được lưu ý. Sản phẩm công nghệ phản ánh thế giới quan của những ai phát triển, sở hữu, vận hành và quản lý nó,[86] đồng thời có khả năng “định hình thế giới và lôi kéo lương tâm con người trên cấp độ giá trị.”[87] Trên bình diện xã hội, một số phát triển công nghệ cũng có thể củng cố những mối tương quan và thế lực đối kháng với nhận thức đúng đắn về con người và cộng đồng.
42. Bởi vậy, các mục tiêu lẫn phương tiện sử dụng trong từng ứng dụng AI, cũng như tầm nhìn tổng thể mà nó hàm chứa, phải được xem xét nhằm đảm bảo tôn trọng phẩm giá con người và thúc đẩy công ích.[88] Như Đức Phanxicô khẳng định, “phẩm giá bẩm sinh của mỗi người nam nữ” phải làm “tiêu chuẩn chính yếu để đánh giá các công nghệ mới nổi; chúng sẽ được xem là phù hợp về luân lý đến đâu, tùy việc chúng trợ lực tôn trọng phẩm giá đó và giúp phẩm giá ấy được biểu lộ ở mọi cấp độ đời sống con người,”[89] kể cả trong lãnh vực xã hội và kinh tế. Theo nghĩa này, trí tuệ con người đóng vai trò trọng yếu không chỉ trong sáng chế và tạo ra công nghệ mà còn trong việc định hướng sử dụng chúng sao cho phù hợp với thiện ích đích thực của con người.[90] Trách nhiệm quản lý khôn ngoan thuộc về mọi cấp xã hội, dựa theo nguyên tắc bổ trợ và các nguyên tắc khác của Học thuyết Xã hội Công giáo.
43. Việc cam kết bảo đảm rằng AI luôn trợ lực và thăng tiến giá trị tối thượng của phẩm giá mỗi người cũng như sự toàn vẹn trong ơn gọi của con người, là tiêu chí phân định cho những ai phát triển, sở hữu, điều hành và giám sát AI, cũng như với người dùng. Tiêu chí này luôn có hiệu lực ở mọi ứng dụng, mọi cấp độ.
44. Một khía cạnh có thể xem xét khi áp dụng tiêu chí ấy liên quan đến tầm quan trọng của trách nhiệm luân lý. Vì trách nhiệm luân lý đầy đủ chỉ thuộc về chủ thể có ngôi vị chứ không thuộc về thực thể nhân tạo, nên điều thiết yếu là phải nhận diện ai chịu trách nhiệm về quy trình AI, đặc biệt với hệ thống có khả năng tự học, tự điều chỉnh và tái lập trình. Dù các phương pháp “từ dưới lên” (bottom-up) và những mạng nơ-ron cực sâu cho phép AI giải quyết vấn đề phức tạp, chúng cũng khiến việc hiểu cách thức AI đi đến kết luận trở nên khó khăn. Điều này dẫn đến việc khó gán trách nhiệm, vì nếu AI sản sinh kết quả ngoài ý muốn, việc xác định ai phải chịu trách nhiệm quả không đơn giản. Để giải quyết, cần quan tâm đến cách quy trách nhiệm trong môi trường phức tạp, tự động hóa sâu, nơi kết quả có thể bộc lộ trong trung hoặc dài hạn. Theo đó, điều quan trọng là quyết định cuối cùng về việc dùng AI phải được quy về con người, và cần có sự giải trình về việc ứng dụng AI ở mỗi giai đoạn trong quá trình quyết định.[91]
45. Bên cạnh câu hỏi ai là người chịu trách nhiệm, chúng ta cũng cần xem xét mục tiêu giao cho hệ thống AI. Mặc dù hệ thống này có thể học tự trị không giám sát và đôi khi hành động theo những đường hướng con người không lường trước, rốt cuộc, chúng vẫn thực thi các mục tiêu do con người quy định, vận hành theo quy trình do con người ấn định ban đầu. Song đây là thách thức vì, khi mô hình AI trở nên có khả năng tự học cao, việc duy trì kiểm soát để đảm bảo nó phục vụ mục đích nhân văn sẽ suy giảm. Điều này đặt ra câu hỏi sống còn: làm sao chắc chắn các hệ thống AI luôn hướng thiện cho con người chứ không phản lại con người.
46. Dù trách nhiệm luân lý về AI trước hết đặt lên vai những ai thiết kế, phát triển, sản xuất, quản trị và giám sát hệ thống, song trách nhiệm cũng thuộc về người dùng cuối. Như Đức Phanxicô nêu rõ, máy móc “đưa ra lựa chọn kỹ thuật dựa theo tiêu chí xác định hoặc suy luận thống kê. Con người, tuy nhiên, không chỉ chọn lựa, mà ở cõi lòng, còn có thể quyết định.”[92] Ai dùng AI để hoàn thành công việc và dựa theo kết quả do AI đề xuất, chính họ đang tạo bối cảnh, trong đó họ chịu trách nhiệm rốt ráo về quyền lực được ủy thác. Do đó, ở phạm vi AI hỗ trợ con người quyết định, thuật toán phải đáng tin, an toàn, đủ vững vàng khi xử lý bất nhất, minh bạch về cách thức vận hành, để giảm thiểu rủi ro thiên kiến cũng như những hậu quả ngoài ý muốn.[93] Khuôn khổ luật pháp phải đảm bảo mọi tổ chức pháp nhân đều có trách nhiệm giải trình khi sử dụng AI, cùng hậu quả của nó, với những cơ chế phù hợp cho tính minh bạch, quyền riêng tư, và trách nhiệm. Thêm nữa, người dùng AI cũng cần tránh lệ thuộc quá mức, thứ làm gia tăng tình trạng xã hội vốn đã dựa dẫm nặng nề vào công nghệ.
47. Giáo huấn luân lý và xã hội của Hội Thánh có nhiều nguồn lực giúp AI được sử dụng theo hướng tôn trọng khả năng quyết định nơi con người. Chẳng hạn, bàn về công bằng, ta phải tính đến vấn đề xây dựng quan hệ xã hội công bằng, gìn giữ an ninh thế giới và cổ vũ hòa bình. Bằng nhân đức thận trọng, cá nhân và tập thể có thể nhận định cách dùng AI có lợi cho nhân loại, mà tránh các ứng dụng xúc phạm phẩm giá hoặc gây hại môi trường. Ở đây, khái niệm trách nhiệm vượt quá nghĩa hẹp của nó, trở thành “trách nhiệm chăm lo cho tha nhân, hơn là chỉ quản trị kết quả.”[95]
48. Vậy AI, cũng như các công nghệ khác, có thể góp phần vào câu trả lời ý thức và trách nhiệm cho ơn gọi con người về điều thiện. Tuy nhiên, như đã đề cập, AI cần được dẫn dắt bởi trí tuệ con người để phù hợp ơn gọi ấy, nghĩa là tôn trọng phẩm giá nhân vị. Công đồng Vaticanô II, nhắc về “phẩm giá cao vời” này, nói rằng “trật tự xã hội và sự phát triển của nó phải luôn phục vụ con người.”[96] Dưới ánh sáng này, Đức Phanxicô nhấn mạnh, AI “cần được kèm với một thứ đạo đức xuất phát từ tầm nhìn về công ích, một đạo đức gắn liền tự do, trách nhiệm và tình huynh đệ, có khả năng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người trong tương quan với tha nhân và toàn thể thọ tạo.”[97]
49. Trong mạch suy tư chung ấy, các đoạn tiếp theo gợi lên vài vấn đề hầu minh họa cách áp dụng lập luận trên vào tình huống thực tế, dưới “sự khôn ngoan của con tim” mà Đức Phanxicô đề nghị.[98] Chúng không nhằm liệt kê hết, nhưng mời gọi đóng góp cho đối thoại về việc dùng AI trong tôn trọng phẩm giá con người và xây dựng công ích.[99]
50. Như Đức Phanxicô nêu, “phẩm giá cố hữu của mỗi con người cùng tình huynh đệ gắn kết ta thành một gia đình nhân loại duy nhất phải làm nền tảng cho sự phát triển công nghệ mới, là tiêu chuẩn không thể xâm phạm để cân nhắc trước khi đưa chúng vào vận hành.”[100]
51. Từ hướng tiếp cận này, AI có thể “mang đến nhiều sáng kiến quan trọng trong nông nghiệp, giáo dục, văn hóa, nâng cao chất lượng sống cho nhiều dân tộc và đất nước, cũng như phát triển tinh thần huynh đệ và tình bằng hữu xã hội,” và nhờ đó, “được dùng để thúc đẩy sự phát triển toàn diện con người.”[101] AI còn giúp nhiều cơ quan tổ chức nhận diện nhu cầu của những nhóm yếu thế, chống lại tình trạng kỳ thị hay gạt ra bên lề. Các ứng dụng tương tự có thể đóng góp cho phát triển con người và công ích.[102]
52. Tuy vậy, dù AI mở ra nhiều tiềm năng ích lợi, nó cũng có thể cản trở, thậm chí phá hủy nỗ lực thăng tiến con người và công ích. Đức Phanxicô lưu ý, “bằng chứng cho thấy đến nay, công nghệ số đã làm gia tăng bất bình đẳng trong thế giới. Không chỉ là khác biệt về của cải vật chất — vốn đã lớn — mà còn bất bình đẳng về khả năng chi phối chính trị, xã hội.”[103] Như thế, AI có thể duy trì hoặc khoét sâu tình trạng bỏ rơi, kỳ thị, sinh ra hình thức nghèo mới, làm rộng “khoảng cách số,” và trầm trọng hóa bất công xã hội.[104]
53. Hơn nữa, việc tập trung quyền kiểm soát những ứng dụng AI then chốt vào tay vài tập đoàn mạnh tạo ra mối lo ngại luân lý đáng kể. Nỗi lo trầm trọng hơn nhờ đặc thù AI, khi không ai giám sát trọn vẹn kho dữ liệu khổng lồ phục vụ tính toán. Sự mơ hồ về trách nhiệm này có thể khiến AI bị thao túng vì lợi ích kinh tế hoặc để dẫn dắt dư luận, phục vụ nhóm ngành. Các đơn vị sở hữu nguồn lực ấy, vốn nhắm lợi nhuận của họ, cũng “có khả năng thiết lập những hình thức kiểm soát tinh vi và xâm nhập, tạo cơ chế thao túng lương tâm và tiến trình dân chủ.”[105]
54. Cạnh đó, AI có thể bị lợi dụng nhằm cổ vũ “mô thức kỹ trị,” vốn hình dung mọi vấn đề toàn cầu đều giải quyết được bằng công nghệ thuần túy.[106] Dưới lối tư duy này, phẩm giá con người và tình huynh đệ thường bị gạt sang bên nhân danh “tính hiệu quả,” “như thể hiện thực, điều thiện và chân lý tự động tuôn ra từ quyền lực công nghệ và kinh tế tự nó.”[107] Tuy nhiên, phẩm giá con người và công ích không bao giờ được hy sinh cho hiệu năng,[108] bởi “nếu phát triển công nghệ không cải thiện chất lượng sống toàn thể nhân loại mà ngược lại đào sâu bất bình đẳng, xung đột, thì không thể xem đó là tiến bộ đích thực.”[109] Thay vào đó, AI cần được “đưa vào phục vụ một kiểu tiến bộ khác, nhân bản hơn, xã hội hơn, toàn diện hơn.”[110]
55. Để đạt mục tiêu ấy, cần suy gẫm sâu hơn về quan hệ giữa tự chủ và trách nhiệm. Tính tự chủ lớn hơn đòi hỏi mỗi cá nhân gánh trách nhiệm nhiều hơn trong các mặt đời sống cộng đồng. Với người Kitô hữu, nền tảng của trách nhiệm này nằm ở việc công nhận tất cả năng lực con người, gồm sự tự chủ, đều là ơn Chúa ban, để con người dùng nó phục vụ tha nhân.[111] Bởi vậy, thay vì chỉ chạy theo tiêu chí kinh tế hay kỹ thuật, AI cần quy hướng về “công ích của toàn thể gia đình nhân loại,” hiểu như “tổng hợp những điều kiện xã hội giúp mỗi cá nhân và tập thể dễ dàng đạt được mức hoàn thiện hơn.”[112]
56. Công đồng Vaticanô II đã khẳng định: “Vì tự nội, con người là hữu thể có tính xã hội; nếu không ở trong mối tương quan với người khác, nó không thể sống cũng chẳng thể phát triển tài năng.”[113] Xác tín này nhấn mạnh rằng sống trong xã hội thuộc ơn gọi, thuộc bản chất người.[114] Là một hữu thể xã hội, ta tìm kiếm các mối tương quan dựa trên trao đổi và kiếm tìm chân lý chung, qua đó “con người chia sẻ cho nhau chân lý mà mình đã, hay nghĩ rằng đã, khám phá ra, và như thế giúp nhau trên đường tìm kiếm chân lý.”[115]
57. Cuộc tìm kiếm này, cùng những chiều kích khác của giao tiếp nhân linh, đòi hỏi sự gặp gỡ và trao đổi liên vị giữa các con người, mỗi người với lịch sử, tư tưởng, niềm tin, quan hệ riêng. Không quên rằng trí tuệ con người rất phong phú, mang tính cá vị lẫn xã hội, lý trí lẫn tình cảm, khái niệm lẫn biểu tượng. Đức Phanxicô nhấn mạnh: “Chúng ta có thể tìm kiếm chân lý cùng nhau, qua đối thoại, trao đổi nhẹ nhàng hay tranh luận sôi nổi. Điều đó đòi kiên trì, đòi khi phải tĩnh lặng, đòi chịu đựng; nhưng cũng ôm trọn kinh nghiệm phong phú của mỗi cá nhân và cộng đoàn. […] Công cuộc xây dựng tình huynh đệ, dù ở cấp độ cục bộ hay toàn cầu, chỉ thực hiện bởi những tâm hồn tự do và rộng mở cho sự gặp gỡ chân chính.”[116]
58. Trong bối cảnh ấy, cần xét đến thách thức AI đặt ra cho quan hệ nhân loại. Giống các công cụ công nghệ khác, AI có thể xúc tiến liên kết gia đình nhân loại. Nhưng đồng thời, nó cũng có thể cản trở sự gặp gỡ thật với thực tại, và dẫn con người “đến một sự bất mãn cay đắng, buồn khổ trong quan hệ liên nhân, hoặc một dạng cô lập nguy hại.”[117] Quan hệ đích thực đòi hỏi gắn bó phong phú với người khác cả trong nỗi đau, tiếng kêu, niềm vui của họ.[118] Khi trí tuệ con người biểu lộ và lớn lên cả trong yếu tố liên đới, thân xác, thì những gặp gỡ chân thực với tha nhân là không thể thiếu để tương tác với hiện thực trong toàn vẹn.
59. Bởi “sự khôn ngoan đích thực đòi một cuộc gặp gỡ với thực tại,”[119] sự gia tăng AI dẫn ta đến khó khăn mới. Vì AI mô phỏng xuất sắc một vài biểu hiện của trí tuệ con người, ta không còn chắc chắn khi nào đang giao tiếp với con người hay máy móc. AI thế hệ tạo sinh có thể soạn văn, viết thoại, dựng hình ảnh và những kết quả phức tạp khác thường gắn với con người. Nhưng cần hiểu đúng: AI chỉ là công cụ, không phải một chủ thể nhân linh.[120] Sự phân biệt ấy thường bị lu mờ khi giới nghiên cứu dùng từ ngữ mang tính nhân hóa, khiến ranh giới người – máy trở nên mờ ảo.
60. Việc nhân cách hóa AI còn kéo theo nhiều thách thức cho việc hình thành nhân cách trẻ em, khuyến khích các em trao đổi theo lối “mang tính giao dịch” với chatbot, qua đó cả quan hệ người – người cũng bị nhìn như tương tác “xin – cho.” Dần dà, trẻ em có thể xem thầy cô đơn thuần là “nhà cung cấp thông tin,” thay vì những người hướng dẫn, nuôi dưỡng sự trưởng thành trí tuệ và luân lý. Tuy nhiên, các mối quan hệ chân thực, dựa trên sự đồng cảm và cam kết vì thiện ích tha nhân, luôn không thể thay thế để phát triển đầy đủ tư cách làm người.
61. Trong bối cảnh này, điều quan trọng là phải làm rõ: mặc dù có lối nói nhân cách hóa, nhưng không một ứng dụng AI nào có thể thật sự trải nghiệm lòng đồng cảm. Cảm xúc không thể giản lược thành nét mặt hay lời nói do máy móc sinh ra để đáp trả một tác vụ; đó là cách toàn bộ con người — bao gồm cả thân xác — gắn kết với thế giới và với chính cuộc đời mình. Lòng đồng cảm đích thực đòi hỏi biết lắng nghe, biết nhận ra tính duy nhất không thể thay thế của mỗi người, đón nhận sự khác biệt của họ và hiểu cả ý nghĩa ẩn sau những thinh lặng. Không giống như khả năng phán đoán phân tích, vốn là nơi AI vượt trội, đồng cảm nằm ở phạm vi quan hệ liên nhân vị, bao gồm việc trực giác và nắm bắt trải nghiệm sống của người khác, song vẫn phân biệt giữa “tôi” và “người ấy.” AI có thể mô phỏng phản ứng đồng cảm, nhưng không thể tái hiện chiều kích cá vị và liên ngôi vị vốn làm nên thực chất của đồng cảm đích thực.[121]
62. Từ đó, có thể thấy rõ lý do vì sao ta phải tránh biến AI thành một “con người” — làm thế để lừa đảo sẽ là một vi phạm đạo đức nghiêm trọng, có nguy cơ làm xói mòn niềm tin xã hội. Tương tự, việc sử dụng AI để lừa dối trong những hoàn cảnh khác — chẳng hạn giáo dục hoặc quan hệ giữa người với người, bao gồm lĩnh vực tính dục — cũng là điều vô luân, đòi hỏi sự quản lý nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn tổn hại, bảo đảm tính minh bạch và gìn giữ phẩm giá cho tất cả mọi người.[124]
63. Trong một thế giới ngày càng khép kín, cô đơn, nhiều người quay sang AI để kiếm tìm tình bạn, thậm chí gắn bó cảm xúc hoặc những tương quan nhân văn sâu sắc. Dẫu con người được dựng nên để sống những mối liên hệ chân thực, AI chỉ có thể mô phỏng các mối tương quan ấy. Song trên thực tế, các mối tương quan với tha nhân lại là thành phần trọng yếu của việc con người triển nở thành chính mình. Nếu AI được dùng nhằm giúp con người xây dựng mối tương quan chân thành giữa người với người, nó sẽ góp phần tích cực cho sự hoàn thiện. Ngược lại, nếu ta lấy quan hệ với công nghệ để thay thế quan hệ với Thiên Chúa và với tha nhân, ta có nguy cơ hoán đổi sự liên đới đích thực lấy một hình ảnh vô tri (x. Tv 106,20; Rm 1,22-23). Thay vì khép kín trong thế giới nhân tạo, ta được mời gọi dấn thân cách có ý thức, nhất là sẵn sàng liên đới cùng người nghèo khổ, đau yếu, an ủi người đang khốn cùng và liên kết với mọi người trong tình hiệp thông.
64. Vì AI có tính liên ngành, nó ngày càng thâm nhập hệ thống kinh tế và tài chính. Ngày nay, có sự đầu tư lớn không chỉ ở ngành công nghệ mà còn ở lĩnh vực năng lượng, tài chính, truyền thông, đặc biệt về tiếp thị, logistics, đổi mới kỹ thuật, kiểm soát tuân thủ và quản trị rủi ro. Trong lúc đó, các ứng dụng AI cũng phơi bày bản chất “hai mặt” của nó: một đằng là cơ hội to lớn, đằng kia là rủi ro trầm trọng. Một điểm then chốt đáng lo là — do AI tập trung chủ yếu trong tay số ít công ty lớn — phần giá trị thặng dư được tạo ra nhờ AI có thể chỉ rơi vào những “gã khổng lồ,” thay vì mang lợi ích tới các doanh nghiệp sử dụng công nghệ.
65. Còn nhiều điểm khác cần suy xét về tác động của AI đến lĩnh vực tài chính – kinh tế, nhất là xoay quanh tương quan giữa thực tại cụ thể và thế giới số. Chẳng hạn, một điểm quan trọng là khuyến khích sự đa dạng, song hành của nhiều mô hình kinh tế – tài chính trong cùng bối cảnh. Điều này nên được cổ xúy, vì nó thúc đẩy nền kinh tế thực có thêm ổn định và phát triển, nhất là trong giai đoạn khủng hoảng. Dù vậy, phải nhấn mạnh rằng thực tại số — vốn không bị biên giới không gian giới hạn — thường tỏ ra đồng nhất và phi cá tính hơn so với các cộng đồng gắn chặt vào một không gian địa lý và lịch sử chung, cùng chia sẻ các giá trị, hy vọng, song cũng không thể thiếu bất đồng. Tính đa dạng ấy là “gia sản” vô cùng quý báu cho đời sống kinh tế một cộng đồng. Nếu phó dâng toàn bộ kinh tế – tài chính cho kỹ thuật số, ta sẽ nghèo đi sự phong phú và bề dày này. Hệ quả, nhiều giải pháp cho vấn đề kinh tế — vốn đạt được nhờ đối thoại thực tế giữa các bên liên quan — có thể không còn xuất hiện trong một thế giới bị chi phối bởi quy trình cứng nhắc và vẻ bề ngoài gần gũi.
66. AI cũng đang tác động sâu rộng đến thế giới lao động. Tương tự nhiều lĩnh vực khác, AI đang gây biến đổi căn bản ở nhiều ngành nghề, tạo ra chuỗi ảnh hưởng đa chiều. Một mặt, AI hứa hẹn nâng cao năng suất, tạo công việc mới, cho phép nhân viên tập trung vào nhiệm vụ sáng tạo, mở thêm lối cho đổi mới và cải tiến.
67. Tuy nhiên, trong khi AI có vẻ tăng năng suất bằng việc đảm trách các công việc phổ thông, nó lại thường buộc người lao động thích nghi với tốc độ và yêu cầu của máy, thay vì thiết kế máy móc hỗ trợ chính họ. Kết quả, thay vì “nâng tầm” người làm việc, AI đôi khi hạ thấp kỹ năng, giám sát họ qua hệ thống tự động, hoặc buộc họ vào những tác vụ cứng nhắc, lặp đi lặp lại. Việc phải chạy theo tiến độ của công nghệ có thể tước đi khỏi người làm sự chủ động, đồng thời kìm nén sức sáng tạo mà họ được kỳ vọng mang vào công việc.[125]
68. AI hiện đang loại bỏ nhu cầu ở một số công việc vốn do con người đảm trách trước đây. Nếu AI được dùng để thay thế nhân lực chứ không nhằm bổ trợ, sẽ có “rủi ro không nhỏ là số ít người được lợi lớn trong khi đông đảo kẻ khác rơi vào túng quẫn.”[126] Thêm nữa, khi AI ngày càng mạnh, lao động con người có thể mất giá trong thị trường. Đây là hệ quả tất yếu của “mô thức kỹ trị”: một thế giới nô lệ cho tính hiệu quả, nơi nhân tính cuối cùng bị gạt bỏ vì chi phí. Tuy nhiên, sinh mạng con người tự thân có giá trị, không tùy thuộc đóng góp kinh tế. Ấy vậy, như Đức Thánh Cha Phanxicô chỉ ra, “mô hình hiện tại không có vẻ gì khuyến khích đầu tư để giúp những người chậm chạp, yếu kém, hay ít tài năng hơn tìm ra cơ hội sống.”[127] Vì lý do đó, “chúng ta không thể để cho một công cụ đầy quyền năng và không thể thiếu như AI lại củng cố mô hình ấy, mà phải biến AI thành chiến lũy chống lại nó.”[128]
69. Phải nhớ rằng “trật tự sự vật phải phục tùng trật tự nhân vị, chứ không phải ngược lại.”[129] Công việc của con người không thể đặt trọn vào việc tối đa hóa lợi nhuận, nhưng phải “phục vụ toàn thể con người […], tính đến cả nhu cầu vật chất lẫn những đòi hỏi về đời sống trí tuệ, luân lý, tâm linh, và tôn giáo.”[130] Ở góc độ này, Giáo Hội nhận thấy lao động “không chỉ là phương thế để mưu sinh mỗi ngày,” mà còn “là chiều kích thiết yếu của đời sống xã hội,” cũng là “phương thế […] thăng tiến cá vị, xây dựng những mối tương quan lành mạnh, tự thể hiện và chia sẻ hồng ân. Lao động giúp ta nhận thức trách nhiệm chung cho việc phát triển thế giới, và chung cuộc là cho đời sống dân tộc.”[131]
70. Bởi lao động là “thành phần tạo nên ý nghĩa cuộc sống con người trên trái đất, là con đường phát triển, nâng tầm con người và hoàn thiện bản thân,” “mục đích không nên là để tiến bộ công nghệ thay thế ngày càng nhiều sức lao động, vì sẽ phương hại đến nhân tính,”[132] mà đúng ra là để đề cao công việc của con người. Ở viễn tượng này, AI phải hỗ trợ, chứ không loại trừ sự phán đoán của con người; nó cũng không được hạ thấp tính sáng tạo hoặc biến người làm thành “bánh răng trong cỗ máy.” Vì thế, “tôn trọng phẩm giá người lao động và coi trọng việc làm đối với an sinh cá nhân, gia đình, xã hội; đảm bảo công việc ổn định và tiền lương công bằng — tất cả phải là ưu tiên cao cho cộng đồng quốc tế khi những công nghệ này ngày càng ăn sâu vào môi trường lao động.”[133]
71. Tham dự vào công cuộc chữa lành của Thiên Chúa, đội ngũ y tế có sứ mạng và trách nhiệm làm “những người giữ gìn và phục vụ sự sống con người.”[134] Do đó, nghề chăm sóc sức khỏe mang “một chiều kích luân lý không thể chối cãi,” được ghi nhận trong lời thề Hippocrates, ràng buộc y sĩ và nhân viên y tế cam kết “tuyệt đối tôn trọng sự sống con người và tính linh thiêng của nó.”[135] Theo gương Người Samaritanô nhân hậu, ơn gọi này được thi hành bởi những người “khước từ việc dựng nên xã hội loại trừ, nhưng hành xử như người thân cận, nâng đỡ và phục hồi những ai ngã gục, nhằm thiện ích chung.”[136]
72. Trong khung nhìn đó, AI dường như mang tiềm năng to lớn phục vụ nhiều nhu cầu trong lĩnh vực y học, hỗ trợ chẩn đoán, giúp gắn kết bệnh nhân – đội ngũ y tế, đề xuất hướng điều trị mới, mở rộng khả năng tiếp cận chăm sóc chất lượng cho những ai đang bị thiệt thòi. Nhờ đó, công nghệ này có thể tăng cường “tình liên đới nhân ái”[137] mà người làm y tế được mời gọi thể hiện với những người đau yếu.
73. Tuy nhiên, nếu AI không dùng để bổ trợ, mà để thay thế hoàn toàn quan hệ giữa bệnh nhân với người chăm sóc — đưa bệnh nhân giao tiếp cùng một cỗ máy hơn là một con người — thì nó sẽ làm suy yếu một cấu trúc cốt lõi của nhân học, biến nó thành một dạng khung quyền lực tập trung, vô cảm, thiếu bình đẳng. Thay vì khích lệ sự liên đới với kẻ đau khổ, ứng dụng ấy dễ làm trầm trọng thêm nỗi cô đơn vốn gắn liền với bệnh tật, nhất là trong một nền văn hóa “không còn nhận ra con người là giá trị tối cao cần chăm lo và tôn trọng.”[138] Lạm dụng AI kiểu đó không phù hợp nguyên tắc tôn trọng nhân vị và tình liên đới với những ai đau yếu.
74. Trách nhiệm về sức khỏe bệnh nhân, cũng như những quyết định đụng chạm đến họ, là trọng tâm nghề y. Trách nhiệm này đòi hỏi người thầy thuốc dốc hết kỹ năng, trí tuệ, cùng những phán đoán luân lý đúng đắn khi cân nhắc chọn lựa cho những ai được ủy thác, luôn tôn trọng phẩm giá bất khả xâm phạm của người bệnh và nguyên tắc đồng ý dựa trên thông tin. Thành thử, các quyết định về điều trị và gánh nặng trách nhiệm trong đó phải luôn thuộc về con người chứ không được ủy cho AI.[139]
75. Hơn nữa, việc dùng AI để chọn ai được điều trị phần lớn dựa theo tiêu chí kinh tế hoặc hiệu quả, đó là một ví dụ nghiêm trọng về “mô thức kỹ trị” cần phải bị bác bỏ.[140] Thực vậy, “tối ưu hóa nguồn lực đồng nghĩa dùng chúng theo cách huynh đệ và đạo đức, chứ không đánh vào những người yếu thế nhất.”[141] Thêm nữa, công cụ AI trong y tế thường “vẫn dễ mắc thiên kiến và phân biệt đối xử,” bởi “lỗi hệ thống có thể nhân lên dễ dàng, gây bất công không chỉ ở vài ca lẻ tẻ, mà do hiệu ứng dây chuyền, có thể tạo ra bất bình đẳng xã hội thực sự.”[142]
76. Việc lồng ghép AI vào y tế cũng có nguy cơ khuếch đại thêm những chênh lệch sẵn có trong tiếp cận chăm sóc. Khi mô hình y khoa chuyển dần sang hướng phòng ngừa và điều chỉnh lối sống, các giải pháp AI rất có thể ưu ái nhóm giàu có — vốn tiếp cận tốt hơn tới dịch vụ và dinh dưỡng chất lượng. Theo đó, nguy cơ làm đậm thêm “y học dành cho nhà giàu,” nơi kẻ dư dả được hưởng lợi từ công cụ phòng ngừa tân tiến, thông tin sức khỏe cá nhân hóa, trong khi nhiều người khác thậm chí chưa được đảm bảo dịch vụ y tế cơ bản. Hầu tránh cảnh bất công này, cần cơ chế phân bổ công bằng để AI không làm xấu thêm bất bình đẳng y tế, mà thực sự phục vụ công ích.
77. Lời của Công đồng Vaticanô II vẫn giữ nguyên tính thời sự: “Giáo dục đích thực nhắm đào luyện cá vị có cái nhìn về mục đích tối hậu, cùng với thiện ích của xã hội nơi họ thuộc về.”[143] Như thế, giáo dục “không khi nào là hành trình truyền thụ dữ kiện hay kỹ năng, song nhằm góp phần đào luyện toàn diện con người trên các phương diện (trí tuệ, văn hóa, tâm linh…), kể cả, chẳng hạn, việc sống chung và các mối tương quan trong cộng đồng học thuật,”[144] phù hợp bản tính và phẩm giá con người.
78. Hướng đi ấy đòi ta lưu tâm việc vun đắp trí tuệ, nhưng luôn như một phần của hành trình hoàn thiện nhân vị: “Không thể đồng hóa giáo dục với việc nhồi nhét các ý niệm vào đầu. Điều đó khiến ta đào tạo những cỗ máy tự động, những khối óc thuần tư duy kỹ thuật, chứ không phải những con người. Giáo dục phải dám chấp nhận rủi ro trong sự căng thẳng giữa khối óc, trái tim và đôi tay.”[145]
79. Ở trọng tâm của công việc đào luyện toàn thể con người ấy là mối quan hệ không thể thay thế giữa thầy và trò. Thầy không chỉ truyền tải tri thức, mà còn nêu gương về tính người cốt lõi và khơi dậy niềm say mê khám phá.[146] Sự hiện diện của thầy khích lệ học sinh không chỉ bằng nội dung giảng dạy, mà còn qua tình thương họ dành cho học trò. Tương tác này hun đúc lòng tin, hiểu biết lẫn nhau và khả năng đáp ứng nhu cầu riêng của mỗi em, công nhận phẩm giá và tiềm năng đặc thù của họ. Từ phía người học, điều ấy có thể khơi dậy khát khao tiến bộ. Việc thầy đến với học sinh một cách gần gũi sẽ tạo sinh động lực quan trọng trong quan hệ sư phạm — điều mà AI không thể mô phỏng — làm sâu tương tác và nâng đỡ sự phát triển trọn vẹn của học sinh.
80. Trong bối cảnh ấy, AI vừa mở ra những cơ hội, vừa đặt ra thách thức cho giáo dục. Nếu được vận dụng cách khôn ngoan, đặt trong quan hệ sư phạm và phù hợp mục tiêu chân chính của giáo dục, AI có thể trở thành nguồn tài nguyên quý giá, giúp mở rộng cơ hội giáo dục, hỗ trợ cá nhân hóa việc học, và cung cấp phản hồi tức thì cho học viên. Điều này sẽ cải thiện trải nghiệm học, nhất là khi cần trợ giúp chuyên sâu hoặc nơi thiếu thốn tài nguyên giảng dạy.
81. Tuy nhiên, một phần không thể thiếu của giáo dục chính là giúp “trí tuệ biết suy nghĩ đúng về mọi sự, vươn tới chân lý và nắm bắt nó,”[147] đồng thời giúp “ngôn ngữ của khối óc” phát triển hài hòa với “ngôn ngữ của trái tim” và “ngôn ngữ của đôi tay.”[148] Điều này lại càng cần thiết trong một thời đại đậm chất kỹ thuật số, khi “không còn chỉ là việc ‘sử dụng’ phương tiện truyền thông, mà chúng ta sống trong một nền văn hóa cao độ kỹ thuật số, ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta giao tiếp, học tập, tiếp nhận thông tin và tương tác với người khác.”[149] Thay vì hình thành “một trí tuệ được trau dồi,” vốn “mang lại sức mạnh và ân sủng cho mọi hoạt động và nghề nghiệp mà nó đảm nhận,”[150] thì việc lạm dụng AI trong giáo dục có thể khiến người học ngày càng lệ thuộc công nghệ, giảm khả năng thực hiện các kỹ năng một cách độc lập, và chìm sâu hơn vào màn hình.[151]
82. Hơn nữa, dù có vài hệ thống AI được thiết kế để rèn luyện năng lực tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, nhiều hệ thống khác lại chỉ cung cấp câu trả lời sẵn có, thay vì thúc đẩy học sinh tự tìm đáp án hoặc tự viết văn bản.[152] Thay vì đào luyện người trẻ cách thu thập dữ liệu và phản hồi một cách có suy xét, giáo dục phải mời gọi họ “dùng tự do cách có trách nhiệm để đương đầu với các vấn đề bằng sự khôn ngoan và hiểu biết.”[153] Theo đó, “việc giáo dục về cách sử dụng trí tuệ nhân tạo nên tập trung trước hết vào việc rèn luyện tư duy phản biện. Người dùng ở mọi độ tuổi, đặc biệt là người trẻ, cần phát huy khả năng phân định đối với dữ liệu và nội dung trên mạng hoặc được AI tạo ra. Các trường học, đại học, và hội khoa học được kêu gọi giúp học sinh sinh viên cũng như chuyên gia thấy được khía cạnh xã hội, luân lý của việc phát triển và vận dụng công nghệ.”[154]
83. Như Thánh Gioan Phaolô II nhắc nhở, “trong thế giới ngày nay, nơi khoa học và công nghệ phát triển chóng mặt, sứ mạng của Đại học Công giáo ngày càng trở nên thiết yếu và khẩn cấp.”[155] Đặc biệt, các đại học Công giáo cần hiện diện như những “phòng thí nghiệm của hy vọng” nơi bước ngoặt lịch sử này. Theo một hướng liên ngành và đa ngành, họ được mời gọi “đối diện với hiện tượng này trong tinh thần khôn ngoan và sáng tạo,”[156] nỗ lực nghiên cứu thấu đáo, luôn quy chiếu về các ứng dụng hợp luân lý, rõ ràng phục vụ sự gắn kết xã hội và công ích, đồng thời khai mở những chân trời đối thoại mới giữa đức tin và lý trí.
84. Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng hiện nay các chương trình AI đôi khi cung cấp thông tin sai hoặc tự bịa, khiến học sinh dễ tin lầm. Vấn nạn này “không chỉ dẫn đến nguy cơ hợp thức hóa tin giả và củng cố lợi thế của văn hóa thống trị, mà chung cuộc, nó còn làm xói mòn chính quá trình giáo dục.”[157] Theo thời gian, có thể phân định rõ ràng hơn đâu là cách dùng AI đúng đắn, đâu là không phù hợp trong giáo dục và nghiên cứu. Tuy nhiên, nguyên tắc mang tính quyết định vẫn là việc dùng AI luôn phải minh bạch, không được che giấu.
85. AI có thể trở thành công cụ ích lợi hỗ trợ phẩm giá con người, khi nó giúp đỡ quá trình hiểu biết các chủ đề phức tạp hoặc hướng dẫn con người tìm tới nguồn tư liệu đúng đắn nhằm hỗ trợ họ trong hành trình kiếm tìm chân lý.[158]
86. Tuy nhiên, AI cũng tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng sinh ra thông tin sai lệch hoặc nội dung bị thao túng, rất dễ đánh lừa vì biểu hiện ngoài trông chân thực. Thông tin lệch lạc có thể xảy ra một cách vô ý, chẳng hạn do AI “hoang tưởng” (hallucination) khi thế hệ tạo sinh trả về kết quả tưởng là thật nhưng không đúng. Bởi khả năng mô phỏng sản phẩm do con người sáng tạo là cốt lõi của AI, việc ngăn ngừa rủi ro này rất khó. Vả vậy, hậu quả các thông tin sai lệch có thể vô cùng trầm trọng. Vì thế, bất cứ ai tham gia tạo hay dùng hệ thống AI đều phải có trách nhiệm bảo đảm độ trung thực, chính xác của thông tin AI xử lý và truyền đi.
87. Dù AI có thể vô tình tạo thông tin sai, một mối lo khác nghiêm trọng hơn nằm ở việc cố tình lạm dụng AI để thao túng. Thí dụ, cá nhân hay tổ chức nào đó có thể dùng AI cố ý sản xuất và phát tán nội dung giả, gây hại hoặc lừa gạt, như ảnh, video, âm thanh “deepfake,” tức những mô phỏng xuyên tạc về ai đó do AI tạo ra. Mối nguy của deepfake càng lộ rõ khi chúng bị lợi dụng để tấn công hoặc làm mất uy tín nạn nhân. Dù ảnh hay video chỉ là ngụy tạo, nỗi tổn thương chúng gây ra là thật, để lại “vết thương sâu trong lòng người gánh chịu,” và “những lằn sẹo hiện hữu nơi phẩm giá con người.”[159]
88. Mở rộng hơn, bằng cách bóp méo “mối tương quan của chúng ta với tha nhân và với thực tại,”[160] những sản phẩm ngụy tạo do AI dần dần có thể phá hủy nền tảng xã hội. Việc quản lý vấn đề này là cấp bách, bởi thông tin sai do AI kiểm soát hoặc điều hướng có thể vô tình lan truyền, kích thích phân cực chính trị và bất ổn xã hội. Khi cộng đồng dửng dưng với chân lý, mỗi nhóm sẽ xây “sự thật” cho riêng mình, làm suy yếu “các mối liên kết tương hỗ”[161] — thứ giữ cho xã hội gắn bó. Các deepfake khiến người ta nghi hoặc tất cả, còn nội dung ngụy tạo bởi AI bào mòn lòng tin vào điều tai nghe mắt thấy, càng đẩy phân cực và xung đột lên cao. Sự lừa dối lan khắp này không hề nhỏ: nó tấn công chính cội rễ nhân tính, phá vỡ nền tảng tin cậy xã hội.
89. Giải quyết những dối trá do AI sinh ra không chỉ là việc của các chuyên gia. “Nếu công nghệ muốn phục vụ phẩm giá con người thay vì làm hại, và cổ xúy hòa bình chứ không khơi mào bạo lực, thì cộng đồng nhân loại phải chủ động đối diện các xu thế này bằng sự tôn trọng phẩm giá con người và vì thiện ích chung.”[163] Ai tạo và chia sẻ nội dung do AI làm ra luôn có bổn phận thẩm định tính xác thực, và trong mọi trường hợp, “phải tránh lan truyền hình ảnh hay ngôn từ làm suy giảm nhân vị, cổ xúy hận thù, cố chấp, hạ thấp vẻ đẹp cùng sự trong sáng của tính dục, hay lợi dụng người yếu đuối.”[164] Qua đó đòi hỏi mọi người dùng trên môi trường mạng luôn thực hành nhân đức thận trọng và cẩn trọng phân định.[165]
90. Bản chất con người là tương quan, và những dữ liệu mỗi cá nhân để lại trên không gian kỹ thuật số được xem như biểu hiện khách quan của chiều kích liên vị này. Dữ liệu chuyển tải không chỉ thông tin, mà cả tri thức mang tính cá vị và liên cá nhân; trong bối cảnh ngày càng số hóa, thông tin đó có thể trở thành quyền lực. Không ít dữ liệu liên quan khía cạnh nội tâm, có khi chạm tới lương tâm. Vì thế, quyền riêng tư trở nên thiết yếu, bảo vệ phạm vi đời sống sâu kín, duy trì tự do biểu đạt, kết nối, lựa chọn mà không bị theo dõi thái quá. Đây cũng gắn với quyền tự do tôn giáo, vì giám sát có thể bị lạm dụng để kiềm tỏa đời sống tín hữu cũng như cách họ thực hành đức tin.
91. Do đó, cần bàn về quyền riêng tư trong bối cảnh tôn trọng sự tự do chính đáng và phẩm giá bất khả xâm phạm của con người “trong mọi hoàn cảnh.”[166] Công đồng Vaticanô II liệt kê “quyền bảo vệ đời sống riêng tư” như một trong các quyền nền tảng “cần thiết cho việc sống một cuộc đời xứng hợp với nhân phẩm,” quyền này nên dành cho mọi người bởi “phẩm giá cao vời” họ mang.[167] Giáo Hội cũng từng khẳng định quyền được tôn trọng chính đáng đời tư trong tương quan với việc bảo vệ danh dự, sự toàn vẹn thể lý, tâm lý, và sự an toàn trước xâm phạm,[168] tất cả đều hàm nghĩa giữ vững giá trị nhân vị.[169]
92. Do công nghệ AI, khả năng phân tích dữ liệu tiến bộ hơn, chỉ từ một mẩu thông tin nhỏ, người ta có thể suy luận ra cả xu hướng hành vi và lối tư duy. Vì thế, càng phải nghiêm túc xem quyền riêng tư như bức tường ngăn cho phẩm giá và bản sắc liên vị con người. Đức Phanxicô nói: “Trong khi các thái độ khép kín, không khoan nhượng với người khác đang tăng lên, thì khoảng cách lại thu hẹp đến mức quyền riêng tư gần như biến mất. Mọi thứ trở nên kiểu phô diễn để soi mói, và người ta liên tục bị giám sát.”[170]
93. Việc dùng AI có thể chính đáng và tôn trọng con người, nhưng việc vận dụng để giám sát nhằm trục lợi, kiểm soát tự do tha nhân, hay làm giàu cho một số người trên sự thiệt thòi của người khác là điều không thể chấp nhận. Nguy cơ giám sát quá mức cần được xử lý bởi khung quản lý phù hợp, bảo đảm công khai và trách nhiệm giải trình. Ai thực hiện giám sát không được lạm quyền, mà luôn phải đặt phẩm giá và tự do của mỗi cá nhân làm nền tảng cho một xã hội công bằng và nhân ái.
94. Thêm nữa, “tôn trọng căn bản phẩm giá con người đòi hỏi ta không thể đồng nhất tính độc đáo của mỗi cá vị với dữ liệu của họ.”[171] Điều này càng đúng khi AI được dùng để đánh giá cá nhân hay nhóm dựa trên hành vi, đặc điểm, hay tiền sử — còn gọi là “tính điểm xã hội” (social scoring). “Trong quá trình đưa ra các quyết định về kinh tế và xã hội, ta phải thận trọng khi phó mặc phán đoán cho thuật toán, vốn xử lý dữ liệu thường được thu thập một cách tinh vi, về nhân thân cùng hành vi trước đó của một người. Dữ liệu này có thể bị nhuộm định kiến. Không thể chỉ dựa vào quá khứ của ai đó rồi ngăn họ cơ hội thay đổi, lớn lên, góp phần cho xã hội. Ta không được để các thuật toán hạn chế hay quyết định giá trị phẩm giá, hoặc loại trừ lòng trắc ẩn, tha thứ, và trên hết là niềm hy vọng con người có thể hoán cải.”[172]
95. AI sở hữu nhiều ứng dụng hứa hẹn nhằm cải thiện quan hệ của chúng ta với “ngôi nhà chung,” như xây dựng mô hình dự báo hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, đề xuất giải pháp công nghệ giảm thiểu tác động, điều phối cứu trợ, tiên đoán di dân.[173] AI cũng hỗ trợ canh tác bền vững, tối ưu hóa năng lượng, và triển khai sớm các cảnh báo khủng hoảng y tế công. Những phát triển này có thể tăng cường khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu và cổ vũ lối tiến triển bền vững hơn.
96. Song song, các mô hình AI quy mô lớn và hạ tầng đòi hỏi để phục vụ chúng ngốn một lượng khổng lồ năng lượng, nước, làm gia tăng đáng kể phát thải CO2 cùng gánh nặng lên tài nguyên. Điều này thường bị che khuất sau khái niệm “đám mây” (the cloud), vô tình khiến người ta nghĩ dữ liệu được xử lý, lưu trữ ở “chỗ nào đó” phi vật chất. Nhưng thật ra, “đám mây” là một mạng máy chủ vật lý khắp toàn cầu, dựa trên cáp và điện năng. Nhất là khi mô hình trở nên phức tạp hơn, chẳng hạn các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs), thì yêu cầu dữ liệu, sức mạnh tính toán, hạ tầng lưu trữ lại phình to. Nhìn khối tài nguyên tiêu thụ khổng lồ như thế, cần phát triển giải pháp bền vững giảm tối đa tác hại của các công nghệ này lên ngôi nhà chung.
97. Song, như Đức Phanxicô dạy, điều cốt yếu “không chỉ là tìm giải pháp trong công nghệ, mà phải có chuyển biến nơi con người.”[175] Một cách hiểu trọn vẹn và đích thực về sáng tạo ghi nhận rằng giá trị của mọi tạo vật không thể gói gọn trong mức độ hữu dụng. Bởi thế, cái nhìn thực sự nhân văn về việc quản lý trái đất bác bỏ chủ nghĩa nhân loại lệch lạc của mô hình kỹ trị, vốn muốn “rút cạn mọi thứ có thể” từ thế giới,[176] và cũng khước từ “huyễn tưởng tiến bộ” nghĩ rằng “vấn đề sinh thái tự nó sẽ được giải quyết chỉ nhờ áp dụng công nghệ mới, chẳng cần đến cân nhắc luân lý hay thay đổi sâu xa.”[177] Ta cần một cách tiếp cận toàn vẹn hơn, tôn trọng trật tự sáng tạo, làm thăng tiến thiện ích toàn thể con người, đồng thời gìn giữ ngôi nhà chung.[178]
98. Công đồng Vaticanô II và giáo huấn nhất quán của các Giáo Hoàng tiếp theo đều nhấn mạnh hòa bình không thuần túy là vắng bóng chiến tranh, cũng không giới hạn ở việc duy trì cân bằng quyền lực. Đúng hơn, theo Thánh Augustinô, hòa bình là “sự an tĩnh của trật tự.”[179] Thực sự, không thể đạt hòa bình nếu không bảo vệ thiện ích của nhân vị, đảm bảo tự do giao tiếp, trân trọng phẩm giá mọi dân tộc, và không ngừng thực thi đức ái huynh đệ. Hòa bình là thành quả của công lý, kết quả của tình yêu; ta không thể vãn hồi nó chỉ bằng sức mạnh, mà phải gầy dựng qua nỗ lực ngoại giao kiên nhẫn, thăng tiến công bằng, liên đới, phát triển toàn diện con người, và tôn trọng phẩm giá chung.[180] Bởi đó, các phương thế bảo vệ hòa bình không được biện minh cho áp bức, bạo lực, hay bất công, mà phải gắn với “ý chí kiên định tôn trọng tha nhân, các dân tộc, nhân phẩm của họ, cùng quyết tâm sống tình huynh đệ.”[181]
99. AI có thể, nhờ khả năng phân tích, trợ giúp các quốc gia truy tìm hòa bình, giữ gìn an ninh; tuy vậy, “việc vũ khí hóa AI” lại chứa đựng rủi ro rất lớn. Đức Phanxicô nhận định: “Khả năng tiến hành tác vụ quân sự qua các hệ điều khiển từ xa đã làm giảm bớt nhận thức về mức độ tàn phá do vũ khí ấy gây ra và bớt đi cảm thức trách nhiệm đối với việc sử dụng chúng, khiến con người càng lạnh lùng, xa cách hơn trước thảm họa chiến tranh.”[182] Hơn nữa, sự dễ dàng dùng vũ khí tự hành có thể làm chiến tranh “trở nên khả thi” hơn, xói mòn nguyên tắc chỉ dùng vũ lực như giải pháp cuối cùng cho phòng vệ chính đáng,[183] đẩy tốc độ tích tụ vũ khí vượt ngoài tầm kiểm soát con người, châm ngòi một cuộc chạy đua vũ trang bất ổn, đe dọa nghiêm trọng nhân quyền.[184]
100. Đặc biệt, hệ thống vũ khí tự động sát thương (LAWS), vốn nhận diện và tấn công mục tiêu mà không cần can thiệp trực tiếp từ con người, đặt ra “mối quan ngại đạo đức sâu sắc,” bởi chúng thiếu “năng lực phân định luân lý và quyết định đạo đức đặc trưng nơi con người.”[185] Vì lý do ấy, Đức Phanxicô khẩn cấp kêu gọi xem xét lại việc phát triển các vũ khí này, đồng thời cấm sử dụng chúng, khởi đi từ “một cam kết cụ thể và hiệu quả, để mở rộng từng bước khả năng kiểm soát con người cách thấu đáo. Không một cỗ máy nào có quyền chọn tước đi mạng sống con người.”[186]
101. Vì chỉ cách một bước rất nhỏ từ chỗ máy móc có thể giết người tự động với độ chuẩn xác cao đến việc chúng gây hủy diệt trên quy mô lớn, nên một số nhà nghiên cứu AI lo ngại rằng công nghệ này đặt ra “nguy cơ hiện sinh,” nghĩa là nó có khả năng hành động theo hướng đe dọa sự tồn vong của cả khu vực rộng lớn, thậm chí của nhân loại. Mối đe dọa ấy đòi hỏi sự lưu tâm nghiêm túc, gợi lại mối lo ngại lâu nay về những công nghệ trao vào tay chiến tranh “sức hủy diệt không kiểm soát nổi đối với đông đảo dân thường vô tội,”[187] không chừa cả trẻ em. Trong bối cảnh này, lời kêu gọi của Gaudium et Spes về việc “hãy đánh giá chiến tranh với một thái độ hoàn toàn mới”[188] giờ đây lại càng khẩn thiết.
102. Song song, dẫu những nguy cơ lý thuyết của AI xứng đáng được quan tâm, vấn đề bức thiết và gần gũi hơn nằm ở việc những kẻ có ác ý có thể lạm dụng công nghệ này. Như mọi công cụ, AI chỉ nối dài quyền năng của con người; tuy tương lai của nó không thể đoán hết, lịch sử quá khứ của nhân loại đã chứng tỏ đủ mọi tội ác cho ta lý do mạnh mẽ phải cảnh giác nguy cơ lạm dụng AI.
103. Thánh Gioan Phaolô II từng nói: “Nhân loại bây giờ có những phương tiện quyền năng hơn bao giờ hết: chúng ta có thể biến thế giới thành một khu vườn, hoặc biến nó thành đống đổ nát.”[190] Nhìn từ đó, Giáo Hội nhắc lại, như Đức Phanxicô khẳng định, “ta tự do định hướng trí tuệ để mọi sự tiến triển tích cực,” hoặc “theo hướng suy thoái và hủy diệt lẫn nhau.”[191] Để ngăn nhân loại khỏi trượt vào tự hủy diệt,[192] ta phải kiên quyết bài trừ mọi ứng dụng công nghệ đe dọa trực tiếp sự sống và phẩm giá con người. Dấn thân này đòi sự phân định cẩn trọng về việc vận dụng AI trong quốc phòng, hầu đảm bảo nó luôn tôn trọng phẩm giá con người và phục vụ công ích. Việc phát triển lẫn triển khai AI trong vũ khí hóa cần chịu sự kiểm soát luân lý nghiêm ngặt nhất, lấy nhân phẩm và tính thiêng liêng của sự sống làm cốt lõi.[193]
104. Công nghệ đem lại những công cụ phi thường giúp ta quản lý, khai thác tài nguyên trái đất. Tuy vậy, không ít trường hợp, con người đang chuyển giao vai trò điều hành nguồn lực này cho máy móc. Một số giới khoa học và tương lai học đặt kỳ vọng lớn vào trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI), một dạng AI giả định có thể sánh ngang hay vượt qua trí thông minh con người, đem đến bước tiến không tưởng. Có người còn cho rằng AGI có thể tiến đến siêu nhân tính. Đồng thời, khi xã hội rời xa chiều kích siêu việt, vài người bị cám dỗ quay sang AI để tìm kiếm ý nghĩa hay sự viên mãn — điều chỉ tìm được trọn vẹn trong hiệp thông với Thiên Chúa.[194]
105. Tuy nhiên, nghĩ đến chuyện thay Thiên Chúa bằng một sản phẩm do tay con người làm ra là hành vi thờ ngẫu tượng, điều mà Kinh Thánh mạnh mẽ lên án (x. Xh 20,4; 32,1-5; 34,17). Hơn nữa, AI có lẽ còn dễ lôi cuốn hơn những ngẫu tượng cổ xưa, vì ngẫu tượng kia “có miệng mà không nói, có mắt mà không thấy, có tai mà không nghe” (Tv 115,5-6), còn AI thì “nói,” ít nhất cho thấy ảo tưởng về việc có thể nói (x. Kh 13,15). Thế nhưng, cần nhớ rằng AI chỉ là cái bóng mờ của nhân loại — nó được con người tạo ra, huấn luyện trên nội dung do con người sản xuất, vận hành dựa trên đầu vào của con người, và duy trì nhờ lao động con người. AI không sở hữu nhiều năng lực đặc thù của đời sống nhân linh, cũng vẫn sai sót được. Khi con người tôn vinh AI như một “Đấng Khác” cao cả để chia sẻ hiện hữu và trách nhiệm, họ rơi vào cạm bẫy tạo ra một phiên bản thay thế Thiên Chúa. Nhưng không phải AI được “thần thánh hóa,” mà chính con người đang nô lệ cho chính công trình của họ.[195]
106. Dù AI có triển vọng phục vụ nhân loại, đóng góp cho công ích, tự bản chất nó vẫn là sản phẩm do bàn tay con người thực hiện, mang “dấu ấn của nghệ thuật và khôn ngoan con người” (Cv 17,29). Nó không được tôn vinh cách quá mức. Sách Khôn Ngoan nói: “Vì bởi một con người đã làm ra chúng, kẻ nặn ra chúng mượn sinh khí mà tạo ra chúng; vì không ai có thể nặn một thần linh giống y như mình. Phận nó là loài hay chết, còn thứ do tay nó làm ra thì không có sự sống, vì nó trổi vượt hơn những gì nó tôn thờ: nó có sự sống, trong khi chúng không có” (Kn 15,16-17).
107. Ngược lại, con người, “nhờ đời sống nội tâm, vượt trên cả vũ trụ vật chất; họ nhận ra nội tâm ấy khi bước vào cõi lòng mình, nơi Thiên Chúa, Đấng thấu suốt tâm hồn, đang chờ đợi, và ở đó họ định đoạt vận mệnh mình trước nhan Thiên Chúa.”[196] Chính tại cõi lòng, như Đức Phanxicô nhắc, mỗi người khám phá “mối dây mầu nhiệm giữa sự tự biết mình và sự mở ra với tha nhân, giữa việc gặp gỡ tính duy nhất của bản thân và việc sẵn lòng hiến dâng cho kẻ khác.”[197] Bởi vậy, chỉ có con tim mới “có khả năng hướng toàn thể chúng ta cùng những khuynh hướng, đam mê vào tâm thế tôn kính và tuân phục yêu mến trước Chúa,”[198] Đấng “luôn muốn đối xử với từng người chúng ta như một ‘Ngươi’ hiện hữu vĩnh viễn.”[199]
108. Đối mặt với biết bao thách đố do đà tiến công nghệ đặt ra, Đức Phanxicô nói cần phải tăng cường “trách nhiệm, giá trị và lương tâm con người,” tỷ lệ với tiềm năng công nghệ mang lại,[200] vì “khi quyền năng của con người gia tăng, trách nhiệm của cá nhân và cộng đồng cũng mở rộng.”[201]
109. Đồng thời, “câu hỏi tối hậu và căn bản” vẫn là “liệu trong bối cảnh tiến bộ này, con người, với tư cách con người, có thực sự trở nên tốt hơn, nghĩa là có trưởng thành hơn về mặt tâm linh, ý thức sâu sắc hơn phẩm giá của nhân tính, có trách nhiệm hơn, cởi mở hơn với tha nhân, nhất là những người yếu thế, sẵn sàng hơn để cho đi và nâng đỡ mọi người hay không.”[202]
110. Vì vậy, điều hết sức cần thiết là biết cách thẩm định từng ứng dụng AI trong bối cảnh riêng, xem việc sử dụng đó có làm thăng tiến phẩm giá con người, ơn gọi con người và công ích hay không. Tương tự các công nghệ khác, ảnh hưởng của AI trong từng trường hợp có thể không lường trước được ngay từ đầu. Khi các tác động xã hội của nó rõ ràng hơn, cần có phản ứng thích đáng ở mọi cấp, tuân theo nguyên tắc bổ trợ. Người dùng cá nhân, gia đình, xã hội dân sự, tập đoàn, tổ chức, chính phủ, và cơ quan quốc tế — ai nấy đều phải hành động trong tầm thẩm quyền hầu bảo đảm AI đem lại lợi ích chung cho tất cả.
111. Thách đố cũng như cơ hội quan trọng của công ích hôm nay nằm ở việc nhìn nhận AI qua lăng kính trí tuệ tương quan, nhấn mạnh tính gắn kết giữa cá nhân và cộng đoàn, và khẳng định trách nhiệm chung trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện cho tha nhân. Nhà triết học thế kỷ XX, Nicholas Berdyaev, từng nói con người hay đổ lỗi cho máy móc về những nan đề cá nhân hay xã hội; tuy nhiên, “như thế chỉ hạ thấp con người và không phù hợp với phẩm giá của họ,” vì “thật bất xứng khi chuyển trách nhiệm từ con người sang máy móc.”[203] Chỉ con người là chủ thể đạo đức; những thách đố công nghệ rốt cuộc có cội rễ tinh thần. Vậy nên, “việc đối mặt những thách đố ấy đòi hỏi phải thăng tiến đời sống tâm linh.”[204]
112. Một điểm khác cần lưu ý là lời kêu gọi, xuất hiện khi AI đi vào thế giới, về việc tái khám phá mọi điều thuộc về nhân tính. Từ mấy thập niên trước, nhà văn Công giáo Pháp Georges Bernanos đã cảnh báo: “Không nguy hiểm gì ở việc gia tăng máy móc, mà ở chỗ ngày càng nhiều người, từ nhỏ, không khao khát gì ngoài thứ máy móc có thể cho.”[205] Thách đố này nay vẫn nguyên vẹn, vì quá trình số hóa chóng mặt dễ dẫn đến “chủ nghĩa giản lược số,” gạt bỏ hoặc quên lãng những chiều kích của cuộc sống không thể đo đếm. AI phải chỉ giữ vai trò công cụ bổ trợ, chứ không thay thế sự phong phú của trí tuệ con người.[206] Cần không ngừng trau dồi những chiều kích vượt khỏi khả năng tính toán, để duy trì “một tính nhân bản đích thực,” vốn “ẩn mình đâu đó giữa nền văn hóa công nghệ hôm nay, nhẹ nhàng len qua khe cửa khép hờ.”[207]
113. Lượng tri thức thế giới đang trong tầm tay chúng ta ở mức khó tin, điều sẽ khiến các thế hệ trước kinh ngạc. Song, để đảm bảo khối thông tin khổng lồ ấy không trở thành vô ích về mặt nhân bản hay tâm linh, phải vượt lên khỏi tích lũy dữ liệu và tìm đến sự khôn ngoan đích thực.[208]
114. Chính sự khôn ngoan này là điều nhân loại cần nhất để ứng phó với những vấn nạn và thách thức luân lý sâu xa do AI gây ra: “Chỉ bằng cách áp dụng lối nhìn tâm linh trước thực tại, chỉ bằng cách khôi phục sự khôn ngoan của con tim, ta mới có thể đối diện và giải thích được điều mới mẻ của thời đại.”[209] Thứ “khôn ngoan của trái tim” ấy “là nhân đức cho phép ta nối kết toàn thể với phần nhỏ, các quyết định với hệ quả.” Nó “không thể tìm nơi máy móc,” nhưng “sẽ để chính nó được gặp gỡ bởi người kiếm tìm và hiển lộ cho ai yêu mến nó; nó đón đợi những ai khát khao và đi tìm những ai xứng đáng (x. Kn 6,12-16).”[210]
115. Trong thế giới ngày càng có dấu ấn của AI, ta cần ơn Chúa Thánh Thần, Đấng “giúp ta nhìn sự vật bằng cái nhìn của Thiên Chúa, thấy được các kết nối, bối cảnh, sự kiện và khám phá ý nghĩa thật của chúng.”[211]
116. Vì “sự hoàn thiện của con người không đo bằng lượng thông tin hay tri thức sở hữu, mà bởi chiều sâu tình yêu,”[212] việc chúng ta “bao bọc lấy những anh chị em yếu kém nhất, dễ bị tổn thương nhất, túng thiếu nhất” bằng cách đưa họ vào lợi ích do AI đem lại, “sẽ là tiêu chuẩn đích thực để đánh giá tính người của chúng ta.”[213] Chính “sự khôn ngoan từ trái tim” có thể chiếu sáng và hướng dẫn cách dùng công nghệ này để tôn trọng nhân vị, xây đắp công ích, chăm lo cho ngôi nhà chung, thúc đẩy hành trình khám phá chân lý, phát triển con người toàn diện, bồi đắp tình liên đới và huynh đệ, và đưa nhân loại tới cứu cánh trọn vẹn: hạnh phúc và kết hợp viên mãn với Thiên Chúa.[214]
117. Từ viễn tượng khôn ngoan này, người tín hữu có thể hành động như những tác nhân đạo đức, dùng công nghệ để củng cố tầm nhìn đích thực về con người và xã hội,[215] nhận thức rằng tiến bộ công nghệ nằm trong kế hoạch của Chúa cho công cuộc sáng tạo — một hoạt động chúng ta được kêu gọi nối kết với Mầu Nhiệm Vượt Qua của Chúa Giêsu Kitô, trên hành trình tìm kiếm Chân Lý và Thiện Hảo liên lỉ.
Chú thích
[1] Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 378. Xem thêm: Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 34: Acta Apostolicae Sedis (AAS) 58 (1966), tr. 1052-1053.
[2] Phanxicô, Huấn từ trước các tham dự viên của Phiên họp Toàn thể Hàn lâm Viện Tòa Thánh về Sự Sống (28/02/2020): AAS 112 (2020), tr. 307. X. Id., Diễn từ Chúc mừng Giáng sinh cho Giáo triều Rôma (21/12/2019): AAS 112 (2020), tr. 43.
[3] X. Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII (24/01/2024): L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8.
[4] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2293; Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 35: AAS 58 (1966), tr. 1053.
[5] J. McCarthy và các cộng sự, “A Proposal for the Dartmouth Summer Research Project on Artificial Intelligence” (31/08/1955), http://www-formal.stanford.edu/jmc/history/dartmouth/dartmouth.html (truy cập: 21/10/2024).
[6] X. Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 2-3: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 2.
[7] Trong tài liệu này, các thuật ngữ mô tả đầu ra hoặc quy trình của AI được dùng theo nghĩa hình tượng để giải thích cách thức vận hành, chứ không nhằm nhân cách hóa máy móc.
[8] X. Phanxicô, Diễn từ tại phiên họp G7 về Trí tuệ Nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 3; Id., Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 2: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 2.
[9] Ở đây, có thể thấy lập trường chính của phái “chuyển nhân loại” (transhumanists) và “hậu nhân loại” (posthumanists). Nhóm chuyển nhân loại cho rằng tiến bộ công nghệ sẽ giúp con người vượt qua giới hạn sinh học, tăng cường năng lực thể lý lẫn nhận thức. Còn nhóm hậu nhân loại biện luận rằng những tiến bộ này cuối cùng sẽ biến đổi căn tính con người sâu đến mức con người không còn được xem là “con người” theo nghĩa thường. Cả hai dự phóng đều đặt trên quan niệm bi quan về tính thân xác, xem thân xác như một trở ngại hơn là thành phần thiết yếu của nhân vị và ơn gọi hoàn thiện. Cách nhìn này đối lập với quan niệm đúng đắn về phẩm giá con người. Trong khi Giáo Hội ủng hộ tiến bộ khoa học chân chính, Giáo Hội quả quyết phẩm giá con người bắt rễ nơi “nhân vị như sự hợp nhất không thể tách rời giữa thân xác và linh hồn.” Bởi thế, “phẩm giá cũng thuộc về thân xác của mỗi người, thân xác cũng tham dự vào việc được tạo dựng theo hình ảnh Thiên Chúa, theo cách thức của nó” (Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita [08/04/2024], số 18).
[10] Cách tiếp cận này mang tính chức năng luận (functionalist), vốn hạ giảm tâm trí con người thành các chức năng và giả định chúng có thể được định lượng hoàn toàn bằng thuật toán hoặc vật lý. Dù giả sử một AI tổng quát tương lai có biểu hiện “thật sự thông minh,” nó vẫn chỉ dừng ở tính chức năng.
[11] X. A.M. Turing, “Computing Machinery and Intelligence,” Mind 59 (1950), tr. 443-460.
[12] Nếu có nói “máy móc đang suy nghĩ,” cần rõ rằng đó chỉ là “tư duy tính toán” (calculative thinking), không phải “tư duy phản tỉnh” (critical thinking). Tương tự, nếu bảo máy vận hành theo lô-gic, ta muốn nói đó chỉ là lô-gic tính toán. Còn đằng khác, tự bản chất, tư tưởng con người là một tiến trình sáng tạo, thoát ly khỏi việc lập trình và vượt qua giới hạn.
[13] Về vai trò nền tảng của ngôn ngữ trong việc định hình sự hiểu biết, x. M. Heidegger, Über den Humanismus, Klostermann, Frankfurt am Main 1949 (bản dịch Anh: “Letter on Humanism,” trong Basic Writings: Martin Heidegger, Routledge, London ‒ New York 2010, tr. 141-182).
[14] Muốn khai triển sâu các nền tảng nhân học và thần học này, xem Nhóm Nghiên cứu AI của Trung tâm Văn hóa Kỹ thuật số thuộc Bộ Văn hóa và Giáo dục, Encountering Artificial Intelligence: Ethical and Anthropological Investigations (Theological Investigations of Artificial Intelligence 1), M.J. Gaudet, N. Herzfeld, P. Scherz, J.J. Wales (chủ biên), Journal of Moral Theology, Pickwick, Eugene 2024, tr. 43-144.
[15] Aristotle, Metaphysics, I.1, 980 a 21.
[16] X. Augustinô, De Genesi ad litteram III, 20, 30: PL 34, 292: “Con người được tạo ra theo hình ảnh Thiên Chúa nhờ khả năng vượt trên loài vô tri. Mà khả năng này chính là lý trí, hoặc ‘tâm trí’ hay ‘trí tuệ,’ dù ta gọi bằng từ nào thích hợp hơn”; Id., Enarrationes in Psalmos 54, 3: PL 36, 629: “Khi ngẫm về những gì họ có, loài người khám phá rằng chính trí tuệ mới phân biệt họ với loài vật.” Tư tưởng này cũng được Thánh Tôma Aquinô lặp lại, rằng “con người là loài cao quý nhất trong các loài có chuyển động trên trái đất, và hành vi tự nhiên của nó là hoạt động trí tuệ,” nhờ đó con người trừu xuất khỏi sự vật và “đón nhận cách khả trí nơi tâm trí” (Summa Contra Gentiles II, 76).
[17] X. Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 15: AAS 58 (1966), tr. 1036.
[18] T. Aquinô, Summa Theologiae, II-II, q.49, a.5, ad 3. Xem thêm ibid., I, q.79; II-II, q.47, a.3; II-II, q.49, a.2. Để có góc nhìn đương đại nối tiếp sự phân biệt cổ – trung đại về hai lối nhận thức, x. D. Kahneman, Thinking, Fast and Slow, New York 2011.
[19] T. Aquinô, Summa Theologiae, I, q.76, a.1, resp.
[20] X. Irênê Thành Lyon, Adversus Haereses, V, 6, 1: PG 7(2), 1136-1138.
[21] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 9. X. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3/10/2020), số 213: AAS 112 (2020), tr. 1045: “Lý trí có thể nghiên cứu thực tại sự vật qua suy tư, kinh nghiệm và đối thoại, và nhận ra trong thực tại, vốn vượt nó, nền tảng một số đòi hỏi luân lý phổ quát.”
[22] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Doctrinal Note on Some Aspects of Evangelization (03/12/2007), số 4: AAS 100 (2008), tr. 491-492.
[23] Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 365. X. T. Aquinô, Summa Theologiae, I, q.75, a.4, resp.
[24] Thực vậy, Kinh Thánh “thường coi con người là hữu thể hiện hữu trong thân xác và không thể nghĩ đến họ ngoài thân xác ấy” (Ủy ban Kinh Thánh Tòa Thánh, “Che cosa è l’uomo?” (Tv 8,5): Un itinerario di antropologia biblica [30/09/2019], số 19). X. ibid., số 20-21, 43-44, 48.
[25] Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 22: AAS 58 (1966), tr. 1042. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (08/09/2008), số 7: AAS 100 (2008), tr. 863: “Chính Đức Kitô đã không khinh chê thân xác con người, nhưng tỏ lộ đầy đủ ý nghĩa và giá trị của nó.”
[26] T. Aquinô, Summa Contra Gentiles II, 81.
[27] Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 15: AAS 58 (1966), tr. 1036.
[28] X. T. Aquinô, Summa Theologiae I, q.89, a.1, resp.: “việc tách rời khỏi thân xác không phù hợp với [bản tính] linh hồn […], nên linh hồn kết hợp với thân xác để có được phương thức hiện hữu và hoạt động xứng hợp với tự nhiên nó.”
[29] Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 14: AAS 58 (1966), tr. 1035. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 18.
[30] Ủy ban Thần học Quốc tế, Communion and Stewardship: Human Persons Created in the Image of God (2004), số 56. X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 357.
[31] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (08/09/2008), số 5, 8; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 15, 24, 53-54.
[32] Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 356. X. ibid., số 221.
[33] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 13, 26-27.
[34] Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Donum Veritatis (24/05/1990), số 6: AAS 82 (1990), tr. 1552. X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (06/08/1993), số 109: AAS 85 (1993), tr. 1219. X. Pseudo-Dionysius, De divinis nominibus, VII, 2: PG 3, 868B-C: “Linh hồn con người cũng sở hữu lý trí, và nhờ đó họ vòng quanh trong luận lý về chân lý sự vật. […] [B]ởi cung cách họ có thể quy tụ nhiều thứ thành một, theo cách riêng và giới hạn của họ, họ cũng, ít nhiều, xứng với kiểu tri nhận của thiên thần” (bản dịch Anh: Pseudo-Dionysius: The Complete Works, Paulist Press, New York – Mahwah 1987, tr. 106-107).
[35] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14/09/1998), số 3: AAS 91 (1999), tr. 7.
[36] Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 15: AAS 58 (1966), tr. 1036.
[37] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14/09/1998), số 42: AAS 91 (1999), tr. 38. X. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3/10/2020), số 208: AAS 112 (2020), tr. 1043: “trí tuệ con người có khả năng vượt khỏi những bận tâm trước mắt và nắm lấy một số chân lý không đổi, vẫn luôn chân thật hôm nay như hôm qua.”
[38] X. B. Pascal, Pensées, số 267 (ed. Brunschvicg): “Hành động cuối cùng của lý trí là nhìn nhận có vô vàn sự vượt quá nó” (bản dịch Anh: Pascal’s Pensées, E.P. Dutton, New York 1958, tr. 77).
[39] Công đồng Chung Vaticanô II, Hiến chế Mục Vụ Gaudium et Spes (7/12/1965), số 15: AAS 58 (1966), tr. 1036. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Doctrinal Note on Some Aspects of Evangelization (03/12/2007), số 4: AAS 100 (2008), tr. 491-492.
[40] Khả năng ngữ nghĩa (semantic) giúp ta hiểu các thông điệp trong mọi dạng truyền thông theo cách vừa tính đến vừa vượt ngoài cấu trúc vật lý hay thực nghiệm (chẳng hạn mã máy tính). Ở đây, trí tuệ trở thành một sự khôn ngoan “giúp chúng ta nhìn mọi sự bằng con mắt Thiên Chúa, khám phá các mối liên kết, bối cảnh, sự kiện và nhận ra ý nghĩa đích thực” (Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII [24/01/2024]: L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8). Khả năng sáng tạo cho phép ta sinh ra ý tưởng hay nội dung mới, cơ bản là nhờ một góc nhìn riêng về thực tại. Cả hai năng lực này đòi hỏi chủ thể có tính cá vị để được thực hiện trọn vẹn.
[41] Công đồng Chung Vaticanô II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (7/12/1965), số 3: AAS 58 (1966), tr. 931.
[42] X. Phanxicô, Thông điệp Fratelli Tutti (3/10/2020), số 184: AAS 112 (2020), tr. 1034: “Đức ái, khi gắn liền với cam kết cho chân lý, còn hơn cả một tâm trạng cá nhân […]. Quả thế, tính gắn bó chặt chẽ của nó với chân lý làm cho nó nên phổ quát và giữ nó khỏi bị ‘co cụm trong một phạm vi hẹp không có tính tương quan.’ […] Sự cởi mở của đức ái với chân lý bảo vệ nó khỏi ‘não trạng cuồng tín vốn tước đi bề rộng phổ quát nơi nhân loại.’” Các trích dẫn trong ngoặc là từ Bênêđictô XVI, Thông điệp Caritas in Veritate (29/06/2009), số 2-4: AAS 101 (2009), tr. 642-643.
[43] X. Ủy ban Thần học Quốc tế, Communion and Stewardship: Human Persons Created in the Image of God (2004), số 7.
[44] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14/09/1998), số 13: AAS 91 (1999), tr. 15. X. Bộ Giáo lý Đức tin, Doctrinal Note on Some Aspects of Evangelization (03/12/2007), số 4: AAS 100 (2008), tr. 491-492.
[45] Gioan Phaolô II, Thông điệp Fides et Ratio (14/09/1998), số 13: AAS 91 (1999), tr. 15.
[46] Bônaventura, In II Librum Sententiarum, d. I, p.2, a.2, q.1; trích theo Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 293. X. ibid., số 294.
[47] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 295, 299, 302. Thánh Bônaventura ví vũ trụ như “một cuốn sách phản chiếu, hiện tả và mô tả chính Đấng Sáng Tạo,” là Thiên Chúa Ba Ngôi, Đấng ban hiện hữu cho muôn loài (Breviloquium 2.12.1). X. Alain de Lille, De Incarnatione Christi, PL 210, 579a: “Omnis mundi creatura quasi liber et pictura nobis est et speculum.”
[48] X. Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24/05/2015), số 67: AAS 107 (2015), tr. 874; Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (14/09/1981), số 6: AAS 73 (1981), tr. 589-592; CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 33-34: AAS 58 (1966), tr. 1052-1053; Ủy ban Thần học Quốc tế, Communion and Stewardship: Human Persons Created in the Image of God (2004), số 57.
[49] X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Veritatis Splendor (06/08/1993), số 38-39: AAS 85 (1993), tr. 1164-1165.
[50] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 33-34: AAS 58 (1966), tr. 1052-1053. Ý này cũng thấy trong trình thuật sáng thế, nơi Thiên Chúa dẫn các loài vật đến với Ađam “để xem ông gọi chúng là gì. Và bất cứ tên nào Ađam đặt cho mỗi loài sinh vật, thì nó mang tên đó” (St 2,19). X. Gioan Kim Khẩu, Homiliae in Genesim, XIV, 17-21: PG 53, 116-117.
[51] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 301.
[52] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 302.
[53] Bônaventura, Breviloquium 2.12.1. X. ibid., 2.11.2.
[54] X. Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (24/11/2013), số 236: AAS 105 (2013), tr. 1115; Id., Diễn từ trước các tham dự viên Hội nghị Tuyên úy Đại học do Bộ Văn hóa và Giáo dục tổ chức (24/11/2023): L’Osservatore Romano, 24/11/2023, tr. 7.
[55] X. J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Diễn từ 5.1, Basil Montagu Pickering, London 1873^3, tr. 99-100; Phanxicô, Diễn từ với các Viện trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Cán bộ các Đại học và Học viện Giáo hoàng tại Rôma (25/02/2023): AAS 115 (2023), tr. 316.
[56] Phanxicô, Diễn từ dành cho các Thành viên Liên đoàn Thợ thủ công và Doanh nghiệp Vừa & Nhỏ (CNA) (15/11/2024): L’Osservatore Romano, 15/11/2024, tr. 8.
[57] X. Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Querida Amazonia (02/02/2020), số 41: AAS 112 (2020), tr. 246; Id., Thông điệp Laudato Si’ (24/05/2015), số 146: AAS 107 (2015), tr. 906.
[58] Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24/05/2015), số 47: AAS 107 (2015), tr. 864. X. Id., Thông điệp Dilexit Nos (24/10/2024), số 17-24: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 5; Id., Thông điệp Fratelli Tutti (3/10/2020), số 47-50: AAS 112 (2020), tr. 985-987.
[59] Phanxicô, Thông điệp Dilexit Nos (24/10/2024), số 20: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 5.
[60] P. Claudel, Conversation sur Jean Racine, Gallimard, Paris 1956, tr. 32: “L’intelligence n’est rien sans la délectation” (“Trí tuệ chẳng là gì nếu thiếu niềm vui say mê”). X. Phanxicô, Dilexit Nos (24/10/2024), số 13: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 5: “Khối óc và ý chí phụng sự điều thiện lớn hơn nhờ biết nếm cảm và thưởng thức chân lý.”
[61] Dante, Paradiso, khúc XXX: “luce intellettüal, piena d’amore; / amor di vero ben, pien di letizia; / letizia che trascende ogne dolzore” (bản dịch Anh: The Divine Comedy of Dante Alighieri, C.E. Norton dịch, Houghton Mifflin, Boston 1920, tr. 232).
[62] X. CĐ Vaticanô II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (7/12/1965), số 3: AAS 58 (1966), tr. 931: “[C]uối cùng, quy luật tối cao của đời sống con người chính là Luật Thiên Chúa — vĩnh cửu, khách quan, và phổ quát, theo đó Thiên Chúa sắp đặt, hướng dẫn và cai quản toàn thể thế giới và cộng đồng nhân loại theo một kế hoạch chứa đựng sự khôn ngoan và tình yêu của Người. Thiên Chúa đã cho con người thông dự Luật này để, nhờ sự an bài êm ái của Chúa Quan Phòng, họ có thể đạt tới một nhận thức ngày càng sâu xa hơn về chân lý bất biến.” Đồng thời x. ibid., Hiến chế Gaudium et Spes (7/12/1965), số 16: AAS 58 (1966), tr. 1037.
[63] X. Công đồng Chung Vaticanô I, Hiến chế Tín lý Dei Filius (24/04/1870), chương 4, DH 3016.
[64] Phanxicô, Thông điệp Laudato Si’ (24/05/2015), số 110: AAS 107 (2015), tr. 892.
[65] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 110: AAS 107 (2015), tr. 891. X. Id., Fratelli Tutti (3/10/2020), số 204: AAS 112 (2020), tr. 1042.
[66] X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Centesimus Annus (1/05/1991), số 11: AAS 83 (1991), tr. 807: “Thiên Chúa đã in vào con người hình ảnh và tương tự chính Người (St 1,26), ban cho họ một phẩm giá không gì sánh kịp […]. Thực ra, vượt trên các quyền lợi con người có được nhờ lao động, còn có những quyền không dựa vào bất cứ công việc nào con người làm, mà phát sinh từ chính phẩm giá cốt lõi của họ.” X. Phanxicô, Diễn từ tại phiên họp G7 về Trí tuệ Nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 3-4.
[67] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Dignitas Infinita (08/04/2024), số 8. X. ibid., số 9; Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (08/09/2008), số 22.
[68] Phanxicô, Huấn từ trước các tham dự viên của Phiên họp Toàn thể Hàn lâm Viện Tòa Thánh về Sự Sống (28/02/2020): AAS 112 (2024), tr. 310.
[69] Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII (24/01/2024): L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8.
[70] Theo nghĩa này, “Trí tuệ Nhân Tạo” được hiểu như một thuật ngữ kỹ thuật chỉ công nghệ này, đồng thời nhắc rằng danh xưng ấy cũng dùng để chỉ cả lĩnh vực nghiên cứu, không chỉ các ứng dụng.
[71] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 34-35: AAS 58 (1966), tr. 1052-1053; Gioan Phaolô II, Centesimus Annus (1/05/1991), số 51: AAS 83 (1991), tr. 856-857.
[72] Chẳng hạn, xem sự khích lệ nghiên cứu khoa học nơi Albertus Magnus (De Mineralibus, II, 2, 1) và việc đề cao nghệ thuật cơ khí ở Hugh of St. Victor (Didascalicon, I, 9). Các tác giả này, cùng nhiều gương mặt Công giáo tham gia nghiên cứu khoa học và triển khai kỹ thuật, minh họa “đức tin và khoa học có thể hòa hợp nhau trong đức ái, miễn là khoa học được vận dụng để phục vụ đàn ông và phụ nữ thời nay, chứ không bị lợi dụng để làm hại hoặc tàn phá họ” (Phanxicô, Diễn từ trước các tham dự viên Hội nghị Lemaître 2024 của Đài Thiên văn Vatican [20/06/2024]: L’Osservatore Romano, 20/06/2024, tr. 8). X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 36: AAS 58 (1966), tr. 1053-1054; Gioan Phaolô II, Fides et Ratio (14/09/1998), số 2, 106: AAS 91 (1999), tr. 6-7.86-87.
[73] Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 378.
[74] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 34: AAS 58 (1966), tr. 1053.
[75] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 35: AAS 58 (1966), tr. 1053.
[76] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 102: AAS 107 (2015), tr. 888.
[77] X. Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 105: AAS 107 (2015), tr. 889; Id., Fratelli Tutti (3/10/2020), số 27: AAS 112 (2020), tr. 978; Bênêđictô XVI, Caritas in Veritate (29/06/2009), số 23: AAS 101 (2009), tr. 657-658.
[78] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Dignitas Infinita (08/04/2024), số 38-39, 47; Bộ Giáo lý Đức tin, Huấn thị Dignitas Personae (08/09/2008), toàn văn.
[79] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 35: AAS 58 (1966), tr. 1053. X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2293.
[80] X. Phanxicô, Diễn từ tại phiên họp G7 về Trí tuệ Nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 2-4.
[81] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1749: “Tự do làm cho con người thành chủ thể luân lý. Khi hành động cách có ý thức, con người, nói vậy, là cha đẻ của những hành vi của mình.”
[82] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 16: AAS 58 (1966), tr. 1037. X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1776.
[83] Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1777.
[84] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1779-1781; Phanxicô, Diễn từ trước các tham dự viên “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 463, nơi Đức Thánh Cha khuyến khích “bảo đảm công nghệ luôn tập trung vào con người, đặt nền tảng đạo đức và hướng về điều thiện.”
[85] X. Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 166: AAS 112 (2020), tr. 1026-1027; Id., Diễn từ trước Phiên họp toàn thể của Hàn lâm Viện Giáo hoàng về Khoa học (23/09/2024): L’Osservatore Romano, 23/09/2024, tr. 10. Về vai trò quyết định của con người trong việc chọn một mục đích rộng (Ziel), từ đó quy định mục đích cụ thể (Zweck) mà mỗi ứng dụng công nghệ thực hiện, x. F. Dessauer, Streit um die Technik, Herder-Bücherei, Freiburg i. Br. 1959, tr. 70-71.
[86] X. Phanxicô, Diễn từ tại phiên họp G7 về Trí tuệ Nhân tạo (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 4: “Công nghệ được khai sinh có mục đích và, trong tác động lên xã hội loài người, luôn đại diện một dạng trật tự trong quan hệ xã hội và cấu trúc quyền lực, cho phép một số người thực hiện nhất định hành động trong khi ngăn người khác hành động khác. Ẩn hoặc hiện, chiều kích quyền lực này luôn có trong công nghệ, bao hàm thế giới quan của những ai phát minh và phát triển nó.”
[87] Phanxicô, Huấn từ trước các tham dự viên của Phiên họp Toàn thể Hàn lâm Viện Tòa Thánh về Sự Sống (28/02/2020): AAS 112 (2020), tr. 309.
[88] X. Phanxicô, Diễn từ tại phiên họp G7 về Trí tuệ Nhân tạo ở Borgo Egnazia (Puglia) (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 3-4.
[89] Phanxicô, Diễn từ trước các tham dự viên “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 464. X. Id., Fratelli Tutti, số 212-213: AAS 112 (2020), tr. 1044-1045.
[90] X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Laborem Exercens (14/09/1981), số 5: AAS 73 (1981), tr. 589; Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 3-4.
[91] X. Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024), tr. 2: “Trước sự ngạc nhiên về máy móc tưởng chừng biết tự chọn, ta phải thấy rõ việc ra quyết định […] vẫn luôn thuộc về con người. Ta sẽ kết án nhân loại vào tương lai vô vọng nếu tước đi khả năng tự quyết về chính họ và cuộc sống họ, đẩy họ phải lệ thuộc lựa chọn của máy.”
[92] Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024), tr. 2.
[93] Trong tài liệu này, từ “bias” (thiên kiến) chỉ “thiên kiến của thuật toán” (những sai số nhất quán, có hệ thống, gây phương hại đến một số nhóm) hoặc “thiên kiến học” (bắt nguồn từ tập dữ liệu huấn luyện bị thiên lệch), chứ không phải “bias vector” trong mạng nơ-ron (tham số điều chỉnh đầu ra nơ-ron để khớp dữ liệu chính xác hơn).
[94] X. Phanxicô, Diễn từ trước “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 464, Đức Thánh Cha khẳng định sự đồng thuận ngày càng lớn “về cần thiết tuân thủ các giá trị như tính bao hàm, minh bạch, an ninh, công bằng, quyền riêng tư và tin cậy” trong quy trình phát triển, đồng thời hoan nghênh “nỗ lực của các tổ chức quốc tế nhằm điều phối những công nghệ này, hầu thúc đẩy một tiến bộ đích thực, nghĩa là góp phần xây dựng thế giới tốt đẹp hơn, chất lượng đời sống nâng cao toàn diện.”
[95] Phanxicô, Lời chào phái đoàn “Max Planck Society” (23/02/2023): L’Osservatore Romano, 23/02/2023, tr. 8.
[96] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 26: AAS 58 (1966), tr. 1046-1047.
[97] Phanxicô, Diễn từ trước cuộc Hội thảo “The Common Good in the Digital Age” (27/09/2019): AAS 111 (2019), tr. 1571.
[98] X. Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII (24/01/2024): L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8. Về phân tích chi tiết khía cạnh đạo đức AI dưới góc độ Công giáo, xem Nhóm Nghiên cứu AI (dẫn trên), Encountering Artificial Intelligence: Ethical and Anthropological Investigations, tr. 147-253.
[99] Về tầm quan trọng của đối thoại trong xã hội đa nguyên hướng tới “một nền luân lý xã hội chặt chẽ,” xem Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 211-214: AAS 112 (2020), tr. 1044-1045.
[100] Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 2: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 2.
[101] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 6: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3. X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 26: AAS 58 (1966), tr. 1046-1047.
[102] X. Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 112: AAS 107 (2015), tr. 892-893.
[103] Phanxicô, Diễn từ tại “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 464.
[104] X. Hội đồng Tòa Thánh về Truyền thông Xã hội, Ethics in Internet (22/02/2002), số 10.
[105] Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25/03/2019), số 89: AAS 111 (2019), tr. 413-414; trích lại Tài liệu Chung kết Thượng Hội đồng Giám mục thường kỳ XV (27/10/2018), số 24: AAS 110 (2018), tr. 1593. X. Bênêđictô XVI, Diễn từ trước các tham dự viên Hội nghị Quốc tế về Luật Tự Nhiên (12/02/2007): AAS 99 (2007), tr. 245.
[106] X. Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 105-114: AAS 107 (2015), tr. 889-893; Id., Tông huấn Laudate Deum (04/10/2023), số 20-33: AAS 115 (2023), tr. 1047-1050.
[107] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 105: AAS 107 (2015), tr. 889. X. Id., Laudate Deum (04/10/2023), số 20-21: AAS 115 (2023), tr. 1047.
[108] X. Phanxicô, Huấn từ trước Phiên họp Toàn thể của Hàn lâm Viện Tòa Thánh về Sự Sống (28/02/2020): AAS 112 (2020), tr. 308-309.
[109] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 2: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 2.
[110] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 112: AAS 107 (2015), tr. 892.
[111] X. Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 101, 103, 111, 115, 167: AAS 112 (2020), tr. 1004-1005, 1007-1009, 1027.
[112] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 26: AAS 58 (1966), tr. 1046-1047; x. Lêô XIII, Thông điệp Rerum Novarum (15/05/1891), số 35: Acta Leonis XIII, 11 (1892), tr. 123.
[113] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 12: AAS 58 (1966), tr. 1034.
[114] X. Hội đồng Tòa Thánh Công lý và Hòa bình, Compendium of the Social Doctrine of the Church (2004), số 149.
[115] CĐ Vaticanô II, Tuyên ngôn Dignitatis Humanae (7/12/1965), số 3: AAS 58 (1966), tr. 931. X. Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 50: AAS 112 (2020), tr. 986-987.
[116] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 50: AAS 112 (2020), tr. 986-987.
[117] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 47: AAS 107 (2015), tr. 865. X. Id., Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25/03/2019), số 88-89: AAS 111 (2019), tr. 413-414.
[118] X. Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (24/11/2013), số 88: AAS 105 (2013), tr. 1057.
[119] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 47: AAS 112 (2020), tr. 985.
[120] X. Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 2.
[121] X. Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 50: AAS 112 (2020), tr. 986-987.
[122] X. E. Stein, Zum Problem der Einfühlung, Buchdruckerei des Waisenhauses, Halle 1917 (bản dịch Anh: On the Problem of Empathy, ICS Publications, Washington D.C. 1989).
[123] X. Phanxicô, Evangelii Gaudium (24/11/2013), số 88: AAS 105 (2013), tr. 1057: “[Nhiều người] muốn các mối quan hệ liên nhân vị được cung cấp bởi thiết bị tinh vi, màn hình và hệ thống có thể bật tắt tùy ý. Trong khi Tin Mừng mời ta mạo hiểm gặp gỡ trực diện với người khác, với sự hiện diện thể lý thách thức ta, với nỗi đau, tiếng kêu của họ, với niềm vui của họ lây lan ta bằng tương tác gần gũi và liên tục. Niềm tin thực sự vào Con Thiên Chúa nhập thể không tách rời việc tự hiến, khỏi sự gắn bó với cộng đồng, khỏi phục vụ, khỏi việc hòa giải với tha nhân.” X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 24: AAS 58 (1966), tr. 1044-1045.
[124] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 1.
[125] X. Phanxicô, Diễn từ tại Hội nghị “The Common Good in the Digital Age” (27/09/2019): AAS 111 (2019), tr. 1570; Id., Laudato Si’ (24/05/2015), số 18, 124-129: AAS 107 (2015), tr. 854.897-899.
[126] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 5: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3.
[127] Phanxicô, Tông huấn Evangelii Gaudium (24/11/2013), số 209: AAS 105 (2013), tr. 1107.
[128] Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 4. Về giáo huấn của ngài liên hệ AI với “mô thức kỹ trị,” x. Id., Laudato Si’ (24/05/2015), số 106-114: AAS 107 (2015), tr. 889-893.
[129] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 26: AAS 58 (1966), tr. 1046-1047; trích dẫn trong Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 1912. X. Lêô XIII, Thông điệp Mater et Magistra (15/05/1961), số 219: AAS 53 (1961), tr. 453.
[130] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 64: AAS 58 (1966), tr. 1086.
[131] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 162: AAS 112 (2020), tr. 1025. X. Gioan Phaolô II, Laborem Exercens (14/09/1981), số 6: AAS 73 (1981), tr. 591: “lao động là ‘cho con người’ chứ không phải con người ‘cho lao động.’ Từ đó, ta nhận ra sự vượt trội của ý nghĩa chủ quan của công việc so với ý nghĩa khách quan của nó.”
[132] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 128: AAS 107 (2015), tr. 898. X. Id., Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (19/03/2016), số 24: AAS 108 (2016), tr. 319-320.
[133] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 5: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3.
[134] Gioan Phaolô II, Thông điệp Evangelium Vitae (25/03/1995), số 89: AAS 87 (1995), tr. 502.
[135] Ibid.
[136] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 67: AAS 112 (2020), tr. 993; trích lại Id., Sứ điệp Ngày Thế Giới Bệnh Nhân lần thứ XXXI (11/02/2023): L’Osservatore Romano, 10/01/2023, tr. 8.
[137] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Bệnh Nhân lần thứ XXXII (11/02/2024): L’Osservatore Romano, 13/01/2024, tr. 12.
[138] Phanxicô, Diễn từ trước Ngoại giao đoàn cạnh Tòa Thánh (11/01/2016): AAS 108 (2016), tr. 120. X. Id., Fratelli Tutti (3/10/2020), số 18: AAS 112 (2020), tr. 975; Id., Sứ điệp Ngày Thế Giới Bệnh Nhân lần thứ XXXII (11/02/2024): L’Osservatore Romano, 13/01/2024, tr. 12.
[139] X. Phanxicô, Diễn từ trước “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 465; Id., Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 2.
[140] X. Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 105, 107: AAS 107 (2015), tr. 889-890; Id., Fratelli Tutti (3/10/2020), số 18-21: AAS 112 (2020), tr. 975-976; Id., Diễn từ trước “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 465.
[141] Phanxicô, Diễn từ trước các tham dự viên cuộc gặp do Ủy ban Bác ái và Y tế của Hội đồng Giám mục Ý tổ chức (10/02/2017): AAS 109 (2017), tr. 243. X. ibid., tr. 242-243: “Nếu có lãnh vực nào thể hiện rõ ‘văn hóa loại trừ,’ nó chính là y tế, với những hệ lụy đau đớn. Khi người bệnh không được đặt làm trung tâm hay danh dự họ không được xem trọng, sẽ nảy sinh những thái độ dẫn tới chuyện trục lợi từ bất hạnh kẻ khác. Đây là điều rất tồi tệ! […] Ứng dụng mô hình kinh doanh vào y tế, nếu cực đoan […] dễ đẩy con người bị gạt bỏ.”
[142] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 5: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3.
[143] CĐ Vaticanô II, Tuyên ngôn Gravissimum Educationis (28/10/1965), số 1: AAS 58 (1966), tr. 729.
[144] Bộ Giáo dục Công giáo, Instruction on the Use of Distance Learning in Ecclesiastical Universities and Faculties, I. X. CĐ Vaticanô II, Gravissimum Educationis (28/10/1965), số 1: AAS 58 (1966), tr. 729; Phanxicô, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LXIX (01/01/2016), số 6: AAS 108 (2016), tr. 57-58.
[145] Phanxicô, Diễn từ cho Dự án Nghiên cứu Toàn cầu “Advancing Catholic Education” (20/04/2022): AAS 114 (2022), tr. 580.
[146] X. Phaolô VI, Tông huấn Evangelii Nuntiandi (8/12/1975), số 41: AAS 68 (1976), tr. 31, trích Id., Diễn từ trước các thành viên “Consilium de Laicis” (02/10/1974): AAS 66 (1974), tr. 568: “nếu [ngày nay con người] có lắng nghe các thầy dạy, thì đó là vì họ cũng là chứng nhân.”
[147] J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Diễn từ 6.1, London 1873^3, tr. 125-126.
[148] Phanxicô, Gặp gỡ Sinh viên trường Barbarigo ở Padova nhân kỷ niệm 100 năm thành lập (23/03/2019): L’Osservatore Romano, 24/03/2019, tr. 8. X. Id., Diễn từ với các Viện trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Cán bộ các Đại học – Học viện Giáo hoàng Rôma (25/02/2023): AAS 115 (2023), tr. 316.
[149] Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25/03/2019), số 86: AAS 111 (2019), tr. 413, trích Tài liệu Chung kết THĐGM XV (27/10/2018), số 21: AAS 110 (2018), tr. 1592.
[150] J.H. Newman, The Idea of a University Defined and Illustrated, Diễn từ 7.6, Basil Montagu Pickering, London 1873^3, tr. 167.
[151] X. Phanxicô, Christus Vivit (25/03/2019), số 88: AAS 111 (2019), tr. 413.
[152] Trong tài liệu chính sách 2023 về việc dùng AI tạo sinh (Generative AI) trong giáo dục và nghiên cứu, UNESCO nêu: “Một trong những câu hỏi chủ chốt [khi ứng dụng GenAI trong giáo dục, nghiên cứu] là liệu con người có thể nhường cho AI đảm đương các giai đoạn nền tảng của tư duy và trau dồi kỹ năng, để rồi tập trung vào kỹ năng tư duy cao cấp dựa trên đầu ra AI cung cấp. Việc viết, chẳng hạn, thường gắn với quá trình cấu trúc tư duy. Với GenAI […], con người hiện có thể bắt đầu bằng một dàn bài chuẩn do AI đề xuất. Một số chuyên gia gọi việc dùng GenAI tạo văn bản như vậy là ‘viết mà không suy nghĩ’” (UNESCO, Guidance for Generative AI in Education and Research [2023], tr. 37-38). Triết gia Đức-Mỹ Hannah Arendt đã thấy trước viễn cảnh này trong tác phẩm The Human Condition (1959) và cảnh báo: “Nếu hóa ra sự biết (theo nghĩa know-how) và tư tưởng đã vĩnh viễn tách rời, chúng ta hẳn sẽ trở thành nô lệ bất lực, không chỉ của máy móc mà còn của chính know-how” (Id., The Human Condition, University of Chicago Press, Chicago 2018^2, tr. 3).
[153] Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Amoris Laetitia (19/03/2016), số 262: AAS 108 (2016), tr. 417.
[154] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 7: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3; x. Id., Laudato Si’ (24/05/2015), số 167: AAS 107 (2015), tr. 914.
[155] Gioan Phaolô II, Tông Hiến Ex Corde Ecclesiae (15/08/1990), số 7: AAS 82 (1990), tr. 1479.
[156] Phanxicô, Tông Hiến Veritatis Gaudium (29/01/2018), số 4c: AAS 110 (2018), tr. 9-10.
[157] Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 3.
[158] Chẳng hạn, nó có thể giúp con người tiếp cận “kho tàng nguồn lực nhằm mở mang tri thức về chân lý” ẩn trong các trước tác triết học (Gioan Phaolô II, Fides et Ratio [14/09/1998], số 3: AAS 91 [1999], tr. 7). X. ibid., số 4: AAS 91 (1999), tr. 7-8.
[159] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 43. X. ibid., số 61-62.
[160] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII (24/01/2024): L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8.
[161] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 25: AAS 58 (1966), tr. 1053; x. Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), passim: AAS 112 (2020), tr. 969-1074.
[162] X. Phanxicô, Tông huấn hậu Thượng Hội đồng Christus Vivit (25/03/2019), số 89: AAS 111 (2019), tr. 414; Gioan Phaolô II, Fides et Ratio (14/09/1998), số 25: AAS 91 (1999), tr. 25-26: “Người ta không thể hờ hững trước câu hỏi liệu điều họ biết có đúng sự thật hay không. […] Đó là điều Thánh Augustinô dạy khi viết: ‘Tôi gặp nhiều người muốn lừa gạt, nhưng không gặp ai muốn bị lừa’”; trích Augustinô, Confessiones, X, 23, 33: PL 32, 794.
[163] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (04/04/2024), số 62.
[164] Bênêđictô XVI, Sứ điệp cho Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ XLIII (24/05/2009): L’Osservatore Romano, 24/01/2009, tr. 8.
[165] X. Bộ Truyền thông, Towards Full Presence: A Pastoral Reflection on Engagement with Social Media (28/05/2023), số 41; CĐ Vaticanô II, Sắc lệnh Inter Mirifica (04/12/1963), số 4, 8-12: AAS 56 (1964), tr. 146, 148-149.
[166] Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (04/04/2024), số 1, 6, 16, 24.
[167] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 26: AAS 58 (1966), tr. 1046. X. Lêô XIII, Rerum Novarum (15/05/1891), số 40: Acta Leonis XIII, 11 (1892), tr. 127: “không ai có thể vi phạm phẩm giá con người mà không bị trừng phạt; chính Thiên Chúa đã rất tôn trọng phẩm giá ấy”; trích lại Gioan Phaolô II, Centesimus Annus (1/05/1991), số 9: AAS 83 (1991), tr. 804.
[168] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2477, 2489; điều 220 CIC; điều 23 CCEO; Gioan Phaolô II, Diễn từ trước Hội nghị chung lần thứ ba của Hội đồng Giám mục Châu Mỹ Latinh (28/01/1979), III.1-2: Insegnamenti II/1 (1979), tr. 202-203.
[169] X. Phái đoàn Quan sát Thường trực Tòa Thánh tại Liên Hiệp Quốc, Holy See Statement to the Thematic Discussion on Other Disarmament Measures and International Security (24/10/2022): “Tôn trọng phẩm giá con người trong không gian mạng đòi hỏi các quốc gia cũng phải tôn trọng quyền riêng tư, bảo vệ công dân khỏi sự giám sát xâm phạm và cho phép họ kiểm soát thông tin cá nhân trước việc truy cập trái phép.”
[170] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 42: AAS 112 (2020), tr. 984.
[171] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 5: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3.
[172] Phanxicô, Diễn từ trước “Minerva Dialogues” (27/03/2023): AAS 115 (2023), tr. 465.
[173] Báo cáo Tạm thời 2023 của Ủy ban Cố vấn AI Liên Hiệp Quốc nêu danh sách “các hứa hẹn ban đầu về AI giúp giải quyết biến đổi khí hậu” (United Nations AI Advisory Body, Interim Report: Governing AI for Humanity [12/2023], tr. 3). Báo cáo nhận định: “kết hợp với các hệ thống dự đoán có thể chuyển dữ liệu thành tri thức và tri thức thành hành động, AI có thể hỗ trợ xây dựng các chiến lược và đầu tư mới nhằm giảm phát thải, lôi kéo khu vực tư gia tăng nỗ lực đạt ‘net zero’, bảo vệ đa dạng sinh học, và xây dựng khả năng chống chịu sâu rộng.”
[174] “Đám mây” (the cloud) ý chỉ mạng lưới máy chủ vật lý toàn cầu, cho phép người dùng lưu trữ, xử lý, quản lý dữ liệu từ xa.
[175] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 9: AAS 107 (2015), tr. 850.
[176] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 106: AAS 107 (2015), tr. 890.
[177] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 60: AAS 107 (2015), tr. 870.
[178] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 3, 13: AAS 107 (2015), tr. 848.852.
[179] Thánh Augustinô, De Civitate Dei, XIX, 13, 1: PL 41, 640.
[180] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 77-82: AAS 58 (1966), tr. 1100-1107; Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 256-262: AAS 112 (2020), tr. 1060-1063; Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (04/04/2024), số 38-39; Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2302-2317.
[181] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 78: AAS 58 (1966), tr. 1101.
[182] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 6: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3.
[183] X. Sách Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo, số 2308-2310.
[184] X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 80-81: AAS 58 (1966), tr. 1103-1105.
[185] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 6: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3. X. Id., Diễn từ tại G7 (14/06/2024): L’Osservatore Romano, 14/06/2024, tr. 2: “Chúng ta cần đảm bảo, bảo vệ không gian cho sự kiểm soát đúng mực từ phía con người đối với các chọn lựa do chương trình AI thực hiện: chính phẩm giá nhân loại tùy thuộc vào đó.”
[186] Phanxicô, Diễn từ tại G7 (14/06/2024), tr. 2. X. Phái đoàn Quan sát Thường trực Tòa Thánh tại Liên Hiệp Quốc, Holy See Statement to Working Group II on Emerging Technologies at the UN Disarmament Commission (03/04/2024): “Việc phát triển và sử dụng hệ thống vũ khí tự trị sát thương (LAWS) thiếu sự kiểm soát nhân linh thích hợp đặt ra mối quan ngại đạo đức trầm trọng, bởi chúng không thể là những chủ thể có trách nhiệm luân lý, cũng không đủ khả năng tuân thủ luật nhân đạo quốc tế.”
[187] Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 258: AAS 112 (2020), tr. 1061. X. CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 80: AAS 58 (1966), tr. 1103-1104.
[188] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 80: AAS 58 (1966), tr. 1103-1104.
[189] X. Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 6: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3: “Ta cũng không thể bỏ qua khả năng vũ khí tối tân rơi vào tay kẻ xấu, tạo điều kiện cho tấn công khủng bố hay can thiệp phá hoại nền tảng các thể chế hợp pháp. Nói gọn, thế giới không cần các công nghệ mới làm phát triển thương mại và buôn bán vũ khí bất chính, để rồi tiếp tay cho sự điên rồ của chiến tranh.”
[190] Gioan Phaolô II, Hành vi Phó dâng cho Đức Maria nhân Đại Năm Thánh Giám mục (08/10/2000), số 3: Insegnamenti XXIII/2 (2000), tr. 565.
[191] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 79: AAS 107 (2015), tr. 878.
[192] X. Bênêđictô XVI, Caritas in Veritate (29/06/2009), số 51: AAS 101 (2009), tr. 687.
[193] X. Bộ Giáo lý Đức tin, Tuyên bố Dignitas Infinita (08/04/2024), số 38-39.
[194] X. Augustinô, Confessiones, I, 1, 1: PL 32, 661.
[195] X. Gioan Phaolô II, Thông điệp Sollicitudo Rei Socialis (30/12/1987), số 28: AAS 80 (1988), tr. 548: “[H]ôm nay có sự nhận thức sâu hơn rằng việc tích lũy hàng hóa và dịch vụ […] chưa đủ đem lại hạnh phúc cho con người. Và, kéo theo đó, ngay cả vô số tiện ích thực tế mà khoa học và công nghệ mang lại gần đây, gồm khoa học máy tính, vẫn không giúp ta thoát mọi hình thức nô lệ. Ngược lại, […] nếu khối tiềm năng lớn lao ấy không được hướng dẫn bởi nhận thức luân lý và quy hướng về thiện ích đích thực cho nhân loại, nó dễ phản lại con người để áp bức họ.” X. ibid., số 29, 37: AAS 80 (1988), tr. 550-551.563-564.
[196] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 14: AAS 58 (1966), tr. 1036.
[197] Phanxicô, Dilexit Nos (24/10/2024), số 18: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 5.
[198] Phanxicô, Dilexit Nos (24/10/2024), số 27: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 6.
[199] Phanxicô, Dilexit Nos (24/10/2024), số 25: L’Osservatore Romano, 24/10/2024, tr. 5-6.
[200] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 105: AAS 107 (2015), tr. 889. X. R. Guardini, Das Ende der Neuzeit, Würzburg 1965^9, tr. 87 tt. (bản dịch Anh: The End of the Modern World, Wilmington 1998, tr. 82-83).
[201] CĐ Vaticanô II, Gaudium et Spes (7/12/1965), số 34: AAS 58 (1966), tr. 1053.
[202] Gioan Phaolô II, Thông điệp Redemptor Hominis (4/03/1979), số 15: AAS 71 (1979), tr. 287-288.
[203] N. Berdyaev, “Man and Machine,” trong C. Mitcham – R. Mackey (chủ biên), Philosophy and Technology: Readings in the Philosophical Problems of Technology, New York 1983^2, tr. 212-213.
[204] N. Berdyaev, “Man and Machine,” tr. 210.
[205] G. Bernanos, “La révolution de la liberté” (1944), in Id., Le Chemin de la Croix-des-Âmes, Rocher 1987, tr. 829.
[206] X. Phanxicô, Gặp gỡ Sinh viên trường Barbarigo (23/03/2019): L’Osservatore Romano, 24/03/2019, tr. 8; Id., Diễn từ với các Viện trưởng, Giáo sư, Sinh viên và Cán bộ các Đại học – Học viện Giáo hoàng Rôma (25/02/2023).
[207] Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 112: AAS 107 (2015), tr. 892-893.
[208] X. Bônaventura, Hex. XIX, 3; Phanxicô, Fratelli Tutti (3/10/2020), số 50: AAS 112 (2020), tr. 986: “Một núi dữ liệu trong tầm tay không đồng nghĩa có thêm khôn ngoan. Khôn ngoan không sinh ra từ những tra cứu mau lẹ trên internet, cũng không là khối thông tin vô kiểm chứng. Đó không phải cách để lớn lên trong cuộc gặp gỡ chân lý.”
[209] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Truyền Thông Xã Hội lần thứ LVIII (24/01/2024): L’Osservatore Romano, 24/01/2024, tr. 8.
[210] Ibid.
[211] Ibid.
[212] Phanxicô, Tông huấn Gaudete et Exsultate (19/03/2018), số 37: AAS 110 (2018), tr. 1121.
[213] Phanxicô, Sứ điệp Ngày Thế Giới Hòa Bình lần thứ LVII (01/01/2024), số 6: L’Osservatore Romano, 14/12/2023, tr. 3. X. Id., Laudato Si’ (24/05/2015), số 112: AAS 107 (2015), tr. 892-893; Id., Gaudete et Exsultate (19/03/2018), số 46: AAS 110 (2018), tr. 1123-1124.
[214] X. Phanxicô, Laudato Si’ (24/05/2015), số 112: AAS 107 (2015), tr. 892-893.
[215] X. Phanxicô, Diễn từ trước cuộc Hội thảo “The Common Good in the Digital Age” (27/09/2019): AAS 111 (2019), tr. 1570-1571.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.