Sao Mộc (Jupiter) – Hành Tinh Lớn Nhất
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời, vượt trội về kích thước, khối lượng và thể tích. Với đường kính 142.800 km (khoảng 11 lần đường kính Trái Đất), Sao Mộc đủ lớn để chứa toàn bộ các hành tinh khác và vẫn còn chỗ trống. Khối lượng của nó gấp hơn 300 lần Trái Đất.
Thank you for reading this post, don't forget to subscribe!Sao Mộc đạt được kích thước khổng lồ này nhờ vị trí đặc biệt trong hệ mặt trời. Khi Mặt Trời vừa hình thành, năng lượng của nó đã đẩy các nguyên tố nhẹ, như hydro và heli, ra xa trung tâm. Vì hai nguyên tố này chiếm phần lớn vật chất trong vũ trụ, chúng tích tụ ở vùng xa, giúp các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc phát triển vượt trội.

Cấu tạo của Sao Mộc cũng tương tự Mặt Trời, với hơn 90% thành phần là hydro và heli. Ngoài ra, Sao Mộc còn nổi bật với từ trường mạnh nhất trong số các hành tinh. Nếu con người có thể nhìn thấy từ trường của nó, đây sẽ là một trong những vật thể sáng nhất trên bầu trời đêm. Không chỉ vậy, Sao Mộc còn là hành tinh quay nhanh nhất, hoàn thành một vòng quay chỉ trong 10 giờ. Tốc độ quay cực nhanh này khiến các dải khí trong khí quyển bị kéo căng, tạo nên những đường sọc dài đặc trưng trên bề mặt mà chúng ta thường thấy.
Sao Thổ (Saturn) – Hành Tinh Lớn Thứ Hai
Sao Thổ, hành tinh lớn thứ hai trong hệ Mặt Trời, có đường kính 120.660 km, tương đương 9,5 lần đường kính Trái Đất. Với thể tích đủ để chứa 764 Trái Đất và khối lượng gấp 95 lần Trái Đất, Sao Thổ xứng đáng là “người anh em” của Sao Mộc.

Cũng như Sao Mộc, sự hình thành của Sao Thổ phụ thuộc vào sự tích tụ hydro và heli ở vùng ngoài của hệ Mặt Trời. Cả hai hành tinh này đều có cấu tạo tương tự và được bao phủ bởi những dải khí lớn, nhưng các dải khí của Sao Thổ không rõ nét như Sao Mộc.
Với chu kỳ quay chỉ khoảng 11 giờ, tốc độ quay nhanh của Sao Thổ góp phần hình thành các dải khí trong khí quyển, nhưng vì ở xa Mặt Trời hơn, lượng ánh sáng và nhiệt độ thấp hơn có thể khiến chúng kém nổi bật. Ngoài ra, sự phân bố của các chất như nước, amoniac, và lưu huỳnh cũng ảnh hưởng đến vẻ ngoài “dịu” hơn của Sao Thổ so với Sao Mộc
Sao Thiên Vương (Uranus) – Hành Tinh Lớn Thứ Ba
Sao Thiên Vương là hành tinh lớn thứ ba, với đường kính 51.118 km, gấp khoảng 4 lần Trái Đất. Tuy kích thước không lớn như Sao Mộc hay Sao Thổ, nhưng Sao Thiên Vương vẫn là một gã khổng lồ với khối lượng gấp 14,5 lần Trái Đất.

Khác với hai hành tinh khí khổng lồ kể trên, Sao Thiên Vương được phân loại là “hành tinh băng” vì ngoài hydro và heli, nó chứa nhiều nước, methane, và amoniac hơn. Chính vì sự hiện diện của methane mà hành tinh này mang màu xanh lam nhạt đặc trưng.
Được phát hiện lần đầu năm 1781 bởi nhà thiên văn học William Herschel, Sao Thiên Vương là hành tinh đầu tiên được tìm thấy bằng kính thiên văn. Tuy nhiên, cho đến nay, chỉ có tàu Voyager 2 từng ghé thăm Sao Thiên Vương vào thập niên 1980. Các quan sát từ Voyager 2 ban đầu cho thấy Sao Thiên Vương gần như không có đặc điểm nổi bật nào, nhưng các nghiên cứu sau đó đã tiết lộ rằng hành tinh này cũng có bão và các đặc điểm khí quyển thay đổi theo mùa.
Điểm đặc biệt nhất của Sao Thiên Vương là trục quay của nó bị nghiêng 90 độ so với mặt phẳng quỹ đạo. Điều này làm cho hành tinh “lăn” quanh Mặt Trời như một bánh xe, tạo nên một hình ảnh vô cùng độc đáo.
Sao Hải Vương (Neptune) – Hành Tinh Lớn Thứ Tư
Sao Hải Vương có đường kính 49.528 km, nhỏ hơn Sao Thiên Vương nhưng lại nặng hơn, với khối lượng gấp 17 lần Trái Đất. Sự khác biệt này khiến các nhà khoa học tin rằng Sao Hải Vương hình thành gần Mặt Trời hơn và sau đó bị đẩy ra xa do tác động hấp dẫn của các hành tinh khác.

Cũng như Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương thuộc nhóm hành tinh băng, với lượng lớn methane trong khí quyển. Methane là yếu tố khiến hành tinh này có màu xanh lam đậm, bởi nó hấp thụ ánh sáng đỏ và phản chiếu ánh sáng xanh. Sao Hải Vương cũng là hành tinh có gió mạnh nhất trong hệ Mặt Trời, với tốc độ lên đến 2.100 km/h.
Trái Đất (Earth) – Hành Tinh Lớn Thứ Năm
Trái Đất là hành tinh lớn thứ năm với đường kính 12.756 km. Không chỉ là hành tinh lớn nhất trong nhóm hành tinh đá, Trái Đất còn có mật độ cao nhất nhờ lõi chứa nhiều kim loại nặng, chủ yếu là sắt.

Điểm nổi bật nhất của Trái Đất là nó nằm trong vùng “có thể sống được” quanh Mặt Trời, nơi nước có thể tồn tại ở dạng lỏng. Với 75% bề mặt là nước, hành tinh này đã trở thành nơi duy nhất mà chúng ta biết có sự sống.
Sao Kim (Venus) – Hành Tinh Lớn Thứ Sáu
Sao Kim là hành tinh lớn thứ sáu trong hệ Mặt Trời, với đường kính 12.104 km, tương đương 95% kích thước Trái Đất. Về cấu tạo và kích thước, Sao Kim rất giống Trái Đất, với lõi sắt bao quanh bởi lớp vỏ đá. Tuy nhiên, Sao Kim thường được gọi là “người chị em xấu xa” của Trái Đất vì nó không có môi trường thuận lợi cho sự sống.

Sao Kim là hành tinh nóng nhất trong hệ Mặt Trời, với nhiệt độ bề mặt trung bình lên tới 900 độ F (475 độ C). Thậm chí, nó còn nóng hơn cả Sao Thủy, mặc dù Sao Thủy nằm gần Mặt Trời hơn. Nguyên nhân chính là bầu khí quyển cực kỳ dày đặc của Sao Kim, nặng gấp 90 lần bầu khí quyển Trái Đất và chứa tới 96% là khí CO₂. Với hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, khí CO₂ giữ nhiệt từ Mặt Trời, khiến nhiệt độ trên Sao Kim luôn ở mức cao kinh hoàng.
Sao Hỏa (Mars) – Hành Tinh Lớn Thứ Bảy
Sao Hỏa, hành tinh lớn thứ bảy, có đường kính 6.779 km, bằng một nửa đường kính Trái Đất. Dù nhỏ hơn, Sao Hỏa có nhiều điểm tương đồng với Trái Đất: cả hai đều là hành tinh đá, có chu kỳ ngày dài khoảng 24 giờ, và trong quá khứ, Sao Hỏa từng có nước trên bề mặt.

Các nghiên cứu cho thấy hàng tỷ năm trước, Sao Hỏa có khí quyển dày hơn và giàu oxy hơn. Điều này cho phép nước tồn tại ở dạng lỏng, tạo nên các sông, hồ, thậm chí là đại dương. Vào thời điểm đó, bề mặt Sao Hỏa có thể khá giống Trái Đất ngày nay, và có khả năng sự sống đã từng tồn tại. Tuy nhiên, theo thời gian, Sao Hỏa mất khí quyển do từ trường suy yếu, khiến nước bốc hơi hoặc đóng băng dưới dạng băng vĩnh cửu. Hiện tại, Sao Hỏa là một hành tinh lạnh giá và khô cằn, nhưng các sứ mệnh khám phá như Perseverance vẫn đang tìm kiếm dấu hiệu của sự sống trong quá khứ hoặc hiện tại.
Sao Thủy (Mercury) – Hành Tinh Nhỏ Nhất
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời, với đường kính chỉ 4.849 km, bằng khoảng 38% kích thước Trái Đất. Đây cũng là hành tinh gần Mặt Trời nhất, ở khoảng cách trung bình 48 triệu km.

Do nằm gần Mặt Trời và không có bầu khí quyển đủ dày để điều hòa nhiệt độ, Sao Thủy có sự chênh lệch nhiệt độ cực kỳ khắc nghiệt. Ban ngày, nhiệt độ có thể lên tới 800 độ F (450 độ C), trong khi ban đêm nhiệt độ hạ xuống -290 độ F (-180 độ C). Sao Thủy gần như không có khí quyển, vì vậy bề mặt của nó bị bào mòn bởi các va chạm thiên thạch, để lại vô số miệng núi lửa.
Thứ Hạng Các Hành Tinh Theo Kích Thước
Hành Tinh | Đường Kính (km) |
---|---|
1. Sao Mộc | 142.800 |
2. Sao Thổ | 120.660 |
3. Sao Thiên Vương | 51.118 |
4. Sao Hải Vương | 49.528 |
5. Trái Đất | 12.756 |
6. Sao Kim | 12.104 |
7. Sao Hỏa | 6.779 |
8. Sao Thủy | 4.849 |
Hệ Mặt Trời của chúng ta là một bức tranh đa dạng với các hành tinh có kích thước, đặc điểm và điều kiện môi trường khác nhau, từ những gã khổng lồ khí như Sao Mộc và Sao Thổ, đến những thế giới đá như Trái Đất và Sao Hỏa. Mỗi hành tinh mang trong mình những câu chuyện riêng về sự hình thành và tiến hóa, làm phong phú thêm kiến thức của chúng ta về vũ trụ.
Khám phá thêm từ Đường Chân Trời
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.